XSMN thứ 7 - Kết quả xổ số miền Nam Thứ Bảy hàng tuần

Giải

Đồng Tháp

Mã: DT

Cà Mau

Mã: CM

G.8

08

53

G.7

191

679

G.6

7207

6832

8424

0832

8377

5646

G.5

2591

8334

G.4

75789

61541

28195

41643

39839

06496

04438

47558

20332

68694

71812

17336

29537

83491

G.3

08577

98491

48973

98794

G.2

52386

86225

G.1

28484

52690

ĐB

03277

64748

ĐầuĐồng ThápCà Mau
08,7-
1-2
245
32,9,82,4,2,6,7
41,36,8
5-3,8
6--
77,79,7,3
89,6,4-
91,1,5,6,14,1,4,0

Kết quả Xổ số miền Nam chủ nhật ngày 20/11/2005

XSMN » XSMN Chủ nhật » XSMN 20/11/2005

Giải

Tiền Giang

Mã: TG

Kiên Giang

Mã: KG

Đà Lạt

Mã: DL

G.8

53

88

44

G.7

043

629

699

G.6

3607

8110

4588

6509

7404

6305

0095

3113

8021

G.5

5636

7127

1256

G.4

49519

99144

57820

54302

16723

33590

84233

50201

71113

71373

84408

07991

45448

11611

13250

29162

16172

90351

69929

56583

59231

G.3

51705

05524

28919

21218

33281

30994

G.2

48995

01366

37439

G.1

78472

46477

57577

ĐB

81073

72444

56500

ĐầuTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
07,2,59,4,5,1,80
10,93,1,9,83
20,3,49,71,9
36,3-1,9
43,48,44
53-6,0,1
6-62
72,33,72,7
8883,1
90,519,5,4

Kết quả Xổ số miền Nam thứ 7 ngày 19/11/2005

XSMN » XSMN Thứ 7 » XSMN 19/11/2005

Giải

Long An

Mã: LA

Bình Phước

Mã: BP

Hậu Giang

Mã: HG

G.8

48

738

65

G.7

321

42

591

G.6

7959

4755

0798

7947

2392

5968

8024

7779

8805

G.5

5856

4424

3571

G.4

09328

36579

36987

12372

75581

40786

71535

08824

16075

30810

41067

78663

76584

97705

28484

51093

93335

47172

09525

76655

40790

G.3

88828

38283

44742

72727

57842

00917

G.2

07654

54168

32923

G.1

70488

32847

16934

ĐB

38615

84516

13209

ĐầuLong AnBình PhướcHậu Giang
0-55,9
150,67
21,8,84,4,74,5,3
3585,4
482,7,2,72
59,5,6,4-5
6-8,7,3,85
79,259,1,2
87,1,6,3,844
9821,3,0

Kết quả Xổ số miền Nam thứ 6 ngày 18/11/2005

KQXSMN » XSMN Thứ 6 » XSMN 18/11/2005

Giải

Vĩnh Long

Mã: VL

Bình Dương

Mã: BD

Trà Vinh

Mã: TV

G.8

55

94

24

G.7

342

701

293

G.6

4174

3573

3762

3786

1321

5430

3904

0945

8291

G.5

2238

5251

6313

G.4

87312

50723

35280

58968

80345

53683

85667

24163

78248

21902

56613

79083

01182

32837

77112

40557

18270

89012

79728

37295

06760

G.3

33906

39576

04742

86528

91839

82957

G.2

02623

29466

74067

G.1

68957

39643

73471

ĐB

12209

87698

32236

ĐầuVĩnh LongBình DươngTrà Vinh
06,91,24
1233,2,2
23,31,84,8
380,79,6
42,58,2,35
55,717,7
62,8,73,60,7
74,3,6-0,1
80,36,3,2-
9-4,83,1,5

Kết quả Xổ số miền Nam thứ Năm 17/11/2005

KQXSMN » XSMN Thứ 5 » XSMN 17/11/2005

Giải

Tây Ninh

Mã: TN

An Giang

Mã: AG

Bình Thuận

Mã: BTH

G.8

44

60

56

G.7

802

606

506

G.6

6372

9284

6072

0898

5084

1636

2260

5150

2761

G.5

0134

3811

1437

G.4

80122

87095

28151

47770

46578

37652

28513

99868

63408

19643

30852

20174

78305

86185

41385

04805

24221

09051

29127

51141

99910

G.3

57974

74675

65681

58270

40543

88018

G.2

39569

33369

41866

G.1

71816

52526

30968

ĐB

97671

88241

56454

ĐầuTây NinhAn GiangBình Thuận
026,8,56,5
13,610,8
2261,7
3467
443,11,3
51,226,0,1,4
690,8,90,1,6,8
72,2,0,8,4,5,14,0-
844,5,15
958-

Kết quả Xổ số miền Nam thứ Tư 16/11/2005

SXMN » Xổ số miền Nam thứ Tư » XSMN 16/11/2005

Giải

Đồng Nai

Mã: DN

Cần Thơ

Mã: CT

Sóc Trăng

Mã: ST

G.8

15

15

76

G.7

625

959

170

G.6

6981

3336

1206

9620

0090

0749

0199

8302

2075

G.5

7863

1065

3081

G.4

07212

86452

91449

89676

57362

10689

28962

64474

03702

05270

91469

02043

89479

49229

89073

12088

43831

65355

70984

30465

50588

G.3

99772

18569

72461

24339

89323

60708

G.2

09147

04564

18345

G.1

48086

17466

65643

ĐB

12128

32290

18800

ĐầuĐồng NaiCần ThơSóc Trăng
0622,8,0
15,25-
25,80,93
3691
49,79,35,3
5295
63,2,2,95,9,1,4,65
76,24,0,96,0,5,3
81,9,6-1,8,4,8
9-0,09

Kết quả Xổ số miền Nam thứ Ba 15/11/2005

SXMN » Xổ số miền Nam thứ Ba » XSMN 15/11/2005

Giải

Bến Tre

Mã: BTR

Vũng Tàu

Mã: VT

Bạc Liêu

Mã: BL

G.8

00

64

98

G.7

664

360

161

G.6

5656

3653

9609

3284

5580

8578

0801

4879

1609

G.5

8887

3949

4023

G.4

88300

38936

30258

26227

71573

30079

06278

97964

11500

09717

58618

14266

55385

94912

83835

72858

07257

61091

11252

60245

20591

G.3

39533

79597

04634

32063

02193

75803

G.2

21951

75643

69188

G.1

19400

12710

43196

ĐB

87102

49291

07909

ĐầuBến TreVũng TàuBạc Liêu
00,9,0,0,201,9,3,9
1-7,8,2,0-
27-3
36,345
4-9,35
56,3,8,1-8,7,2
644,0,4,6,31
73,9,889
874,0,58
9718,1,1,3,6
in kq xsmb