XSMT - Kết quả Xổ số Miền Trung - SXMT hôm nay KQXSMT ngày 15-9-2024

Hôm nay chủ nhật, ngày 24-11-2024
Giải

Thừa Thiên Huế

Mã: TTH

Kon Tum

Mã: KT

Khánh Hòa

Mã: KH

G.8

42

11

58

G.7

388

702

139

G.6

7977

7652

1968

1093

3050

2116

1608

2350

0509

G.5

5563

6239

6908

G.4

81527

55218

90502

82025

01898

42935

12849

36302

88201

12216

61601

70111

42499

52784

46922

12736

86536

25797

45380

99585

90460

G.3

58380

46578

65536

81865

44629

24166

G.2

11544

62812

07736

G.1

05977

34965

74009

ĐB

942153

601281

683737

ĐầuHuếKon TumKhánh Hòa
022,2,1,18,9,8,9
181,6,6,1,2-
27,5-2,9
359,69,6,6,6,7
42,9,4--
52,308,0
68,35,50,6
77,8,7--
88,04,10,5
983,97

Kết quả xổ số miền Trung thứ 7 ngày 14-9-2024

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT 14/09/2024

Giải

Đà Nẵng

Mã: DNA

Quảng Ngãi

Mã: QNG

Đắk Nông

Mã: DNO

G.8

65

88

54

G.7

440

151

597

G.6

9045

2192

3612

6921

6302

7081

6765

1266

6692

G.5

6148

5668

5080

G.4

81219

98927

54055

26856

17282

49148

36135

20226

46328

90169

35466

32313

14276

03779

77948

84081

89217

58674

01926

79956

65409

G.3

19190

02929

99272

36045

84094

59363

G.2

22602

29973

84577

G.1

97714

71412

13824

ĐB

108538

062274

433489

ĐầuĐà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
0229
12,9,43,27
27,91,6,86,4
35,8--
40,5,8,858
55,614,6
658,9,65,6,3
7-6,9,2,3,44,7
828,10,1,9
92,0-7,2,4

Kết quả xổ số miền Trung thứ 6 ngày 13-9-2024

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT 13/09/2024

Giải

Gia Lai

Mã: GL

Ninh Thuận

Mã: NT

G.8

11

69

G.7

362

782

G.6

6539

9168

8269

0829

6097

9993

G.5

8175

4788

G.4

42756

21533

75422

81095

25542

95919

84282

64878

24311

92007

24692

77164

30651

75991

G.3

68639

59528

88001

80725

G.2

88598

75517

G.1

55444

83926

ĐB

934415

702695

ĐầuGia LaiNinh Thuận
0-7,1
11,9,51,7
22,89,5,6
39,3,9-
42,4-
561
62,8,99,4
758
822,8
95,87,3,2,1,5

Kết quả xổ số miền Trung thứ 5 ngày 12-9-2024

KQXSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT 12/09/2024

Giải

Bình Định

Mã: BDI

Quảng Trị

Mã: QT

Quảng Bình

Mã: QB

G.8

80

09

23

G.7

824

064

849

G.6

2903

1285

1710

1846

6328

9722

1784

2659

4441

G.5

8850

4471

9456

G.4

39870

63588

16635

45067

47698

23374

65325

90222

76425

06655

19929

99368

69102

87773

89037

97834

34633

61054

22965

22139

33003

G.3

93173

97902

51734

13667

25107

19981

G.2

54848

09088

76710

G.1

11964

47916

30517

ĐB

204004

379493

480568

ĐầuBình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
03,2,49,23,7
1060,7
24,58,2,2,5,93
3547,4,3,9
4869,1
5059,6,4
67,44,8,75,8
70,4,31,3-
80,5,884,1
983-

Kết quả xổ số miền Trung thứ 4 ngày 11-9-2024

KQXSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT 11/09/2024

Giải

Đà Nẵng

Mã: DNA

Khánh Hòa

Mã: KH

G.8

32

23

G.7

062

110

G.6

9824

5721

7153

9357

2718

0004

G.5

2740

9883

G.4

65967

58623

11076

13845

28193

64588

73008

64830

69355

69629

82587

53417

28575

41540

G.3

76291

98622

90874

36844

G.2

19640

48462

G.1

07129

39804

ĐB

295789

146986

ĐầuĐà NẵngKhánh Hòa
084,4
1-0,8,7
24,1,3,2,93,9
320
40,5,00,4
537,5
62,72
765,4
88,93,7,6
93,1-

Kết quả xổ số miền Trung thứ 3 ngày 10-9-2024

SXMT » Xổ số miền Trung thứ Ba » XSMT 10/09/2024

Giải

Đắk Lắk

Mã: DLK

Quảng Nam

Mã: QNA

G.8

96

41

G.7

539

402

G.6

6114

1813

8755

3744

5081

0877

G.5

7549

2752

G.4

39488

02853

22053

26409

84040

23542

11459

35525

78774

08953

00031

85742

20079

41374

G.3

94993

45198

47414

52312

G.2

48175

31453

G.1

85792

19729

ĐB

236145

600935

ĐầuĐắk LắkQuảng Nam
092
14,34,2
2-5,9
391,5
49,0,2,51,4,2
55,3,3,92,3,3
6--
757,4,9,4
881
96,3,8,2-

Kết quả xổ số miền Trung thứ 2 ngày 9-9-2024

SXMT » Xổ số miền Trung thứ Hai » XSMT 09/09/2024

Giải

Thừa Thiên Huế

Mã: TTH

Phú Yên

Mã: PY

G.8

49

59

G.7

647

768

G.6

5291

8216

0698

9486

5937

8341

G.5

8797

4848

G.4

80571

13215

35642

20651

09597

53118

55339

58721

31802

12268

10456

96191

93238

46135

G.3

59512

27525

89095

23943

G.2

48221

46628

G.1

63275

59643

ĐB

391389

583247

ĐầuHuếPhú Yên
0-2
16,5,8,2-
25,11,8
397,8,5
49,7,21,8,3,3,7
519,6
6-8,8
71,5-
896
91,8,7,71,5
in kq xsmt