XSMN thứ 7 - Kết quả xổ số miền Nam Thứ Bảy hàng tuần

Giải

Đồng Nai

Mã: DN

Cần Thơ

Mã: CT

Sóc Trăng

Mã: ST

G.8

02

81

35

G.7

151

146

278

G.6

8815

0682

2128

5198

6509

8706

6808

2469

7329

G.5

2456

9792

7186

G.4

51178

26451

34509

07357

04001

57498

47184

13691

16875

92173

42485

74178

23216

18963

14220

02996

54225

03130

59495

42708

15324

G.3

70431

29179

19627

96466

39254

28013

G.2

43371

46659

14418

G.1

36300

40335

87975

ĐB

89262

73955

71480

ĐầuĐồng NaiCần ThơSóc Trăng
02,9,1,09,68,8
1563,8
2879,0,5,4
3155,0
4-6-
51,6,1,79,54
623,69
78,9,15,3,88,5
82,41,56,0
988,2,16,5

Kết quả Xổ số miền Nam thứ 3 ngày 08/11/2005

XSMN » XSMN Thứ 3 » XSMN 08/11/2005

Giải

Bến Tre

Mã: BTR

Vũng Tàu

Mã: VT

Bạc Liêu

Mã: BL

G.8

38

28

67

G.7

478

634

905

G.6

1803

6120

0357

0173

3304

0491

6483

2400

5631

G.5

5485

5559

7194

G.4

06743

84488

83782

16171

09549

84771

06515

00277

48175

92672

50581

91064

32840

35851

22905

85652

65952

33083

39230

18086

28544

G.3

13281

63479

21931

04985

20222

08117

G.2

65129

08942

70980

G.1

98522

96624

91918

ĐB

09327

52414

98098

ĐầuBến TreVũng TàuBạc Liêu
0345,0,5
1547,8
20,9,2,78,42
384,11,0
43,90,24
579,12,2
6-47
78,1,1,93,7,5,2-
85,8,2,11,53,3,6,0
9-14,8

Kết quả Xổ số miền Nam thứ 2 ngày 07/11/2005

XSMN » XSMN Thứ 2 » XSMN 07/11/2005

Giải

Đồng Tháp

Mã: DT

Cà Mau

Mã: CM

G.8

02

84

G.7

827

061

G.6

3073

8140

7917

6379

8207

4263

G.5

8241

3908

G.4

72801

33524

17549

05099

34571

49954

09350

53308

80758

64252

12936

09908

32674

04231

G.3

14218

62963

77290

76366

G.2

53161

75815

G.1

76544

62711

ĐB

07774

22378

ĐầuĐồng ThápCà Mau
02,17,8,8,8
17,85,1
27,4-
3-6,1
40,1,9,4-
54,08,2
63,11,3,6
73,1,49,4,8
8-4
990

Kết quả Xổ số miền Nam chủ nhật ngày 06/11/2005

KQXSMN » XSMN Chủ nhật » XSMN 06/11/2005

Giải

Tiền Giang

Mã: TG

Kiên Giang

Mã: KG

Đà Lạt

Mã: DL

G.8

48

76

83

G.7

415

615

798

G.6

0723

0188

4950

8629

3646

2913

2344

8682

7099

G.5

1053

4169

4633

G.4

21110

67460

17594

45683

54532

60374

62172

84104

05293

35702

02588

41654

49841

87798

39866

58645

90246

61314

30972

94472

77090

G.3

82012

95370

92080

18213

61517

51948

G.2

25844

82645

04356

G.1

19310

38869

94880

ĐB

27286

66822

53312

ĐầuTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
0-4,2-
15,0,2,05,3,34,7,2
239,2-
32-3
48,46,1,54,5,6,8
50,346
609,96
74,2,062,2
88,3,68,03,2,0
943,88,9,0

Kết quả Xổ số miền Nam thứ Bảy 05/11/2005

KQXSMN » XSMN Thứ 7 » XSMN 05/11/2005

Giải

Long An

Mã: LA

Bình Phước

Mã: BP

Hậu Giang

Mã: HG

G.8

81

203

04

G.7

912

94

191

G.6

2698

9862

6560

3837

1837

3023

7273

6965

6149

G.5

4055

6774

3657

G.4

48701

01008

50880

22495

44877

94102

04798

81934

45781

97301

80848

87775

42688

17420

05125

37115

11726

52868

61377

34975

65090

G.3

08871

12013

37669

72604

78593

16052

G.2

16518

47319

69069

G.1

86323

45106

02341

ĐB

19419

67750

03966

ĐầuLong AnBình PhướcHậu Giang
01,8,23,1,4,64
12,3,8,995
233,05,6
3-7,7,4-
4-89,1
5507,2
62,095,8,9,6
77,14,53,7,5
81,01,8-
98,5,841,0,3

Kết quả Xổ số miền Nam thứ Sáu 04/11/2005

SXMN » Xổ số miền Nam thứ Sáu » XSMN 04/11/2005

Giải

Vĩnh Long

Mã: VL

Bình Dương

Mã: BD

Trà Vinh

Mã: TV

G.8

50

12

52

G.7

449

011

330

G.6

4886

9490

1480

7009

0222

0209

7376

9335

6526

G.5

1318

7685

7778

G.4

18100

10621

91809

80019

36556

47102

46905

19375

54685

13865

61295

02760

30925

52651

31682

42254

92609

06109

10085

85772

39763

G.3

21897

79693

62536

28737

42597

50490

G.2

83152

34669

49592

G.1

09298

73091

22961

ĐB

76272

67914

06770

ĐầuVĩnh LongBình DươngTrà Vinh
00,9,2,59,99,9
18,92,1,4-
212,56
3-6,70,5
49--
50,6,212,4
6-5,0,93,1
7256,8,2,0
86,05,52,5
90,7,3,85,17,0,2

Kết quả Xổ số miền Nam thứ Năm 03/11/2005

SXMN » Xổ số miền Nam thứ Năm » XSMN 03/11/2005

Giải

Tây Ninh

Mã: TN

An Giang

Mã: AG

Bình Thuận

Mã: BTH

G.8

07

09

95

G.7

431

753

168

G.6

8960

7057

5524

7508

1099

6117

3499

6361

2381

G.5

6247

1957

4474

G.4

71876

34635

07719

75585

18736

10676

30411

72273

34845

75854

31194

52405

74384

04653

08637

37017

45416

87370

33565

05960

16788

G.3

93893

56082

11694

81149

02907

26138

G.2

55273

33237

87157

G.1

19584

24563

22031

ĐB

42182

11100

26254

ĐầuTây NinhAn GiangBình Thuận
079,8,5,07
19,177,6
24--
31,5,677,8,1
475,9-
573,7,4,37,4
6038,1,5,0
76,6,334,0
85,2,4,241,8
939,4,45,9
in kq xsmb