Xổ số - Kết quả xổ số 3 miền - KQXS Hôm nay

XSMN thứ 7 - Kết quả xổ số miền Nam Thứ Bảy hàng tuần

Giải

Vĩnh Long

Mã: VL

Bình Dương

Mã: BD

Trà Vinh

Mã: TV

G.8

63

98

24

G.7

567

735

496

G.6

1611

5955

6397

7040

4789

6655

3971

6623

5629

G.5

8068

3938

4493

G.4

51594

14195

09902

47487

83518

61082

77805

37534

75807

21826

85359

65804

43156

50257

47094

66659

76701

94219

74774

78545

19943

G.3

13500

81378

98058

10397

06616

99401

G.2

69292

44401

59569

G.1

79312

81522

75357

ĐB

70859

91116

55054

ĐầuVĩnh LongBình DươngTrà Vinh
02,5,07,4,11,1
11,8,269,6
2-6,24,3,9
3-5,8,4-
4-05,3
55,95,9,6,7,89,7,4
63,7,8-9
78-1,4
87,29-
97,4,5,28,76,3,4

Kết quả Xổ số miền Nam thứ 5 ngày 06/10/2005

XSMN » XSMN Thứ 5 » XSMN 06/10/2005

Giải

Tây Ninh

Mã: TN

An Giang

Mã: AG

Bình Thuận

Mã: BTH

G.8

74

53

12

G.7

144

195

930

G.6

9528

1725

0675

1376

7198

9130

3404

8470

6244

G.5

1503

7805

6358

G.4

46381

36237

86373

73958

72477

04797

88112

48521

31729

29747

71873

00973

52462

53876

09062

54267

36278

74477

35872

21986

44996

G.3

79194

43565

38600

04307

83663

30736

G.2

35532

59354

75851

G.1

90220

52911

03240

ĐB

53920

80122

66844

ĐầuTây NinhAn GiangBình Thuận
035,0,74
1212
28,5,0,01,9,2-
37,200,6
4474,0,4
583,48,1
6522,7,3
74,5,3,76,3,3,60,8,7,2
81-6
97,45,86

Kết quả Xổ số miền Nam thứ 4 ngày 05/10/2005

XSMN » XSMN Thứ 4 » XSMN 05/10/2005

Giải

Đồng Nai

Mã: DN

Cần Thơ

Mã: CT

Sóc Trăng

Mã: ST

G.8

07

18

23

G.7

341

528

558

G.6

5716

8121

4618

8673

2119

3334

4693

7794

0817

G.5

3176

9703

8360

G.4

93983

74310

23697

51517

19354

63372

76908

70128

81832

51938

30911

48709

55539

75252

12826

00744

45854

85560

86735

94231

70370

G.3

03219

44787

64521

01416

34033

27327

G.2

31539

62890

11961

G.1

20334

88863

39366

ĐB

94308

90950

03838

ĐầuĐồng NaiCần ThơSóc Trăng
07,8,83,9-
16,8,0,7,98,9,1,67
218,8,13,6,7
39,44,2,8,95,1,3,8
41-4
542,08,4
6-30,0,1,6
76,230
83,7--
9703,4

Kết quả Xổ số miền Nam thứ 3 ngày 04/10/2005

KQXSMN » XSMN Thứ 3 » XSMN 04/10/2005

Giải

Bến Tre

Mã: BTR

Vũng Tàu

Mã: VT

Bạc Liêu

Mã: BL

G.8

08

09

49

G.7

577

400

084

G.6

2320

6774

7649

5923

6376

0123

7748

3835

7314

G.5

1694

0071

3567

G.4

05816

50718

87992

02779

93049

72448

50174

56317

41594

05151

38873

47088

45765

76327

12561

94893

23101

78426

29685

99584

52622

G.3

23718

02684

21815

85535

69344

40888

G.2

83079

28555

05662

G.1

39899

34047

53261

ĐB

87343

92813

54958

ĐầuBến TreVũng TàuBạc Liêu
089,01
16,8,87,5,34
203,3,76,2
3-55
49,9,8,379,8,4
5-1,58
6-57,1,2,1
77,4,9,4,96,1,3-
8484,5,4,8
94,2,943

Kết quả Xổ số miền Nam thứ Hai 03/10/2005

KQXSMN » XSMN Thứ 2 » XSMN 03/10/2005

Giải

Đồng Tháp

Mã: DT

Cà Mau

Mã: CM

G.8

33

21

G.7

948

360

G.6

5218

3498

7367

6096

9317

3664

G.5

2612

2912

G.4

10964

73605

66590

50933

51024

05803

71079

25857

34513

41544

60822

89016

74237

86589

G.3

71562

76039

07339

13678

G.2

57149

22242

G.1

10593

88076

ĐB

80404

61763

ĐầuĐồng ThápCà Mau
05,3,4-
18,27,2,3,6
241,2
33,3,97,9
48,94,2
5-7
67,4,20,4,3
798,6
8-9
98,0,36

Kết quả Xổ số miền Nam chủ Nhật 02/10/2005

SXMN » Xổ số miền Nam chủ Nhật » XSMN 02/10/2005

Giải

Tiền Giang

Mã: TG

Kiên Giang

Mã: KG

Đà Lạt

Mã: DL

G.8

18

94

21

G.7

277

000

117

G.6

4923

9975

9533

9386

0127

5090

7550

3054

4497

G.5

8361

3134

0316

G.4

26840

07809

36826

40078

98129

89928

89680

86551

97966

20999

70962

39034

46562

87391

19402

68253

48897

14368

36162

57355

95256

G.3

85733

93840

49093

79350

09878

08454

G.2

15902

34459

79815

G.1

46641

32843

08326

ĐB

30311

52495

94105

ĐầuTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
09,202,5
18,1-7,6,5
23,6,9,871,6
33,34,4-
40,0,13-
5-1,0,90,4,3,5,6,4
616,2,28,2
77,5,8-8
806-
9-4,0,9,1,3,57,7

Kết quả Xổ số miền Nam thứ Bảy 01/10/2005

SXMN » Xổ số miền Nam thứ Bảy » XSMN 01/10/2005

Giải

Long An

Mã: LA

Bình Phước

Mã: BP

Hậu Giang

Mã: HG

G.8

11

793

36

G.7

807

29

110

G.6

2439

9738

0060

2778

3629

0614

4933

2597

5115

G.5

5349

1900

7776

G.4

18144

86546

14443

75805

97215

21710

75716

36611

16269

91670

76085

49267

92054

30755

63288

08635

07500

25131

89525

93091

79107

G.3

61844

32823

98884

72439

95049

85254

G.2

87538

26644

26788

G.1

47168

71096

30323

ĐB

28644

50605

80646

ĐầuLong AnBình PhướcHậu Giang
07,50,50,7
11,5,0,64,10,5
239,95,3
39,8,896,3,5,1
49,4,6,3,4,449,6
5-4,54
60,89,7-
7-8,06
8-5,48,8
9-3,67,1
in kq xsmb