Xổ số - Kết quả xổ số 3 miền - KQXS Hôm nay

XSMT - Kết quả Xổ số Miền Trung - SXMT hôm nay KQXSMT ngày 19-5-2023

Hôm nay thứ 6, ngày 18-07-2025
Giải

Gia Lai

Mã: GL

Ninh Thuận

Mã: NT

G.8

64

30

G.7

982

453

G.6

4306

7665

4643

4329

9594

0315

G.5

9564

2220

G.4

58762

59612

79670

88201

77337

80034

47544

89928

42398

47379

61674

00395

96772

98475

G.3

37145

88820

47972

20969

G.2

39972

02673

G.1

07964

74030

ĐB

930199

723029

ĐầuGia LaiNinh Thuận
06,1-
125
209,0,8,9
37,40,0
43,4,5-
5-3
64,5,4,2,49
70,29,4,2,5,2,3
82-
994,8,5

Kết quả xổ số miền Trung thứ 5 ngày 18-5-2023

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT 18/05/2023

Giải

Bình Định

Mã: BDI

Quảng Trị

Mã: QT

Quảng Bình

Mã: QB

G.8

34

82

19

G.7

368

797

368

G.6

8569

2135

9567

8205

1126

6550

1029

6530

2724

G.5

7878

4218

1432

G.4

59796

94210

47286

83380

36264

49325

96527

41819

69306

16923

83583

98283

34413

28544

38652

95763

57107

49612

49220

01637

32064

G.3

50738

93375

32944

16749

10570

99720

G.2

47762

74869

71117

G.1

45027

22277

03192

ĐB

036398

232371

699494

ĐầuBình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
0-5,67
108,9,39,2,7
25,7,76,39,4,0,0
34,5,8-0,2,7
4-4,4,9-
5-02
68,9,7,4,298,3,4
78,57,10
86,02,3,3-
96,872,4

Kết quả xổ số miền Trung thứ 4 ngày 17-5-2023

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT 17/05/2023

Giải

Đà Nẵng

Mã: DNA

Khánh Hòa

Mã: KH

G.8

29

85

G.7

715

447

G.6

7284

1565

1339

6457

9183

7747

G.5

5105

5384

G.4

85618

76528

87325

66502

54745

02430

94725

77197

33936

11172

42440

13986

26313

84191

G.3

17386

24408

18998

76807

G.2

98739

61863

G.1

32934

34548

ĐB

181996

775469

ĐầuĐà NẵngKhánh Hòa
05,2,87
15,83
29,8,5,5-
39,0,9,46
457,7,0,8
5-7
653,9
7-2
84,65,3,4,6
967,1,8

Kết quả xổ số miền Trung thứ 3 ngày 16-5-2023

KQXSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT 16/05/2023

Giải

Đắk Lắk

Mã: DLK

Quảng Nam

Mã: QNA

G.8

10

21

G.7

388

196

G.6

2706

8791

6723

6061

9268

2401

G.5

9879

3326

G.4

53994

76285

33290

59329

51562

24463

30678

55484

23358

54638

91255

27936

25508

48957

G.3

70841

77548

65910

01370

G.2

47626

92656

G.1

92326

42234

ĐB

290213

344582

ĐầuĐắk LắkQuảng Nam
061,8
10,30
23,9,6,61,6
3-8,6,4
41,8-
5-8,5,7,6
62,31,8
79,80
88,54,2
91,4,06

Kết quả xổ số miền Trung thứ 2 ngày 15-5-2023

KQXSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT 15/05/2023

Giải

Thừa Thiên Huế

Mã: TTH

Phú Yên

Mã: PY

G.8

27

46

G.7

105

929

G.6

9998

8533

3437

3800

7922

9427

G.5

2331

5368

G.4

67759

92640

63844

60587

29167

08045

90415

68197

89405

79529

88466

38058

90254

45655

G.3

74357

33155

71723

71451

G.2

09348

72872

G.1

91838

26828

ĐB

331454

398038

ĐầuHuếPhú Yên
050,5
15-
279,2,7,9,3,8
33,7,1,88
40,4,5,86
59,7,5,48,4,5,1
678,6
7-2
87-
987

Kết quả xổ số miền Trung chủ nhật ngày 14-5-2023

SXMT » Xổ số miền Trung chủ Nhật » XSMT 14/05/2023

Giải

Thừa Thiên Huế

Mã: TTH

Kon Tum

Mã: KT

Khánh Hòa

Mã: KH

G.8

45

91

77

G.7

175

603

414

G.6

9708

2621

0958

7358

5861

3408

2458

0005

0619

G.5

2412

6336

1999

G.4

65318

23862

28981

38391

92491

17621

16145

73816

24271

00493

71243

87657

77879

18897

23689

33216

73115

07404

15580

49151

47058

G.3

82896

79318

43529

24730

44421

71221

G.2

14353

33112

89546

G.1

27820

11752

75856

ĐB

783042

603489

157684

ĐầuHuếKon TumKhánh Hòa
083,85,4
12,8,86,24,9,6,5
21,1,091,1
3-6,0-
45,5,236
58,38,7,28,1,8,6
621-
751,97
8199,0,4
91,1,61,3,79

Kết quả xổ số miền Trung thứ 7 ngày 13-5-2023

SXMT » Xổ số miền Trung thứ Bảy » XSMT 13/05/2023

Giải

Đà Nẵng

Mã: DNA

Quảng Ngãi

Mã: QNG

Đắk Nông

Mã: DNO

G.8

57

19

35

G.7

568

998

503

G.6

6626

6289

8216

0941

5293

1634

0298

1335

1725

G.5

3999

5305

9343

G.4

11549

51709

54851

39292

81549

84711

73895

84897

62820

34370

56270

60062

08080

01849

10273

72061

50794

71818

17410

09123

30180

G.3

17872

53843

38785

33230

92245

39793

G.2

86258

74780

71109

G.1

17640

30487

61377

ĐB

161597

767453

709040

ĐầuĐà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
0953,9
16,198,0
2605,3
3-4,05,5
49,9,3,01,93,5,0
57,1,83-
6821
720,03,7
890,5,0,70
99,2,5,78,3,78,4,3
in kq xsmt