Xổ số - Kết quả xổ số 3 miền - KQXS Hôm nay

XSMT - Kết quả Xổ số Miền Trung - SXMT hôm nay KQXSMT ngày 29-6-2023

Hôm nay thứ 6, ngày 18-07-2025
Giải

Bình Định

Mã: BDI

Quảng Trị

Mã: QT

Quảng Bình

Mã: QB

G.8

48

76

57

G.7

034

825

546

G.6

9612

0877

2823

7861

5557

6640

1915

1680

3466

G.5

5132

9317

6226

G.4

51313

84735

22586

16773

22572

56940

96611

92589

44939

33946

85151

74947

42248

60340

58102

56870

83323

62920

63881

89133

35451

G.3

36779

11796

12816

61611

96178

08177

G.2

81133

59494

76599

G.1

16516

84502

40186

ĐB

132365

006175

202977

ĐầuBình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
0-22
12,3,1,67,6,15
2356,3,0
34,2,5,393
48,00,6,7,8,06
5-7,17,1
6516
77,3,2,96,50,8,7,7
8690,1,6
9649

Kết quả xổ số miền Trung thứ 4 ngày 28-6-2023

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT 28/06/2023

Giải

Đà Nẵng

Mã: DNA

Khánh Hòa

Mã: KH

G.8

38

60

G.7

986

211

G.6

1357

6503

7063

3454

8994

5573

G.5

5935

9035

G.4

96121

95938

46279

60004

50012

94837

44633

58370

00454

92571

10509

81928

54769

22549

G.3

55288

60433

39941

10091

G.2

37554

31250

G.1

24571

67806

ĐB

750091

786961

ĐầuĐà NẵngKhánh Hòa
03,49,6
121
218
38,5,8,7,3,35
4-9,1
57,44,4,0
630,9,1
79,13,0,1
86,8-
914,1

Kết quả xổ số miền Trung thứ 3 ngày 27-6-2023

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT 27/06/2023

Giải

Đắk Lắk

Mã: DLK

Quảng Nam

Mã: QNA

G.8

62

50

G.7

560

559

G.6

9476

4554

0917

6738

1799

8716

G.5

8033

5671

G.4

15789

78490

06172

11929

70240

51762

56252

95533

05160

80295

61584

54663

16325

17716

G.3

22125

30701

38400

58983

G.2

91843

06556

G.1

44740

70631

ĐB

861843

546635

ĐầuĐắk LắkQuảng Nam
010
176,6
29,55
338,3,1,5
40,3,0,3-
54,20,9,6
62,0,20,3
76,21
894,3
909,5

Kết quả xổ số miền Trung thứ 2 ngày 26-6-2023

KQXSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT 26/06/2023

Giải

Thừa Thiên Huế

Mã: TTH

Phú Yên

Mã: PY

G.8

35

86

G.7

781

566

G.6

5715

4042

2947

0678

9403

7258

G.5

1714

9413

G.4

22718

18110

43106

34256

80545

66507

46420

51266

18159

68368

50191

04950

20379

20039

G.3

43558

10732

76905

86963

G.2

54621

17386

G.1

08974

51954

ĐB

912305

847518

ĐầuHuếPhú Yên
06,7,53,5
15,4,8,03,8
20,1-
35,29
42,7,5-
56,88,9,0,4
6-6,6,8,3
748,9
816,6
9-1

Kết quả xổ số miền Trung chủ nhật ngày 25-6-2023

KQXSMT » XSMT Chủ nhật » XSMT 25/06/2023

Giải

Thừa Thiên Huế

Mã: TTH

Kon Tum

Mã: KT

Khánh Hòa

Mã: KH

G.8

70

66

77

G.7

813

625

809

G.6

8661

7326

2895

9892

6035

0918

9215

7676

0409

G.5

0360

3504

8815

G.4

06796

80333

92213

88656

57470

56213

65309

03614

06432

45410

90094

27644

42409

83319

18327

80177

90446

97725

22723

36585

30512

G.3

48820

55009

57576

20584

10223

76433

G.2

92295

27080

52650

G.1

44797

63850

60639

ĐB

675147

900618

066197

ĐầuHuếKon TumKhánh Hòa
09,94,99,9
13,3,38,4,0,9,85,5,2
26,057,5,3,3
335,23,9
4746
5600
61,06-
70,067,6,7
8-4,05
95,6,5,72,47

Kết quả xổ số miền Trung thứ 7 ngày 24-6-2023

SXMT » Xổ số miền Trung thứ Bảy » XSMT 24/06/2023

Giải

Đà Nẵng

Mã: DNA

Quảng Ngãi

Mã: QNG

Đắk Nông

Mã: DNO

G.8

83

71

20

G.7

339

971

783

G.6

3614

9411

0987

9548

0968

9031

0680

0515

3053

G.5

0944

7839

1273

G.4

29354

70970

43913

78327

40742

02486

72427

29473

06725

48022

44926

18525

36846

92466

43670

82545

47690

49512

62835

66555

35102

G.3

61062

78450

35924

31814

77842

07523

G.2

10779

22394

75190

G.1

68130

35250

70628

ĐB

297157

315384

348917

ĐầuĐà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
0--2
14,1,345,2,7
27,75,2,6,5,40,3,8
39,01,95
44,28,65,2
54,0,703,5
628,6-
70,91,1,33,0
83,7,643,0
9-40,0

Kết quả xổ số miền Trung thứ 6 ngày 23-6-2023

SXMT » Xổ số miền Trung thứ Sáu » XSMT 23/06/2023

Giải

Gia Lai

Mã: GL

Ninh Thuận

Mã: NT

G.8

65

40

G.7

626

125

G.6

5788

8895

7105

5872

3902

4133

G.5

2533

4599

G.4

83939

26520

42494

45442

58143

59298

62592

85664

24672

75071

89568

90059

94057

33752

G.3

94666

22138

83187

33889

G.2

73774

56272

G.1

03992

12116

ĐB

927521

265759

ĐầuGia LaiNinh Thuận
052
1-6
26,0,15
33,9,83
42,30
5-9,7,2,9
65,64,8
742,2,1,2
887,9
95,4,8,2,29
in kq xsmt