XSMT thứ 3 - Kết quả XSMT ngày 16/2/2013

Giải

Đà Nẵng

Mã: DNA

Quảng Ngãi

Mã: QNG

Đắk Nông

Mã: DNO

G.8

04

07

34

G.7

142

207

012

G.6

0237

8074

4204

1560

5097

0938

8441

0262

5907

G.5

4517

3734

2399

G.4

34976

59163

04541

98785

75116

57096

18215

30128

23457

80911

55709

12420

48927

67499

75763

71922

80215

16183

62176

09552

22807

G.3

12242

25416

19667

71504

58293

06692

G.2

52122

01764

98604

G.1

03908

64886

61250

ĐB

863139

424998

535269

ĐầuĐà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
04,4,87,7,9,47,7,4
17,6,5,612,5
228,0,72
37,98,44
42,1,2-1
5-72,0
630,7,42,3,9
74,6-6
8563
967,9,89,3,2

Kết quả Xổ số miền Trung thứ 7 ngày 09/02/2013

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT 09/02/2013

Giải

Đà Nẵng

Mã: DNA

Quảng Ngãi

Mã: QNG

G.8

98

61

G.7

606

222

G.6

0137

6780

7534

4913

7419

4918

G.5

0521

7097

G.4

55983

43623

93825

16490

81147

93809

42104

11950

02498

86685

17932

81429

07423

10518

G.3

30424

02651

78584

66041

G.2

95812

18067

G.1

13805

91601

ĐB

104891

188414

ĐầuĐà NẵngQuảng Ngãi
06,9,4,51
123,9,8,8,4
21,3,5,42,9,3
37,42
471
510
6-1,7
7--
80,35,4
98,0,17,8

Kết quả Xổ số miền Trung thứ 7 ngày 02/02/2013

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT 02/02/2013

Giải

Đà Nẵng

Mã: DNA

Quảng Ngãi

Mã: QNG

Đắk Nông

Mã: DNO

G.8

70

71

38

G.7

856

363

265

G.6

2392

3945

5340

5739

7322

4605

9068

1530

9018

G.5

2326

3814

1027

G.4

75011

46228

93430

84202

17692

36057

23416

68125

13083

07713

75799

29574

92405

05434

99393

78931

07375

51101

25779

08187

41205

G.3

93586

95253

22329

60051

45798

24939

G.2

18599

51421

59189

G.1

82294

15536

09874

ĐB

183594

426573

310353

ĐầuĐà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
025,51,5
11,64,38
26,82,5,9,17
309,4,68,0,1,9
45,0--
56,7,313
6-35,8
701,4,35,9,4
8637,9
92,2,9,4,493,8

Kết quả Xổ số miền Trung thứ 7 ngày 26/01/2013

KQXSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT 26/01/2013

Giải

Đà Nẵng

Mã: DNA

Quảng Ngãi

Mã: QNG

Đắk Nông

Mã: DNO

G.8

93

46

25

G.7

626

488

775

G.6

5085

5179

8059

7146

3861

5838

2074

2796

2054

G.5

8807

9249

8586

G.4

01945

79710

94985

47185

13776

98380

02270

29079

10646

94277

49277

42911

15229

26014

39875

51050

28163

18768

16295

33334

28661

G.3

74158

39781

08979

72971

93217

87954

G.2

50907

52565

60921

G.1

20863

18619

51845

ĐB

375697

667053

943679

ĐầuĐà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
07,7--
101,4,97
2695,1
3-84
456,6,9,65
59,834,0,4
631,53,8,1
79,6,09,7,7,9,15,4,5,9
85,5,5,0,186
93,7-6,5

Kết quả Xổ số miền Trung Thứ Bảy 19/01/2013

KQXSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT 19/01/2013

Giải

Đà Nẵng

Mã: DNA

Quảng Ngãi

Mã: QNG

Đắk Nông

Mã: DNO

G.8

84

11

28

G.7

558

845

883

G.6

2009

3215

9810

3411

0284

8476

0226

9321

3452

G.5

6001

7078

5993

G.4

54044

21533

67889

06952

57244

09196

60431

30184

46661

24555

47731

70502

61178

69399

91516

32833

88443

46106

81703

24793

50160

G.3

59413

67496

63911

46283

99206

33336

G.2

73063

59435

03515

G.1

53790

21768

87316

ĐB

141099

048260

389226

ĐầuĐà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
09,126,3,6
15,0,31,1,16,5,6
2--8,6,1,6
33,11,53,6
44,453
58,252
631,8,00
7-6,8,8-
84,94,4,33
96,6,0,993,3

Kết quả Xổ số miền Trung Thứ Bảy 12/01/2013

SXMT » Xổ số miền Trung thứ Bảy » XSMT 12/01/2013

Giải

Đà Nẵng

Mã: DNA

Quảng Ngãi

Mã: QNG

Đắk Nông

Mã: DNO

G.8

76

98

52

G.7

737

569

450

G.6

0355

9935

6012

9636

0297

6448

1183

1950

7039

G.5

0567

4401

3439

G.4

53238

55621

51436

80457

40403

29930

18368

76180

38804

55372

97853

10213

21438

09652

06887

10293

17462

43480

69573

13357

99434

G.3

87543

68546

79318

62859

52590

34070

G.2

87004

37074

68308

G.1

78209

07192

36147

ĐB

942145

820023

683027

ĐầuĐà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
03,4,91,48
123,8-
2137
37,5,8,6,06,89,9,4
43,6,587
55,73,2,92,0,0,7
67,892
762,43,0
8-03,7,0
9-8,7,23,0

Kết quả Xổ số miền Trung Thứ Bảy 05/01/2013

SXMT » Xổ số miền Trung thứ Bảy » XSMT 05/01/2013

Giải

Đà Nẵng

Mã: DNA

Quảng Ngãi

Mã: QNG

Đắk Nông

Mã: DNO

G.8

96

94

01

G.7

161

482

007

G.6

6529

5514

6149

2228

6517

2530

0518

4234

0621

G.5

3379

6195

9742

G.4

19638

58873

71221

07197

55929

37880

03676

36934

03044

77266

71699

86405

75723

58690

92628

28832

43487

41782

17861

88713

87744

G.3

57665

04628

80564

13927

64871

69875

G.2

33833

53260

64417

G.1

37789

44695

04152

ĐB

513147

209529

889001

ĐầuĐà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
0-51,7,1
1478,3,7
29,1,9,88,3,7,91,8
38,30,44,2
49,742,4
5--2
61,56,4,01
79,3,6-1,5
80,927,2
96,74,5,9,0,5-
in kq xsmt