XSMT - Kết quả Xổ số Miền Trung - SXMT hôm nay KQXSMT ngày 20-7-2023

Hôm nay thứ 5, ngày 17-07-2025
Giải

Bình Định

Mã: BDI

Quảng Trị

Mã: QT

Quảng Bình

Mã: QB

G.8

80

72

83

G.7

894

000

588

G.6

5366

2283

4693

4695

9259

1446

2104

1139

5697

G.5

2043

4124

0606

G.4

18061

14539

64476

43956

30917

10277

91586

46608

76441

17434

55621

31320

72878

88310

37695

81163

74578

03155

18906

54849

59127

G.3

21152

53052

83387

97161

48850

59080

G.2

05171

20385

49031

G.1

65073

41309

23915

ĐB

519388

103751

264552

ĐầuBình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
0-0,8,94,6,6
1705
2-4,1,07
3949,1
436,19
56,2,29,15,0,2
66,113
76,7,1,32,88
80,3,6,87,53,8,0
94,357,5

Kết quả xổ số miền Trung thứ 4 ngày 19-7-2023

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT 19/07/2023

Giải

Đà Nẵng

Mã: DNA

Khánh Hòa

Mã: KH

G.8

94

97

G.7

506

404

G.6

5833

0212

3523

6668

0135

2613

G.5

8097

2372

G.4

63804

23272

65294

35532

05813

84116

61128

74363

38865

75518

21943

24791

99450

52531

G.3

79478

42283

79080

59822

G.2

37069

73324

G.1

33826

57239

ĐB

305546

642614

ĐầuĐà NẵngKhánh Hòa
06,44
12,3,63,8,4
23,8,62,4
33,25,1,9
463
5-0
698,3,5
72,82
830
94,7,47,1

Kết quả xổ số miền Trung thứ 3 ngày 18-7-2023

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT 18/07/2023

Giải

Đắk Lắk

Mã: DLK

Quảng Nam

Mã: QNA

G.8

91

20

G.7

971

951

G.6

0167

6298

1800

3081

9644

7868

G.5

2376

3983

G.4

95594

69753

74587

87026

69871

41027

48929

13442

52114

02662

40215

97219

33643

04616

G.3

96920

37776

78054

40209

G.2

59764

20844

G.1

84638

67045

ĐB

603863

590708

ĐầuĐắk LắkQuảng Nam
009,8
1-4,5,9,6
26,7,9,00
38-
4-4,2,3,4,5
531,4
67,4,38,2
71,6,1,6-
871,3
91,8,4-

Kết quả xổ số miền Trung thứ 2 ngày 17-7-2023

KQXSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT 17/07/2023

Giải

Thừa Thiên Huế

Mã: TTH

Phú Yên

Mã: PY

G.8

73

78

G.7

906

903

G.6

6709

6490

1613

6031

6801

9226

G.5

3203

9978

G.4

97819

15612

62484

66576

46081

09945

56252

90579

72735

61148

34382

57891

47361

26274

G.3

90935

47751

01207

06533

G.2

16117

86382

G.1

97740

19662

ĐB

331187

136024

ĐầuHuếPhú Yên
06,9,33,1,7
13,9,2,7-
2-6,4
351,5,3
45,08
52,1-
6-1,2
73,68,8,9,4
84,1,72,2
901

Kết quả xổ số miền Trung chủ nhật ngày 16-7-2023

KQXSMT » XSMT Chủ nhật » XSMT 16/07/2023

Giải

Thừa Thiên Huế

Mã: TTH

Kon Tum

Mã: KT

Khánh Hòa

Mã: KH

G.8

04

31

44

G.7

183

339

879

G.6

8336

6387

5816

5561

4733

9549

7067

1445

3314

G.5

2801

6139

2982

G.4

59100

45600

41119

43400

01350

01147

25585

10434

06495

13665

23052

90964

20974

03793

26474

38664

17266

01479

93582

46876

15331

G.3

25413

80835

94644

60931

95867

75945

G.2

95667

01448

79313

G.1

35562

77356

97489

ĐB

355326

598878

508111

ĐầuHuếKon TumKhánh Hòa
04,1,0,0,0--
16,9,3-4,3,1
26--
36,51,9,3,9,4,11
479,4,84,5,5
502,6-
67,21,5,47,4,6,7
7-4,89,4,9,6
83,7,5-2,2,9
9-5,3-

Kết quả xổ số miền Trung thứ 7 ngày 15-7-2023

SXMT » Xổ số miền Trung thứ Bảy » XSMT 15/07/2023

Giải

Đà Nẵng

Mã: DNA

Quảng Ngãi

Mã: QNG

Đắk Nông

Mã: DNO

G.8

20

46

34

G.7

220

730

156

G.6

3518

7117

8986

7487

3278

0611

1357

6019

2561

G.5

2120

1427

4805

G.4

64598

49937

83929

59731

93421

25626

41320

76907

12308

50585

60842

54439

51620

50007

50179

01422

05647

80892

92407

96478

38965

G.3

66893

26388

71681

50447

09291

01546

G.2

22084

58252

20392

G.1

44439

32863

37138

ĐB

836883

645825

395170

ĐầuĐà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
0-7,8,75,7
18,719
20,0,0,9,1,6,07,0,52
37,1,90,94,8
4-6,2,77,6
5-26,7
6-31,5
7-89,8,0
86,8,4,37,5,1-
98,3-2,1,2

Kết quả xổ số miền Trung thứ 6 ngày 14-7-2023

SXMT » Xổ số miền Trung thứ Sáu » XSMT 14/07/2023

Giải

Gia Lai

Mã: GL

Ninh Thuận

Mã: NT

G.8

44

14

G.7

718

068

G.6

8847

3046

9927

2848

6746

5871

G.5

6861

6475

G.4

80555

90033

39922

97058

35658

37731

29086

34090

22947

90808

63500

49107

73377

29543

G.3

88123

24710

68065

96523

G.2

35230

40140

G.1

59376

21882

ĐB

993695

522597

ĐầuGia LaiNinh Thuận
0-8,0,7
18,04
27,2,33
33,1,0-
44,7,68,6,7,3,0
55,8,8-
618,5
761,5,7
862
950,7
in kq xsmt