XSMN thứ 7 - Kết quả xổ số miền Nam Thứ Bảy hàng tuần

Giải

Đồng Tháp

Mã: DT

Cà Mau

Mã: CM

G.8

07

16

G.7

596

110

G.6

5180

0049

3429

7028

7585

2458

G.5

2337

9077

G.4

19672

29049

50552

03257

62526

76068

93929

97502

99429

34927

09319

22483

91054

66926

G.3

62890

61389

21143

96919

G.2

92489

16368

G.1

78140

59680

ĐB

86601

21165

ĐầuĐồng ThápCà Mau
07,12
1-6,0,9,9
29,6,98,9,7,6
37-
49,9,03
52,78,4
688,5
727
80,9,95,3,0
96,0-

Kết quả Xổ số miền Nam chủ nhật ngày 16/10/2005

XSMN » XSMN Chủ nhật » XSMN 16/10/2005

Giải

Tiền Giang

Mã: TG

Kiên Giang

Mã: KG

Đà Lạt

Mã: DL

G.8

97

99

25

G.7

060

981

978

G.6

6111

1978

0347

0241

3547

4140

4695

5702

3935

G.5

7931

7276

2796

G.4

86830

07221

90740

01786

78154

55784

43069

22633

27436

28161

19160

55742

40909

17648

01679

02211

85145

84559

13645

69920

49798

G.3

52555

60312

30186

59683

75263

26987

G.2

77338

93714

93137

G.1

51612

03639

70353

ĐB

84121

99367

04186

ĐầuTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
0-92
11,2,241
21,1-5,0
31,0,83,6,95,7
47,01,7,0,2,85,5
54,5-9,3
60,91,0,73
7868,9
86,41,6,37,6
9795,6,8

Kết quả Xổ số miền Nam thứ 7 ngày 15/10/2005

XSMN » XSMN Thứ 7 » XSMN 15/10/2005

Giải

Long An

Mã: LA

Bình Phước

Mã: BP

Hậu Giang

Mã: HG

G.8

86

314

12

G.7

987

75

225

G.6

6154

5772

9274

0490

2319

2310

0078

3360

2394

G.5

3420

3897

1942

G.4

78731

26816

96378

70293

66330

55677

44891

08999

62089

52005

52090

19087

65117

63011

98477

00996

41943

56501

38049

17169

87967

G.3

79881

04745

64112

36472

48422

28971

G.2

74522

66312

60390

G.1

16581

56115

82485

ĐB

33408

93822

72010

ĐầuLong AnBình PhướcHậu Giang
0851
164,9,0,7,1,2,2,52,0
20,225,2
31,0--
45-2,3,9
54--
6--0,9,7
72,4,8,75,28,7,1
86,7,1,19,75
93,10,7,9,04,6,0

Kết quả Xổ số miền Nam thứ 6 ngày 14/10/2005

KQXSMN » XSMN Thứ 6 » XSMN 14/10/2005

Giải

Vĩnh Long

Mã: VL

Bình Dương

Mã: BD

Trà Vinh

Mã: TV

G.8

71

11

21

G.7

927

696

466

G.6

7442

6444

0693

9423

4063

3417

1420

9688

2662

G.5

9386

9934

2377

G.4

84181

93529

88358

26686

24924

25866

44366

15365

71900

81094

68617

36214

50083

03815

29608

99108

12863

26012

91621

61079

41309

G.3

94787

67849

46574

05900

78880

30506

G.2

48452

55442

64929

G.1

14783

21873

88244

ĐB

69965

60733

76801

ĐầuVĩnh LongBình DươngTrà Vinh
0-0,08,8,9,6,1
1-1,7,7,4,52
27,9,431,0,1,9
3-4,3-
42,4,924
58,2--
66,6,53,56,2,3
714,37,9
86,1,6,7,338,0
936,4-

Kết quả Xổ số miền Nam thứ Năm 13/10/2005

KQXSMN » XSMN Thứ 5 » XSMN 13/10/2005

Giải

Tây Ninh

Mã: TN

An Giang

Mã: AG

Bình Thuận

Mã: BTH

G.8

15

97

27

G.7

046

212

077

G.6

8803

5921

6061

6887

6444

3453

1254

0707

2567

G.5

7901

2194

2876

G.4

87021

37574

67009

28430

42353

83131

15516

21344

14035

67115

30975

24969

61978

00206

50986

59371

94716

31315

19493

37096

30814

G.3

90392

45164

69825

03777

52324

61169

G.2

08279

29285

99163

G.1

09101

18397

24152

ĐB

57007

58392

31960

ĐầuTây NinhAn GiangBình Thuận
03,1,9,1,767
15,62,56,5,4
21,157,4
30,15-
464,4-
5334,2
61,497,9,3,0
74,95,8,77,6,1
8-7,56
927,4,7,23,6

Kết quả Xổ số miền Nam thứ Tư 12/10/2005

SXMN » Xổ số miền Nam thứ Tư » XSMN 12/10/2005

Giải

Đồng Nai

Mã: DN

Cần Thơ

Mã: CT

Sóc Trăng

Mã: ST

G.8

19

01

89

G.7

258

090

264

G.6

4179

9797

3895

6904

2871

5717

5006

1503

4782

G.5

8219

9845

0407

G.4

44781

60646

89329

53251

26279

20000

83378

21167

02950

60031

71400

45743

30452

71076

88685

94846

94474

45120

57299

48493

47308

G.3

80566

66963

79879

35376

73778

70145

G.2

32220

82976

67698

G.1

19845

13373

99918

ĐB

35484

25555

81998

ĐầuĐồng NaiCần ThơSóc Trăng
001,4,06,3,7,8
19,978
29,0-0
3-1-
46,55,36,5
58,10,2,5-
66,374
79,9,81,6,9,6,6,34,8
81,4-9,2,5
97,509,3,8,8

Kết quả Xổ số miền Nam thứ Ba 11/10/2005

SXMN » Xổ số miền Nam thứ Ba » XSMN 11/10/2005

Giải

Bến Tre

Mã: BTR

Vũng Tàu

Mã: VT

Bạc Liêu

Mã: BL

G.8

29

89

81

G.7

697

962

899

G.6

9575

0330

1974

0609

3947

6377

1080

3559

7462

G.5

2887

6298

0234

G.4

68843

31445

56172

58957

17600

91013

72041

29019

62899

42972

24951

76993

83368

39158

04712

40710

03052

78331

54093

91000

45817

G.3

90431

01982

72482

03904

07579

52134

G.2

22592

12480

05649

G.1

76627

21994

69220

ĐB

86300

48783

96264

ĐầuBến TreVũng TàuBạc Liêu
00,09,40
1392,0,7
29,7-0
30,1-4,1,4
43,5,179
571,89,2
6-2,82,4
75,4,27,29
87,29,2,0,31,0
97,28,9,3,49,3
in kq xsmb