XSMT - Kết quả Xổ số Miền Trung - SXMT hôm nay KQXSMT ngày 21-9-2024

Hôm nay chủ nhật, ngày 24-11-2024
Giải

Đà Nẵng

Mã: DNA

Quảng Ngãi

Mã: QNG

Đắk Nông

Mã: DNO

G.8

45

69

82

G.7

245

531

752

G.6

9473

6829

6273

2212

8022

7614

6894

1802

9405

G.5

2351

1463

0589

G.4

74551

95118

95482

84668

22171

35985

42625

12255

52043

80408

18106

40794

04441

83829

24542

05046

35167

25777

28096

60901

52688

G.3

23351

64820

63709

65452

19620

19967

G.2

28826

44703

82763

G.1

71044

96347

02302

ĐB

983598

251693

118528

ĐầuĐà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
0-8,6,9,32,5,1,2
182,4-
29,5,0,62,90,8
3-1-
45,5,43,1,72,6
51,1,15,22
689,37,7,3
73,3,1-7
82,5-2,9,8
984,34,6

Kết quả xổ số miền Trung thứ 6 ngày 20-9-2024

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT 20/09/2024

Giải

Gia Lai

Mã: GL

Ninh Thuận

Mã: NT

G.8

12

54

G.7

030

978

G.6

9522

6734

1070

0032

4200

3189

G.5

0324

5125

G.4

30949

96163

08671

56100

84506

27200

80453

88394

32588

64567

68531

92169

56548

33791

G.3

65244

38829

50466

67871

G.2

06245

39725

G.1

58876

03518

ĐB

579747

643082

ĐầuGia LaiNinh Thuận
00,6,00
128
22,4,95,5
30,42,1
49,4,5,78
534
637,9,6
70,1,68,1
8-9,8,2
9-4,1

Kết quả xổ số miền Trung thứ 5 ngày 19-9-2024

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT 19/09/2024

Giải

Bình Định

Mã: BDI

Quảng Trị

Mã: QT

Quảng Bình

Mã: QB

G.8

08

95

28

G.7

978

276

665

G.6

2940

3336

6410

3664

8827

2444

5543

5163

4065

G.5

4264

5757

6736

G.4

02488

39106

94004

89572

75388

12810

31636

76092

04493

65405

85435

67016

22107

70457

80596

75251

46264

85570

75219

01026

38259

G.3

45051

95005

61434

74770

64812

81030

G.2

69888

88628

15477

G.1

06490

32292

34540

ĐB

806494

574085

092236

ĐầuBình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
08,6,4,55,7-
10,069,2
2-7,88,6
36,65,46,0,6
4043,0
517,71,9
6445,3,5,4
78,26,00,7
88,8,85-
90,45,2,3,26

Kết quả xổ số miền Trung thứ 4 ngày 18-9-2024

KQXSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT 18/09/2024

Giải

Đà Nẵng

Mã: DNA

Khánh Hòa

Mã: KH

G.8

06

27

G.7

683

917

G.6

7906

2171

4200

7133

3591

8883

G.5

4822

3794

G.4

12307

66761

47316

53084

86777

75421

69855

53695

85635

03015

05915

08053

08588

06736

G.3

79046

81886

86507

28803

G.2

99219

49553

G.1

83071

98366

ĐB

217800

258782

ĐầuĐà NẵngKhánh Hòa
06,6,0,7,07,3
16,97,5,5
22,17
3-3,5,6
46-
553,3
616
71,7,1-
83,4,63,8,2
9-1,4,5

Kết quả xổ số miền Trung thứ 3 ngày 17-9-2024

KQXSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT 17/09/2024

Giải

Đắk Lắk

Mã: DLK

Quảng Nam

Mã: QNA

G.8

26

24

G.7

170

291

G.6

6174

0090

9290

7484

3040

6827

G.5

0219

4413

G.4

93859

05979

51255

14943

76391

90899

79974

19336

95442

59945

32592

00428

62446

36843

G.3

44843

91580

20889

30035

G.2

65613

55663

G.1

74712

52964

ĐB

159369

356138

ĐầuĐắk LắkQuảng Nam
0--
19,3,23
264,7,8
3-6,5,8
43,30,2,5,6,3
59,5-
693,4
70,4,9,4-
804,9
90,0,1,91,2

Kết quả xổ số miền Trung thứ 2 ngày 16-9-2024

SXMT » Xổ số miền Trung thứ Hai » XSMT 16/09/2024

Giải

Thừa Thiên Huế

Mã: TTH

Phú Yên

Mã: PY

G.8

10

30

G.7

823

209

G.6

9654

9029

2008

9366

1848

8751

G.5

8666

4568

G.4

20317

95677

67422

52177

11834

50258

11163

46827

84344

18918

88398

08927

95089

11497

G.3

86179

51225

50039

28597

G.2

47680

77528

G.1

59469

88485

ĐB

393278

302280

ĐầuHuếPhú Yên
089
10,78
23,9,2,57,7,8
340,9
4-8,4
54,81
66,3,96,8
77,7,9,8-
809,5,0
9-8,7,7

Kết quả xổ số miền Trung chủ nhật ngày 15-9-2024

SXMT » Xổ số miền Trung chủ Nhật » XSMT 15/09/2024

Giải

Thừa Thiên Huế

Mã: TTH

Kon Tum

Mã: KT

Khánh Hòa

Mã: KH

G.8

42

11

58

G.7

388

702

139

G.6

7977

7652

1968

1093

3050

2116

1608

2350

0509

G.5

5563

6239

6908

G.4

81527

55218

90502

82025

01898

42935

12849

36302

88201

12216

61601

70111

42499

52784

46922

12736

86536

25797

45380

99585

90460

G.3

58380

46578

65536

81865

44629

24166

G.2

11544

62812

07736

G.1

05977

34965

74009

ĐB

942153

601281

683737

ĐầuHuếKon TumKhánh Hòa
022,2,1,18,9,8,9
181,6,6,1,2-
27,5-2,9
359,69,6,6,6,7
42,9,4--
52,308,0
68,35,50,6
77,8,7--
88,04,10,5
983,97
in kq xsmt