Xổ số - Kết quả xổ số 3 miền - KQXS Hôm nay

XSMT - Kết quả Xổ số Miền Trung - SXMT hôm nay KQXSMT ngày 6-7-2023

Hôm nay thứ 6, ngày 18-07-2025
Giải

Bình Định

Mã: BDI

Quảng Trị

Mã: QT

Quảng Bình

Mã: QB

G.8

22

34

09

G.7

253

877

296

G.6

6498

0440

9504

5603

9672

4248

0871

5233

3385

G.5

7848

3824

9310

G.4

41419

19087

47269

24951

06121

05720

11860

40875

67588

12659

58633

96261

23206

84893

20914

23637

51946

66386

91411

58660

72387

G.3

91774

95750

88578

34249

69504

39450

G.2

10799

89246

74447

G.1

47619

99979

74026

ĐB

566448

183500

688368

ĐầuBình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
043,6,09,4
19,9-0,4,1
22,1,046
3-4,33,7
40,8,88,9,66,7
53,1,090
69,010,8
747,2,5,8,91
8785,6,7
98,936

Kết quả xổ số miền Trung thứ 4 ngày 5-7-2023

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT 05/07/2023

Giải

Đà Nẵng

Mã: DNA

Khánh Hòa

Mã: KH

G.8

13

65

G.7

946

826

G.6

7494

1112

5356

5916

9730

6455

G.5

3198

5663

G.4

12631

07342

99729

49781

63586

60477

16061

38373

16621

93878

08691

42647

30939

51555

G.3

27792

59140

31664

59293

G.2

98867

35529

G.1

53201

89806

ĐB

943500

796093

ĐầuĐà NẵngKhánh Hòa
01,06
13,26
296,1,9
310,9
46,2,07
565,5
61,75,3,4
773,8
81,6-
94,8,21,3,3

Kết quả xổ số miền Trung thứ 3 ngày 4-7-2023

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT 04/07/2023

Giải

Đắk Lắk

Mã: DLK

Quảng Nam

Mã: QNA

G.8

15

09

G.7

746

597

G.6

5952

3922

8124

7705

8047

0094

G.5

9458

2006

G.4

74390

47886

25268

21658

21762

08088

36958

91674

15846

64164

47879

80738

36093

24741

G.3

64556

41133

02756

80118

G.2

22438

97562

G.1

17542

71517

ĐB

081328

911422

ĐầuĐắk LắkQuảng Nam
0-9,5,6
158,7
22,4,82
33,88
46,27,6,1
52,8,8,8,66
68,24,2
7-4,9
86,8-
907,4,3

Kết quả xổ số miền Trung thứ 2 ngày 3-7-2023

KQXSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT 03/07/2023

Giải

Thừa Thiên Huế

Mã: TTH

Phú Yên

Mã: PY

G.8

73

20

G.7

302

085

G.6

9126

0665

3827

6814

1292

3496

G.5

5303

9692

G.4

03360

53167

33834

58441

86490

68731

76711

25011

07624

22540

92734

59379

20529

51962

G.3

45645

27193

95989

69298

G.2

78563

77372

G.1

22000

13585

ĐB

755710

360369

ĐầuHuếPhú Yên
02,3,0-
11,04,1
26,70,4,9
34,14
41,50
5--
65,0,7,32,9
739,2
8-5,9,5
90,32,6,2,8

Kết quả xổ số miền Trung chủ nhật ngày 2-7-2023

KQXSMT » XSMT Chủ nhật » XSMT 02/07/2023

Giải

Thừa Thiên Huế

Mã: TTH

Kon Tum

Mã: KT

Khánh Hòa

Mã: KH

G.8

63

18

44

G.7

858

165

315

G.6

2159

4704

6273

8913

1689

4393

3617

0401

5640

G.5

4334

0040

9918

G.4

65801

30617

71245

79973

37246

46697

29576

13646

62214

33787

27218

98449

02507

62158

67726

64180

00209

27778

84336

54505

92374

G.3

68604

68380

56148

73942

05194

57726

G.2

70898

87738

12734

G.1

88699

04296

86488

ĐB

553922

496524

609829

ĐầuHuếKon TumKhánh Hòa
04,1,471,9,5
178,3,4,85,7,8
2246,6,9
3486,4
45,60,6,9,8,24,0
58,98-
635-
73,3,6-8,4
809,70,8
97,8,93,64

Kết quả xổ số miền Trung thứ 7 ngày 1-7-2023

SXMT » Xổ số miền Trung thứ Bảy » XSMT 01/07/2023

Giải

Đà Nẵng

Mã: DNA

Quảng Ngãi

Mã: QNG

Đắk Nông

Mã: DNO

G.8

13

43

99

G.7

694

990

733

G.6

9543

8857

2441

0823

3593

9363

5828

3155

9377

G.5

9119

2428

5344

G.4

25085

97696

18966

71233

13593

45577

24691

35404

01674

18106

86178

04664

66362

27444

36355

27697

16480

80816

88008

31339

64093

G.3

07023

19047

81540

94292

44169

62411

G.2

13902

15240

95528

G.1

02357

37895

25313

ĐB

519023

972105

266002

ĐầuĐà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
024,6,58,2
13,9-6,1,3
23,33,88,8
33-3,9
43,1,73,4,0,04
57,7-5,5
663,4,29
774,87
85-0
94,6,3,10,3,2,59,7,3

Kết quả xổ số miền Trung thứ 6 ngày 30-6-2023

SXMT » Xổ số miền Trung thứ Sáu » XSMT 30/06/2023

Giải

Gia Lai

Mã: GL

Ninh Thuận

Mã: NT

G.8

36

03

G.7

086

870

G.6

7323

4294

7453

5803

9738

5143

G.5

1166

7960

G.4

78532

51116

32254

84763

47078

59789

17227

37163

62750

10617

78178

93437

38462

48872

G.3

25047

98065

93823

06319

G.2

44011

45766

G.1

66771

76282

ĐB

524190

966947

ĐầuGia LaiNinh Thuận
0-3,3
16,17,9
23,73
36,28,7
473,7
53,40
66,3,50,3,2,6
78,10,8,2
86,92
94,0-
in kq xsmt