Xổ số - Kết quả xổ số 3 miền - KQXS Hôm nay

XSMN thứ 7 - Kết quả xổ số miền Nam Thứ Bảy hàng tuần

Giải

Đồng Tháp

Mã: DT

Cà Mau

Mã: CM

G.8

73

19

G.7

041

653

G.6

3586

6165

9450

1629

7681

6409

G.5

9178

9459

G.4

22797

32925

05618

25996

75133

44135

70587

97399

57982

79030

09202

36253

64912

78405

G.3

52347

13958

18134

32780

G.2

87946

48138

G.1

89044

74500

ĐB

99771

76634

ĐầuĐồng ThápCà Mau
0-9,2,5,0
189,2
259
33,50,4,8,4
41,7,6,4-
50,83,9,3
65-
73,8,1-
86,71,2,0
97,69

Kết quả Xổ số miền Nam chủ nhật ngày 30/10/2005

XSMN » XSMN Chủ nhật » XSMN 30/10/2005

Giải

Tiền Giang

Mã: TG

Kiên Giang

Mã: KG

Đà Lạt

Mã: DL

G.8

49

18

51

G.7

121

249

220

G.6

7641

2261

9462

8668

2511

6163

4581

7549

9532

G.5

5178

9132

4362

G.4

34153

36140

45223

08871

78685

71725

22165

47870

82118

81103

89531

95246

03774

83428

47160

55017

82130

28570

28445

55551

28137

G.3

43225

41490

67716

44129

64465

26692

G.2

54000

00954

03917

G.1

25643

52621

63282

ĐB

66399

35987

76694

ĐầuTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
003-
1-8,1,8,67,7
21,3,5,58,9,10
3-2,12,0,7
49,1,0,39,69,5
5341,1
61,2,58,32,0,5
78,10,40
8571,2
90,9-2,4

Kết quả Xổ số miền Nam thứ 7 ngày 29/10/2005

XSMN » XSMN Thứ 7 » XSMN 29/10/2005

Giải

Long An

Mã: LA

Bình Phước

Mã: BP

Hậu Giang

Mã: HG

G.8

76

002

25

G.7

414

17

754

G.6

3526

1571

5937

4695

5567

7545

3294

0777

5462

G.5

9199

9265

1798

G.4

26138

06751

96524

74716

20238

38162

05506

82596

27152

19333

27599

57504

56176

60608

87179

42789

78215

78765

66781

50572

26275

G.3

67877

64922

91092

78909

16488

75205

G.2

55483

22719

58902

G.1

28851

86291

67016

ĐB

59849

22571

27002

ĐầuLong AnBình PhướcHậu Giang
062,4,8,95,2,2
14,67,95,6
26,4,2-5
37,8,83-
495-
51,124
627,52,5
76,1,76,17,9,2,5
83-9,1,8
995,6,9,2,14,8

Kết quả Xổ số miền Nam thứ 6 ngày 28/10/2005

KQXSMN » XSMN Thứ 6 » XSMN 28/10/2005

Giải

Vĩnh Long

Mã: VL

Bình Dương

Mã: BD

Trà Vinh

Mã: TV

G.8

53

14

75

G.7

985

044

335

G.6

0094

0614

2055

1773

5316

1956

2819

2729

4640

G.5

4219

7521

1794

G.4

52971

70196

52149

58798

01529

47484

89769

92731

94203

24360

00745

59656

80144

90825

51614

00421

15932

48991

37825

29778

61958

G.3

04627

01516

38360

80467

41371

46814

G.2

30256

00459

06666

G.1

97460

21211

62039

ĐB

54489

45216

55781

ĐầuVĩnh LongBình DươngTrà Vinh
0-3-
14,9,64,6,1,69,4,4
29,71,59,1,5
3-15,2,9
494,5,40
53,5,66,6,98
69,00,0,76
7135,8,1
85,4,9-1
94,6,8-4,1

Kết quả Xổ số miền Nam thứ Năm 27/10/2005

KQXSMN » XSMN Thứ 5 » XSMN 27/10/2005

Giải

Tây Ninh

Mã: TN

An Giang

Mã: AG

Bình Thuận

Mã: BTH

G.8

79

37

49

G.7

937

491

745

G.6

2580

4014

3735

9188

8925

9849

1295

2444

6905

G.5

5862

3765

9345

G.4

14624

38442

94953

52766

75270

49278

81715

72062

74248

65395

30912

89602

22007

41921

56666

55439

43953

61172

46353

85816

44047

G.3

57312

98306

21059

82469

55261

18328

G.2

67422

17945

56374

G.1

86427

87524

58754

ĐB

47074

42189

93953

ĐầuTây NinhAn GiangBình Thuận
062,75
14,5,226
24,2,75,1,48
37,579
429,8,59,5,4,5,7
5393,3,4,3
62,65,2,96,1
79,0,8,4-2,4
808,9-
9-1,55

Kết quả Xổ số miền Nam thứ Tư 26/10/2005

SXMN » Xổ số miền Nam thứ Tư » XSMN 26/10/2005

Giải

Đồng Nai

Mã: DN

Cần Thơ

Mã: CT

Sóc Trăng

Mã: ST

G.8

14

27

42

G.7

692

900

503

G.6

7869

4852

5324

2939

9145

6303

7887

2415

2665

G.5

0251

6321

9993

G.4

03261

02546

34207

14613

24308

25880

96361

26977

32635

19910

62058

11120

70151

79470

50644

14098

08014

13274

52453

20001

51788

G.3

24451

73562

01330

86904

29023

38389

G.2

26768

33928

98272

G.1

77572

07785

24412

ĐB

98765

18980

87373

ĐầuĐồng NaiCần ThơSóc Trăng
07,80,3,43,1
14,305,4,2
247,1,0,83
3-9,5,0-
4652,4
52,1,18,13
69,1,1,2,8,5-5
727,04,2,3
805,07,8,9
92-3,8

Kết quả Xổ số miền Nam thứ Ba 25/10/2005

SXMN » Xổ số miền Nam thứ Ba » XSMN 25/10/2005

Giải

Bến Tre

Mã: BTR

Vũng Tàu

Mã: VT

Bạc Liêu

Mã: BL

G.8

27

91

37

G.7

932

921

885

G.6

0417

9511

6850

5085

2071

7572

1633

4034

2689

G.5

4260

2039

5849

G.4

51131

67928

88738

40026

96938

68746

34794

84696

06519

54639

73865

27684

58612

04062

51361

29151

83111

40176

21518

93229

48751

G.3

82493

20594

90503

77372

76217

13581

G.2

03311

87524

70797

G.1

46420

55782

33739

ĐB

77431

44739

87430

ĐầuBến TreVũng TàuBạc Liêu
0-3-
17,1,19,21,8,7
27,8,6,01,49
32,1,8,8,19,9,97,3,4,9,0
46-9
50-1,1
605,21
7-1,2,26
8-5,4,25,9,1
94,3,41,67
in kq xsmb