Xổ số - Kết quả xổ số 3 miền - KQXS Hôm nay

XSMT - Kết quả Xổ số Miền Trung - SXMT hôm nay KQXSMT ngày 13-7-2023

Hôm nay thứ 6, ngày 18-07-2025
Giải

Bình Định

Mã: BDI

Quảng Trị

Mã: QT

Quảng Bình

Mã: QB

G.8

85

72

39

G.7

031

897

957

G.6

1457

9410

9005

6455

6566

5249

7076

1207

9552

G.5

4723

6562

8554

G.4

25381

28954

69801

61970

63861

40926

69134

13575

73340

41852

12866

98188

19193

59306

20264

28350

80448

07588

48035

41891

77634

G.3

16245

32428

88270

40318

92271

42372

G.2

87025

69078

10011

G.1

99262

32761

00484

ĐB

726467

699825

547829

ĐầuBình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
05,167
1081
23,6,8,559
31,4-9,5,4
459,08
57,45,27,2,4,0
61,2,76,2,6,14
702,5,0,86,1,2
85,188,4
9-7,31

Kết quả xổ số miền Trung thứ 4 ngày 12-7-2023

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT 12/07/2023

Giải

Đà Nẵng

Mã: DNA

Khánh Hòa

Mã: KH

G.8

40

35

G.7

895

751

G.6

7609

7779

0380

4473

8120

5395

G.5

3297

3671

G.4

71290

74665

67114

15815

20243

56493

34819

73276

71599

58884

26440

13976

45533

93299

G.3

12293

84906

56069

17462

G.2

61889

28337

G.1

35876

01155

ĐB

291214

435591

ĐầuĐà NẵngKhánh Hòa
09,6-
14,5,9,4-
2-0
3-5,3,7
40,30
5-1,5
659,2
79,63,1,6,6
80,94
95,7,0,3,35,9,9,1

Kết quả xổ số miền Trung thứ 3 ngày 11-7-2023

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT 11/07/2023

Giải

Đắk Lắk

Mã: DLK

Quảng Nam

Mã: QNA

G.8

49

82

G.7

424

530

G.6

6605

8128

8195

5004

2341

8486

G.5

8703

7175

G.4

17917

14089

44627

12418

21253

79993

27775

23471

89413

96005

39774

66965

43880

20325

G.3

34252

58749

36903

79357

G.2

26992

09213

G.1

89310

07263

ĐB

250986

321167

ĐầuĐắk LắkQuảng Nam
05,34,5,3
17,8,03,3
24,8,75
3-0
49,91
53,27
6-5,3,7
755,1,4
89,62,6,0
95,3,2-

Kết quả xổ số miền Trung thứ 2 ngày 10-7-2023

KQXSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT 10/07/2023

Giải

Thừa Thiên Huế

Mã: TTH

Phú Yên

Mã: PY

G.8

38

66

G.7

212

175

G.6

6525

8476

7742

7960

3166

1159

G.5

8068

1179

G.4

27725

41110

16240

25083

74960

21619

86718

95520

74918

01416

19663

64345

81504

83192

G.3

30998

80508

28202

78521

G.2

67894

18526

G.1

76800

67195

ĐB

887644

274887

ĐầuHuếPhú Yên
08,04,2
12,0,9,88,6
25,50,1,6
38-
42,0,45
5-9
68,06,0,6,3
765,9
837
98,42,5

Kết quả xổ số miền Trung chủ nhật ngày 9-7-2023

KQXSMT » XSMT Chủ nhật » XSMT 09/07/2023

Giải

Thừa Thiên Huế

Mã: TTH

Kon Tum

Mã: KT

Khánh Hòa

Mã: KH

G.8

38

30

51

G.7

727

139

342

G.6

7810

8861

2139

1785

1267

1042

6924

3049

5715

G.5

0389

4992

8025

G.4

49940

53716

90967

76672

21942

98837

10785

99615

75010

32410

60808

22264

48066

36634

53715

81683

37316

33524

71576

09534

30062

G.3

51246

65805

78291

34302

73092

78330

G.2

04628

95920

06600

G.1

77813

52955

38519

ĐB

574340

538869

137996

ĐầuHuếKon TumKhánh Hòa
058,20
10,6,35,0,05,5,6,9
27,804,5,4
38,9,70,9,44,0
40,2,6,022,9
5-51
61,77,4,6,92
72-6
89,553
9-2,12,6

Kết quả xổ số miền Trung thứ 7 ngày 8-7-2023

SXMT » Xổ số miền Trung thứ Bảy » XSMT 08/07/2023

Giải

Đà Nẵng

Mã: DNA

Quảng Ngãi

Mã: QNG

Đắk Nông

Mã: DNO

G.8

65

95

80

G.7

373

540

614

G.6

1701

7019

6495

2502

4410

1795

0205

5152

6448

G.5

5802

0908

9987

G.4

93337

34293

78174

79491

29968

76223

14785

10627

80432

25713

59718

73867

13900

09870

60049

79427

69665

22060

09511

01243

41599

G.3

37504

03211

21677

30287

47264

32533

G.2

98275

05621

67820

G.1

13732

71906

90574

ĐB

624470

461667

817929

ĐầuĐà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
01,2,42,8,0,65
19,10,3,84,1
237,17,0,9
37,223
4-08,9,3
5--2
65,87,75,0,4
73,4,5,00,74
8570,7
95,3,15,59

Kết quả xổ số miền Trung thứ 6 ngày 7-7-2023

SXMT » Xổ số miền Trung thứ Sáu » XSMT 07/07/2023

Giải

Gia Lai

Mã: GL

Ninh Thuận

Mã: NT

G.8

03

99

G.7

851

775

G.6

3185

2882

4330

0554

4614

5555

G.5

7734

5947

G.4

44103

86466

09627

60584

08601

07486

76529

51272

39576

52465

03923

27457

83064

43248

G.3

84349

30801

62687

45918

G.2

23823

16873

G.1

32766

30889

ĐB

257375

598605

ĐầuGia LaiNinh Thuận
03,3,1,15
1-4,8
27,9,33
30,4-
497,8
514,5,7
66,65,4
755,2,6,3
85,2,4,67,9
9-9
in kq xsmt