XSMN thứ 7 - Kết quả xổ số miền Nam Thứ Bảy hàng tuần

Giải

Đồng Tháp

Mã: DT

Cà Mau

Mã: CM

G.8

68

51

G.7

767

483

G.6

8771

4273

2577

0812

5197

1921

G.5

6442

0834

G.4

45749

13412

62889

27075

56363

59678

03316

66150

00629

95775

92671

88926

93765

08383

G.3

53248

35331

19608

25775

G.2

02356

76535

G.1

93133

47166

ĐB

42634

56637

ĐầuĐồng ThápCà Mau
0-8
12,62
2-1,9,6
31,3,44,5,7
42,9,8-
561,0
68,7,35,6
71,3,7,5,85,1,5
893,3
9-7

Kết quả Xổ số miền Nam chủ nhật ngày 23/10/2005

XSMN » XSMN Chủ nhật » XSMN 23/10/2005

Giải

Tiền Giang

Mã: TG

Kiên Giang

Mã: KG

Đà Lạt

Mã: DL

G.8

06

18

13

G.7

954

951

671

G.6

7986

2877

4791

4295

0192

4005

4225

3745

2637

G.5

2409

3397

0869

G.4

01729

19144

47448

53328

53788

04509

62565

72543

17382

42524

67748

67060

18802

82237

07908

99708

11231

88560

15333

93976

70331

G.3

62928

00463

80725

32731

05146

66471

G.2

07000

71010

63662

G.1

21147

93088

99447

ĐB

73489

24577

97640

ĐầuTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
06,9,9,05,28,8
1-8,03
29,8,84,55
3-7,17,1,3,1
44,8,73,85,6,7,0
541-
65,309,0,2
7771,6,1
86,8,92,8-
915,2,7-

Kết quả Xổ số miền Nam thứ 7 ngày 22/10/2005

XSMN » XSMN Thứ 7 » XSMN 22/10/2005

Giải

Long An

Mã: LA

Bình Phước

Mã: BP

Hậu Giang

Mã: HG

G.8

32

831

31

G.7

408

17

073

G.6

2825

8072

5040

3252

8995

9342

6879

5328

4486

G.5

9424

5951

2238

G.4

19020

01508

22517

19716

59912

94703

16770

90791

94335

37975

22819

26294

63252

44379

50988

59285

14009

43019

24333

21928

15277

G.3

10021

39822

94844

27291

89158

04487

G.2

36779

79332

88956

G.1

68026

10347

07253

ĐB

92422

50092

39238

ĐầuLong AnBình PhướcHậu Giang
08,8,3-9
17,6,27,99
25,4,0,1,2,6,2-8,8
321,5,21,8,3,8
402,4,7-
5-2,1,28,6,3
6---
72,0,95,93,9,7
8--6,8,5,7
9-5,1,4,1,2-

Kết quả Xổ số miền Nam thứ 6 ngày 21/10/2005

KQXSMN » XSMN Thứ 6 » XSMN 21/10/2005

Giải

Vĩnh Long

Mã: VL

Bình Dương

Mã: BD

Trà Vinh

Mã: TV

G.8

76

11

02

G.7

577

287

501

G.6

3670

0384

3367

7274

7529

5638

1700

3755

6043

G.5

8299

1505

3708

G.4

81373

87233

96428

83230

97424

63057

96687

31838

02998

43947

55564

36502

51378

86982

74276

12064

61209

02466

04554

56285

12798

G.3

13167

57381

28913

68619

55248

44398

G.2

79823

93051

15135

G.1

89065

81330

10326

ĐB

71677

54694

97077

ĐầuVĩnh LongBình DươngTrà Vinh
0-5,22,1,0,8,9
1-1,3,9-
28,4,396
33,08,8,05
4-73,8
5715,4
67,7,544,6
76,7,0,3,74,86,7
84,7,17,25
998,48,8

Kết quả Xổ số miền Nam thứ Năm 20/10/2005

KQXSMN » XSMN Thứ 5 » XSMN 20/10/2005

Giải

Tây Ninh

Mã: TN

An Giang

Mã: AG

Bình Thuận

Mã: BTH

G.8

72

47

38

G.7

010

331

224

G.6

5028

0915

9133

8542

1478

9801

9035

5997

2700

G.5

3560

9757

6577

G.4

42089

02705

35933

24725

72728

12238

36224

14133

39771

91219

17580

70387

77715

29086

40246

00303

62423

75384

80414

43952

58941

G.3

22653

01900

39974

83680

64096

09982

G.2

49833

40840

57853

G.1

18392

73362

41804

ĐB

94437

64676

70313

ĐầuTây NinhAn GiangBình Thuận
05,010,3,4
10,59,54,3
28,5,8,4-4,3
33,3,8,3,71,38,5
4-7,2,06,1
5372,3
602-
728,1,4,67
890,7,6,04,2
92-7,6

Kết quả Xổ số miền Nam thứ Tư 19/10/2005

SXMN » Xổ số miền Nam thứ Tư » XSMN 19/10/2005

Giải

Đồng Nai

Mã: DN

Cần Thơ

Mã: CT

Sóc Trăng

Mã: ST

G.8

18

51

40

G.7

243

948

154

G.6

5835

7988

5686

3062

9739

2009

2730

8070

5137

G.5

5309

9667

7088

G.4

50606

78964

72638

47404

67751

57405

27224

32645

35366

59317

66709

69479

63163

62743

01742

12436

28704

10415

75918

41306

57331

G.3

62682

86464

48269

43148

55647

56401

G.2

11565

39017

65409

G.1

91121

75767

52892

ĐB

16611

10867

18897

ĐầuĐồng NaiCần ThơSóc Trăng
09,6,4,59,94,6,1,9
18,17,75,8
24,1--
35,890,7,6,1
438,5,3,80,2,7
5114
64,4,52,7,6,3,9,7,7-
7-90
88,6,2-8
9--2,7

Kết quả Xổ số miền Nam thứ Ba 18/10/2005

SXMN » Xổ số miền Nam thứ Ba » XSMN 18/10/2005

Giải

Bến Tre

Mã: BTR

Vũng Tàu

Mã: VT

Bạc Liêu

Mã: BL

G.8

06

73

56

G.7

588

212

017

G.6

6913

8219

5819

8646

8050

1594

9799

8999

1324

G.5

9396

5437

3697

G.4

16947

67447

08859

83722

36183

13291

33161

12860

37785

75460

17913

01597

37824

48094

92843

74995

05355

88194

22583

78802

59364

G.3

02528

74492

35643

49649

36856

59278

G.2

40182

92927

73696

G.1

22922

57636

18018

ĐB

60438

00553

78440

ĐầuBến TreVũng TàuBạc Liêu
06-2
13,9,92,37,8
22,8,24,74
387,6-
47,76,3,93,0
590,36,5,6
610,04
7-38
88,3,253
96,1,24,7,49,9,7,5,4,6
in kq xsmb