XSMT thứ 3 - Kết quả XSMT ngày 9/5/2009

Giải

Đà Nẵng

Mã: DNA

Quảng Ngãi

Mã: QNG

Đắk Nông

Mã: DNO

G.8

33

48

48

G.7

543

883

551

G.6

8370

1793

1452

3322

5219

4260

4521

8152

6554

G.5

4457

9087

7387

G.4

17895

69485

92682

40727

89053

09274

22611

09377

55232

14456

76122

93676

40549

87914

63403

60933

10774

68560

65579

67916

80704

G.3

76166

73239

80726

03374

80290

65465

G.2

44029

92181

80610

G.1

49245

71767

43782

ĐB

23060

33888

45886

ĐầuĐà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
0--3,4
119,46,0
27,92,2,61
33,923
43,58,98
52,7,361,2,4
66,00,70,5
70,47,6,44,9
85,23,7,1,87,2,6
93,5-0

Kết quả Xổ số miền Trung thứ 6 ngày 08/05/2009

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT 08/05/2009

Giải

Gia Lai

Mã: GL

Ninh Thuận

Mã: NT

G.8

93

98

G.7

109

488

G.6

2120

0370

3413

4206

8510

6762

G.5

3086

2285

G.4

59968

19039

34417

01851

97834

79804

40440

25392

11404

16610

63246

90693

79342

66047

G.3

46538

42082

77618

61006

G.2

81707

81994

G.1

90754

07142

ĐB

89606

64232

ĐầuGia LaiNinh Thuận
09,4,7,66,4,6
13,70,0,8
20-
39,4,82
406,2,7,2
51,4-
682
70-
86,28,5
938,2,3,4

Kết quả Xổ số miền Trung thứ 5 ngày 07/05/2009

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT 07/05/2009

Giải

Bình Định

Mã: BDI

Quảng Trị

Mã: QT

Quảng Bình

Mã: QB

G.8

35

54

21

G.7

654

425

100

G.6

6965

8174

3252

9838

6660

0548

7877

1159

7613

G.5

2323

4941

4194

G.4

44015

39517

70926

12250

66001

28587

98656

90656

44719

60925

14978

78172

34838

73034

71325

58915

73635

05318

85145

95223

83357

G.3

98391

61012

14283

68375

54613

79912

G.2

11937

07602

63442

G.1

85092

17230

45860

ĐB

50057

71387

36358

ĐầuBình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
0120
15,7,293,5,8,3,2
23,65,51,5,3
35,78,8,4,05
4-8,15,2
54,2,0,6,74,69,7,8
6500
748,2,57
873,7-
91,2-4

Kết quả Xổ số miền Trung thứ 4 ngày 06/05/2009

KQXSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT 06/05/2009

Giải

Đà Nẵng

Mã: DNA

Khánh Hòa

Mã: KH

G.8

73

09

G.7

452

926

G.6

7543

2850

3256

8331

8327

2408

G.5

4818

7379

G.4

95212

65537

51293

10824

61494

13483

95439

66941

45103

34632

99701

83777

80390

36678

G.3

45170

74956

43808

68112

G.2

09588

67209

G.1

50457

07342

ĐB

04915

49595

ĐầuĐà NẵngKhánh Hòa
0-9,8,3,1,8,9
18,2,52
246,7
37,91,2
431,2
52,0,6,6,7-
6--
73,09,7,8
83,8-
93,40,5

Kết quả Xổ số miền Trung Thứ Ba 05/05/2009

KQXSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT 05/05/2009

Giải

Đắk Lắk

Mã: DLK

Quảng Nam

Mã: QNA

G.8

95

44

G.7

126

710

G.6

2052

6920

2937

0417

1857

7213

G.5

1918

7292

G.4

76760

30902

49895

03333

47283

73369

83465

29419

72150

85899

19257

53516

10332

14897

G.3

59384

73092

91037

55536

G.2

76965

23215

G.1

55864

27134

ĐB

62159

18988

ĐầuĐắk LắkQuảng Nam
02-
180,7,3,9,6,5
26,0-
37,32,7,6,4
4-4
52,97,0,7
60,9,5,5,4-
7--
83,48
95,5,22,9,7

Kết quả Xổ số miền Trung Thứ Năm 30/04/2009

SXMT » Xổ số miền Trung thứ Năm » XSMT 30/04/2009

Giải

Bình Định

Mã: BDI

Quảng Trị

Mã: QT

Quảng Bình

Mã: QB

G.8

02

32

31

G.7

327

926

755

G.6

3712

6886

7910

5975

8077

4492

9313

7032

7711

G.5

3829

9309

7467

G.4

98216

49494

81492

00034

73304

07996

68041

62035

56906

57940

67038

28509

46235

01248

74108

49792

97631

29101

83277

66206

67809

G.3

17010

28664

79509

50329

16747

45592

G.2

86617

17588

82453

G.1

78148

79920

11600

ĐB

85055

77520

88687

ĐầuBình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
02,49,6,9,98,1,6,9,0
12,0,6,0,7-3,1
27,96,9,0,0-
342,5,8,51,2,1
41,80,87
55-5,3
64-7
7-5,77
8687
94,2,622,2

Kết quả Xổ số miền Trung Thứ Năm 23/04/2009

SXMT » Xổ số miền Trung thứ Năm » XSMT 23/04/2009

Giải

Bình Định

Mã: BDI

Quảng Trị

Mã: QT

Quảng Bình

Mã: QB

G.8

03

25

60

G.7

492

327

650

G.6

6418

1996

2561

7475

1168

3213

5896

4784

7528

G.5

7205

6995

4629

G.4

99610

84553

79623

08504

70361

91642

83503

84648

48075

92036

21770

48264

13311

06492

36843

92754

80076

38132

97130

80694

54190

G.3

09568

34680

56979

33118

86775

07027

G.2

67073

04043

89447

G.1

96132

37697

21737

ĐB

48976

95207

00688

ĐầuBình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
03,5,4,37-
18,03,1,8-
235,78,9,7
3262,0,7
428,33,7
53-0,4
61,1,88,40
73,65,5,0,96,5
80-4,8
92,65,2,76,4,0
in kq xsmt