Xổ số - Kết quả xổ số 3 miền - KQXS Hôm nay

XSMT - Kết quả Xổ số Miền Trung - SXMT hôm nay KQXSMT ngày 1-5-2025

Hôm nay thứ 6, ngày 04-07-2025
Giải

Bình Định

Mã: BDI

Quảng Trị

Mã: QT

Quảng Bình

Mã: QB

G.8

74

60

36

G.7

963

724

079

G.6

0006

6329

8454

6829

0326

3699

2646

2557

5916

G.5

7488

9314

2909

G.4

41873

47773

06955

17338

72672

27934

45855

85354

55916

55378

21637

64414

57424

94377

14771

93367

37361

27218

35884

54480

37727

G.3

78673

18711

74778

60596

73378

95434

G.2

02286

56316

60774

G.1

13342

82807

17869

ĐB

183290

672897

669520

ĐầuBình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
0679
114,6,4,66,8
294,9,6,47,0
38,476,4
42-6
54,5,547
6307,1,9
74,3,3,2,38,7,89,1,8,4
88,6-4,0
909,6,7-

Kết quả xổ số miền Trung thứ 4 ngày 30-4-2025

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT 30/04/2025

Giải

Đà Nẵng

Mã: DNA

Khánh Hòa

Mã: KH

G.8

19

33

G.7

483

964

G.6

5065

1696

9762

9319

5532

8408

G.5

0061

0904

G.4

65239

48388

97977

38157

40741

60120

09630

80837

80292

59230

21570

68318

44043

59774

G.3

96686

50012

74772

56831

G.2

43677

67837

G.1

42396

89692

ĐB

719219

828672

ĐầuĐà NẵngKhánh Hòa
0-8,4
19,2,99,8
20-
39,03,2,7,0,1,7
413
57-
65,2,14
77,70,4,2,2
83,8,6-
96,62,2

Kết quả xổ số miền Trung thứ 3 ngày 29-4-2025

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT 29/04/2025

Giải

Đắk Lắk

Mã: DLK

Quảng Nam

Mã: QNA

G.8

61

86

G.7

858

371

G.6

8164

3283

4353

8976

3368

5742

G.5

3437

8708

G.4

40718

66005

82901

49964

97830

47935

62033

36908

12854

52505

71790

93400

57930

20275

G.3

33997

46187

80679

16890

G.2

18178

23100

G.1

93331

77466

ĐB

293269

647804

ĐầuĐắk LắkQuảng Nam
05,18,8,5,0,0,4
18-
2--
37,0,5,3,10
4-2
58,34
61,4,4,98,6
781,6,5,9
83,76
970,0

Kết quả xổ số miền Trung thứ 2 ngày 28-4-2025

KQXSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT 28/04/2025

Giải

Thừa Thiên Huế

Mã: TTH

Phú Yên

Mã: PY

G.8

23

49

G.7

887

722

G.6

8351

6380

1029

2462

9708

7180

G.5

7690

7315

G.4

61634

18518

63257

85498

76465

85582

77903

46836

98633

72765

18595

00826

20130

39693

G.3

60371

44718

47102

71547

G.2

74914

89204

G.1

95468

19642

ĐB

996601

341415

ĐầuHuếPhú Yên
03,18,2,4
18,8,45,5
23,92,6
346,3,0
4-9,7,2
51,7-
65,82,5
71-
87,0,20
90,85,3

Kết quả xổ số miền Trung chủ nhật ngày 27-4-2025

KQXSMT » XSMT Chủ nhật » XSMT 27/04/2025

Giải

Thừa Thiên Huế

Mã: TTH

Kon Tum

Mã: KT

Khánh Hòa

Mã: KH

G.8

52

16

18

G.7

382

780

097

G.6

9938

3718

1083

8330

6289

6240

9335

7332

0013

G.5

5278

1850

1203

G.4

16564

52027

71913

45718

48278

35343

16282

38400

84159

61826

67749

38637

48116

78049

74089

28953

89181

91204

42978

02564

47704

G.3

99560

75790

25986

79187

59938

74698

G.2

92931

49571

08566

G.1

46889

77324

10560

ĐB

259591

563279

104211

ĐầuHuếKon TumKhánh Hòa
0-03,4,4
18,3,86,68,3,1
276,4-
38,10,75,2,8
430,9,9-
520,93
64,0-4,6,0
78,81,98
82,3,2,90,9,6,79,1
90,1-7,8

Kết quả xổ số miền Trung thứ 7 ngày 26-4-2025

SXMT » Xổ số miền Trung thứ Bảy » XSMT 26/04/2025

Giải

Đà Nẵng

Mã: DNA

Quảng Ngãi

Mã: QNG

Đắk Nông

Mã: DNO

G.8

99

11

90

G.7

408

910

001

G.6

9870

6054

3164

2267

6902

3689

9242

9549

2286

G.5

8819

3852

0953

G.4

16301

28887

31360

12163

40520

06338

58762

80381

38402

59867

53734

56581

47323

14679

26851

33055

32077

11160

34481

30138

15159

G.3

61627

85960

26815

97872

51504

01208

G.2

91774

69926

18660

G.1

94213

99155

20977

ĐB

260998

480106

543193

ĐầuĐà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
08,12,2,61,4,8
19,31,0,5-
20,73,6-
3848
4--2,9
542,53,1,5,9
64,0,3,2,07,70,0
70,49,27,7
879,1,16,1
99,8-0,3

Kết quả xổ số miền Trung thứ 6 ngày 25-4-2025

SXMT » Xổ số miền Trung thứ Sáu » XSMT 25/04/2025

Giải

Gia Lai

Mã: GL

Ninh Thuận

Mã: NT

G.8

21

39

G.7

827

983

G.6

6105

1646

2197

8698

0756

3644

G.5

2972

8778

G.4

36764

47608

88392

93693

90774

32639

39498

36164

18930

26393

93853

90230

08204

17126

G.3

45535

45036

43199

37898

G.2

28450

80222

G.1

95347

09597

ĐB

428610

474077

ĐầuGia LaiNinh Thuận
05,84
10-
21,76,2
39,5,69,0,0
46,74
506,3
644
72,48,7
8-3
97,2,3,88,3,9,8,7
in kq xsmt