Xổ số - Kết quả xổ số 3 miền - KQXS Hôm nay

XSMT - Kết quả Xổ số Miền Trung - SXMT hôm nay KQXSMT ngày 22-6-2023

Hôm nay thứ 6, ngày 18-07-2025
Giải

Bình Định

Mã: BDI

Quảng Trị

Mã: QT

Quảng Bình

Mã: QB

G.8

99

46

38

G.7

452

783

064

G.6

2431

2471

2822

5248

3600

0509

9323

5618

0718

G.5

9853

4604

8566

G.4

52562

09064

93132

70818

81503

21913

45164

00348

26831

46334

51380

75203

10812

44846

56204

46055

28732

20311

43163

14858

62612

G.3

02423

72884

04882

89185

56393

84327

G.2

87426

11783

05604

G.1

48348

91764

48555

ĐB

770445

338770

439840

ĐầuBình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
030,9,4,34,4
18,328,8,1,2
22,3,6-3,7
31,21,48,2
48,56,8,8,60
52,3-5,8,5
62,4,444,6,3
710-
843,0,2,5,3-
99-3

Kết quả xổ số miền Trung thứ 4 ngày 21-6-2023

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT 21/06/2023

Giải

Đà Nẵng

Mã: DNA

Khánh Hòa

Mã: KH

G.8

21

67

G.7

771

783

G.6

4695

5491

0618

2073

1774

9198

G.5

6247

3242

G.4

21913

97354

66659

85975

10622

09161

77149

09294

91060

21854

30796

64165

45459

54064

G.3

97767

55832

12807

75338

G.2

78480

53285

G.1

04580

39776

ĐB

147814

765943

ĐầuĐà NẵngKhánh Hòa
0-7
18,3,4-
21,2-
328
47,92,3
54,94,9
61,77,0,5,4
71,53,4,6
80,03,5
95,18,4,6

Kết quả xổ số miền Trung thứ 3 ngày 20-6-2023

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT 20/06/2023

Giải

Đắk Lắk

Mã: DLK

Quảng Nam

Mã: QNA

G.8

65

96

G.7

903

562

G.6

0174

0326

2285

2619

8216

1323

G.5

4684

4483

G.4

81201

71075

60377

57994

27847

84384

03478

55155

40410

80503

92604

38962

14750

20798

G.3

23095

18174

31788

42203

G.2

46000

60073

G.1

46501

05125

ĐB

473372

462289

ĐầuĐắk LắkQuảng Nam
03,1,0,13,4,3
1-9,6,0
263,5
3--
47-
5-5,0
652,2
74,5,7,8,4,23
85,4,43,8,9
94,56,8

Kết quả xổ số miền Trung thứ 2 ngày 19-6-2023

KQXSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT 19/06/2023

Giải

Thừa Thiên Huế

Mã: TTH

Phú Yên

Mã: PY

G.8

68

22

G.7

061

618

G.6

7276

1620

3802

5526

3763

4225

G.5

9453

2323

G.4

90065

19196

35897

92990

96863

11463

52005

28535

64238

11970

74508

59988

43269

92229

G.3

37915

88115

68253

30741

G.2

84699

22164

G.1

54575

35351

ĐB

943559

299682

ĐầuHuếPhú Yên
02,58
15,58
202,6,5,3,9
3-5,8
4-1
53,93,1
68,1,5,3,33,9,4
76,50
8-8,2
96,7,0,9-

Kết quả xổ số miền Trung chủ nhật ngày 18-6-2023

KQXSMT » XSMT Chủ nhật » XSMT 18/06/2023

Giải

Thừa Thiên Huế

Mã: TTH

Kon Tum

Mã: KT

Khánh Hòa

Mã: KH

G.8

40

91

93

G.7

376

472

954

G.6

6407

0744

7281

8362

2441

7541

0869

9298

6864

G.5

8920

7870

8566

G.4

86254

44570

58106

48169

38897

67038

63828

58815

30878

71447

09421

37705

13733

42690

64454

13973

80404

18442

49550

42941

64904

G.3

31129

72898

99687

75062

85134

95965

G.2

49467

61164

33472

G.1

34138

18971

38155

ĐB

689707

795706

547366

ĐầuHuếKon TumKhánh Hòa
07,6,75,64,4
1-5-
20,8,91-
38,834
40,41,1,72,1
54-4,4,0,5
69,72,2,49,4,6,5,6
76,02,0,8,13,2
817-
97,81,03,8

Kết quả xổ số miền Trung thứ 7 ngày 17-6-2023

SXMT » Xổ số miền Trung thứ Bảy » XSMT 17/06/2023

Giải

Đà Nẵng

Mã: DNA

Quảng Ngãi

Mã: QNG

Đắk Nông

Mã: DNO

G.8

56

92

43

G.7

355

150

820

G.6

4066

0766

6603

7747

4600

8754

0415

2402

7471

G.5

6506

3009

4515

G.4

08775

46570

97227

13761

43653

56813

93471

41007

69829

48953

04601

42374

46298

52022

18302

29367

20379

47577

52743

00519

79429

G.3

94225

24234

20305

63077

26978

44064

G.2

68553

26419

26075

G.1

75813

60204

54846

ĐB

464523

936881

039572

ĐầuĐà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
03,60,9,7,1,5,42,2
13,395,5,9
27,5,39,20,9
34--
4-73,3,6
56,5,3,30,4,3-
66,6,1-7,4
75,0,14,71,9,7,8,5,2
8-1-
9-2,8-

Kết quả xổ số miền Trung thứ 6 ngày 16-6-2023

SXMT » Xổ số miền Trung thứ Sáu » XSMT 16/06/2023

Giải

Gia Lai

Mã: GL

Ninh Thuận

Mã: NT

G.8

74

45

G.7

260

918

G.6

7854

4997

5044

9524

6751

8844

G.5

1016

8366

G.4

78912

85473

80344

25087

09910

74551

62973

73558

70129

44317

22941

00836

77367

72031

G.3

75824

44788

60319

98960

G.2

24302

82940

G.1

29648

43199

ĐB

756445

107589

ĐầuGia LaiNinh Thuận
02-
16,2,08,7,9
244,9
3-6,1
44,4,8,55,4,1,0
54,11,8
606,7,0
74,3,3-
87,89
979
in kq xsmt