Xổ số - Kết quả xổ số 3 miền - KQXS Hôm nay

XSMN thứ 7 - Kết quả xổ số miền Nam Thứ Bảy hàng tuần

Giải

Bến Tre

Mã: BTR

Vũng Tàu

Mã: VT

Bạc Liêu

Mã: BL

Đồng Tháp

Mã: DT

Cà Mau

Mã: CM

Tiền Giang

Mã: TG

Kiên Giang

Mã: KG

G.8

27

91

37

68

51

06

18

G.7

932

921

885

767

483

954

951

G.6

0417

9511

6850

5085

2071

7572

1633

4034

2689

8771

4273

2577

0812

5197

1921

7986

2877

4791

4295

0192

4005

G.5

4260

2039

5849

6442

0834

2409

3397

G.4

51131

67928

88738

40026

96938

68746

34794

84696

06519

54639

73865

27684

58612

04062

51361

29151

83111

40176

21518

93229

48751

45749

13412

62889

27075

56363

59678

03316

66150

00629

95775

92671

88926

93765

08383

01729

19144

47448

53328

53788

04509

62565

72543

17382

42524

67748

67060

18802

82237

G.3

82493

20594

90503

77372

76217

13581

53248

35331

19608

25775

62928

00463

80725

32731

G.2

03311

87524

70797

02356

76535

07000

71010

G.1

46420

55782

33739

93133

47166

21147

93088

ĐB

...

...

...

...

...

...

...

ĐầuBến TreVũng TàuBạc LiêuĐồng ThápCà MauTiền GiangKiên Giang
0-3--86,9,9,05,2
17,1,19,21,8,72,62-8,0
27,8,6,01,49-1,9,69,8,84,5
32,1,8,89,97,3,4,91,34,5-7,1
46-92,9,8-4,8,73,8
50-1,161,041
605,218,7,35,65,30
7-1,2,261,3,7,5,85,1,57-
8-5,4,25,9,193,36,82,8
94,3,41,67-715,2,7

Kết quả Xổ số miền Nam chủ nhật ngày 23/10/2005

XSMN » XSMN Chủ nhật » XSMN 23/10/2005

Giải

Đà Lạt

Mã: DL

G.8

13

G.7

671

G.6

4225

3745

2637

G.5

0869

G.4

07908

99708

11231

88560

15333

93976

70331

G.3

05146

66471

G.2

63662

G.1

99447

ĐB

97640

ĐầuĐà Lạt
08,8
13
25
37,1,3,1
45,6,7,0
5-
69,0,2
71,6,1
8-
9-

Kết quả Xổ số miền Nam thứ 7 ngày 18/08/2007

XSMN » XSMN Thứ 7 » XSMN 18/08/2007

Giải

Long An

Mã: LA

Bình Phước

Mã: BP

Hậu Giang

Mã: HG

Vĩnh Long

Mã: VL

Bình Dương

Mã: BD

Trà Vinh

Mã: TV

Tây Ninh

Mã: TN

An Giang

Mã: AG

Bình Thuận

Mã: BTH

Đồng Nai

Mã: DN

Cần Thơ

Mã: CT

Sóc Trăng

Mã: ST

G.8

32

17

31

76

11

02

72

47

38

18

51

40

G.7

408

831

073

577

287

501

010

331

224

243

948

154

G.6

2825

8072

5040

3252

8995

9342

6879

5328

4486

3670

0384

3367

7274

7529

5638

1700

3755

6043

5028

0915

9133

8542

1478

9801

9035

5997

2700

5835

7988

5686

3062

9739

2009

2730

8070

5137

G.5

9424

5951

2238

8299

1505

3708

3560

9757

6577

5309

9667

7088

G.4

19020

01508

22517

19716

59912

94703

16770

90791

94335

37975

22819

26294

63252

44379

50988

59285

14009

43019

24333

21928

15277

81373

87233

96428

83230

97424

63057

96687

31838

02998

43947

55564

36502

51378

86982

74276

12064

61209

02466

04554

56285

12798

42089

02705

35933

24725

72728

12238

36224

14133

39771

91219

17580

70387

77715

29086

40246

00303

62423

75384

80414

43952

58941

50606

78964

72638

47404

67751

57405

27224

32645

35366

59317

66709

69479

63163

62743

01742

12436

28704

10415

75918

41306

57331

G.3

10021

39822

94844

27291

89158

04487

13167

57381

28913

68619

55248

44398

22653

01900

39974

83680

64096

09982

62682

86464

48269

43148

55647

56401

G.2

36779

79332

88956

79823

93051

15135

49833

40840

57853

11565

39017

65409

G.1

68026

10347

07253

89065

81330

10326

18392

73362

41804

91121

75767

52892

ĐB

...

...

...

...

...

...

...

...

...

...

...

...

ĐầuLong AnBình PhướcHậu GiangVĩnh LongBình DươngTrà VinhTây NinhAn GiangBình ThuậnĐồng NaiCần ThơSóc Trăng
08,8,3-9-5,22,1,0,8,95,010,3,49,6,4,59,94,6,1,9
17,6,27,99-1,3,9-0,59,5487,75,8
25,4,0,1,2,6-8,88,4,3968,5,8,4-4,34,1--
321,5,21,8,33,08,8,053,3,8,31,38,55,890,7,6,1
402,4,7--73,8-7,2,06,138,5,3,80,2,7
5-2,1,28,6,3715,4372,3114
6---7,7,544,602-4,4,52,7,6,3,9,7-
72,0,95,93,9,76,7,0,34,8628,1,47-90
8--6,8,5,74,7,17,2590,7,6,04,28,6,2-8
9-5,1,4,1-988,82-7,6--2
in kq xsmb