XSMN thứ 7 - Kết quả xổ số miền Nam Thứ Bảy hàng tuần

Giải

Đồng Tháp

Mã: DT

Cà Mau

Mã: CM

G.8

02

84

G.7

827

061

G.6

3073

8140

7917

6379

8207

4263

G.5

8241

3908

G.4

72801

33524

17549

05099

34571

49954

09350

53308

80758

64252

12936

09908

32674

04231

G.3

14218

62963

77290

76366

G.2

53161

75815

G.1

76544

62711

ĐB

07774

22378

ĐầuĐồng ThápCà Mau
02,17,8,8,8
17,85,1
27,4-
3-6,1
40,1,9,4-
54,08,2
63,11,3,6
73,1,49,4,8
8-4
990

Kết quả Xổ số miền Nam chủ nhật ngày 06/11/2005

XSMN » XSMN Chủ nhật » XSMN 06/11/2005

Giải

Tiền Giang

Mã: TG

Kiên Giang

Mã: KG

Đà Lạt

Mã: DL

G.8

48

76

83

G.7

415

615

798

G.6

0723

0188

4950

8629

3646

2913

2344

8682

7099

G.5

1053

4169

4633

G.4

21110

67460

17594

45683

54532

60374

62172

84104

05293

35702

02588

41654

49841

87798

39866

58645

90246

61314

30972

94472

77090

G.3

82012

95370

92080

18213

61517

51948

G.2

25844

82645

04356

G.1

19310

38869

94880

ĐB

27286

66822

53312

ĐầuTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
0-4,2-
15,0,2,05,3,34,7,2
239,2-
32-3
48,46,1,54,5,6,8
50,346
609,96
74,2,062,2
88,3,68,03,2,0
943,88,9,0

Kết quả Xổ số miền Nam thứ 7 ngày 05/11/2005

XSMN » XSMN Thứ 7 » XSMN 05/11/2005

Giải

Long An

Mã: LA

Bình Phước

Mã: BP

Hậu Giang

Mã: HG

G.8

81

203

04

G.7

912

94

191

G.6

2698

9862

6560

3837

1837

3023

7273

6965

6149

G.5

4055

6774

3657

G.4

48701

01008

50880

22495

44877

94102

04798

81934

45781

97301

80848

87775

42688

17420

05125

37115

11726

52868

61377

34975

65090

G.3

08871

12013

37669

72604

78593

16052

G.2

16518

47319

69069

G.1

86323

45106

02341

ĐB

19419

67750

03966

ĐầuLong AnBình PhướcHậu Giang
01,8,23,1,4,64
12,3,8,995
233,05,6
3-7,7,4-
4-89,1
5507,2
62,095,8,9,6
77,14,53,7,5
81,01,8-
98,5,841,0,3

Kết quả Xổ số miền Nam thứ 6 ngày 04/11/2005

KQXSMN » XSMN Thứ 6 » XSMN 04/11/2005

Giải

Vĩnh Long

Mã: VL

Bình Dương

Mã: BD

Trà Vinh

Mã: TV

G.8

50

12

52

G.7

449

011

330

G.6

4886

9490

1480

7009

0222

0209

7376

9335

6526

G.5

1318

7685

7778

G.4

18100

10621

91809

80019

36556

47102

46905

19375

54685

13865

61295

02760

30925

52651

31682

42254

92609

06109

10085

85772

39763

G.3

21897

79693

62536

28737

42597

50490

G.2

83152

34669

49592

G.1

09298

73091

22961

ĐB

76272

67914

06770

ĐầuVĩnh LongBình DươngTrà Vinh
00,9,2,59,99,9
18,92,1,4-
212,56
3-6,70,5
49--
50,6,212,4
6-5,0,93,1
7256,8,2,0
86,05,52,5
90,7,3,85,17,0,2

Kết quả Xổ số miền Nam thứ Năm 03/11/2005

KQXSMN » XSMN Thứ 5 » XSMN 03/11/2005

Giải

Tây Ninh

Mã: TN

An Giang

Mã: AG

Bình Thuận

Mã: BTH

G.8

07

09

95

G.7

431

753

168

G.6

8960

7057

5524

7508

1099

6117

3499

6361

2381

G.5

6247

1957

4474

G.4

71876

34635

07719

75585

18736

10676

30411

72273

34845

75854

31194

52405

74384

04653

08637

37017

45416

87370

33565

05960

16788

G.3

93893

56082

11694

81149

02907

26138

G.2

55273

33237

87157

G.1

19584

24563

22031

ĐB

42182

11100

26254

ĐầuTây NinhAn GiangBình Thuận
079,8,5,07
19,177,6
24--
31,5,677,8,1
475,9-
573,7,4,37,4
6038,1,5,0
76,6,334,0
85,2,4,241,8
939,4,45,9

Kết quả Xổ số miền Nam thứ Tư 02/11/2005

SXMN » Xổ số miền Nam thứ Tư » XSMN 02/11/2005

Giải

Đồng Nai

Mã: DN

Cần Thơ

Mã: CT

Sóc Trăng

Mã: ST

G.8

73

58

77

G.7

526

491

346

G.6

3847

6512

4320

5991

9122

4545

4962

6985

9177

G.5

3682

3142

2973

G.4

38110

80682

80664

01160

00440

28093

89801

45743

39472

21670

00129

81779

33751

37525

68110

94410

03327

13348

84549

08917

36786

G.3

49436

58916

24312

88343

40661

17998

G.2

79587

67904

39246

G.1

37040

42860

85119

ĐB

46349

75935

08503

ĐầuĐồng NaiCần ThơSóc Trăng
0143
12,0,620,0,7,9
26,02,9,57
365-
47,0,0,95,2,3,36,8,9,6
5-8,1-
64,002,1
732,0,97,7,3
82,2,7-5,6
931,18

Kết quả Xổ số miền Nam thứ Ba 01/11/2005

SXMN » Xổ số miền Nam thứ Ba » XSMN 01/11/2005

Giải

Bến Tre

Mã: BTR

Vũng Tàu

Mã: VT

Bạc Liêu

Mã: BL

G.8

97

11

79

G.7

464

717

990

G.6

3077

1885

7571

1159

2678

5658

0109

4282

5298

G.5

6100

6698

5924

G.4

27555

21854

99127

63465

18864

36729

12254

86673

69778

25147

84090

02524

24082

83316

48921

48281

41118

07317

08957

41157

65330

G.3

55863

94698

18815

17999

86762

18556

G.2

32833

34767

95267

G.1

04598

55109

18687

ĐB

93618

96628

34607

ĐầuBến TreVũng TàuBạc Liêu
0099,7
181,7,6,58,7
27,94,84,1
33-0
4-7-
55,4,49,87,7,6
64,5,4,372,7
77,18,3,89
8522,1,7
97,8,88,0,90,8
in kq xsmb