Xổ số - Kết quả xổ số 3 miền - KQXS Hôm nay

XSMT - Kết quả Xổ số Miền Trung - SXMT hôm nay KQXSMT ngày 12-5-2023

Hôm nay thứ 6, ngày 18-07-2025
Giải

Gia Lai

Mã: GL

Ninh Thuận

Mã: NT

G.8

61

89

G.7

195

945

G.6

4279

4690

1621

3289

6178

5459

G.5

3778

3121

G.4

51369

68993

42215

91695

18305

48332

15001

47477

31966

86013

03168

93554

50604

75944

G.3

47500

86478

34293

51414

G.2

42785

06540

G.1

06414

61385

ĐB

701483

320593

ĐầuGia LaiNinh Thuận
05,1,04
15,43,4
211
32-
4-5,4,0
5-9,4
61,96,8
79,8,88,7
85,39,9,5
95,0,3,53,3

Kết quả xổ số miền Trung thứ 5 ngày 11-5-2023

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT 11/05/2023

Giải

Bình Định

Mã: BDI

Quảng Trị

Mã: QT

Quảng Bình

Mã: QB

G.8

96

53

66

G.7

488

256

662

G.6

9347

7950

8646

5202

0072

8465

6504

8542

3376

G.5

8063

1018

7603

G.4

42614

83063

00344

35773

15742

60098

05444

95846

41350

44956

02509

47488

56852

56256

93708

55090

74658

74314

40223

95657

22246

G.3

69096

93345

62277

14769

46918

55421

G.2

01830

75791

34080

G.1

83816

93532

65391

ĐB

381981

233338

452004

ĐầuBình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
0-2,94,3,8,4
14,684,8
2--3,1
302,8-
47,6,4,2,4,562,6
503,6,0,6,2,68,7
63,35,96,2
732,76
88,180
96,8,610,1

Kết quả xổ số miền Trung thứ 4 ngày 10-5-2023

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT 10/05/2023

Giải

Đà Nẵng

Mã: DNA

Khánh Hòa

Mã: KH

G.8

33

01

G.7

186

305

G.6

9719

4070

6783

2163

2051

7675

G.5

1218

7453

G.4

15814

73135

14208

28850

97986

05561

96818

73451

16648

88612

21431

35981

05546

02643

G.3

54469

57616

79155

09342

G.2

91000

23408

G.1

62574

26032

ĐB

997962

312173

ĐầuĐà NẵngKhánh Hòa
08,01,5,8
19,8,4,8,62
2--
33,51,2
4-8,6,3,2
501,3,1,5
61,9,23
70,45,3
86,3,61
9--

Kết quả xổ số miền Trung thứ 3 ngày 9-5-2023

KQXSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT 09/05/2023

Giải

Đắk Lắk

Mã: DLK

Quảng Nam

Mã: QNA

G.8

78

36

G.7

845

532

G.6

2167

7345

6709

8551

6660

7836

G.5

8999

4208

G.4

40678

02588

60329

67268

43839

63736

35400

16675

33050

62337

80828

84756

69109

85104

G.3

33713

17203

86671

73000

G.2

27434

28135

G.1

19127

60905

ĐB

982526

326725

ĐầuĐắk LắkQuảng Nam
09,0,38,9,4,0,5
13-
29,7,68,5
39,6,46,2,6,7,5
45,5-
5-1,0,6
67,80
78,85,1
88-
99-

Kết quả xổ số miền Trung thứ 2 ngày 8-5-2023

KQXSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT 08/05/2023

Giải

Thừa Thiên Huế

Mã: TTH

Phú Yên

Mã: PY

G.8

67

62

G.7

754

184

G.6

3941

1176

0791

7165

5627

4036

G.5

1006

7672

G.4

91830

79392

52159

62772

95922

12683

74762

33592

78060

47169

60959

43254

37102

74829

G.3

34103

05754

91607

38778

G.2

67839

22660

G.1

33711

77981

ĐB

880883

690680

ĐầuHuếPhú Yên
06,32,7
11-
227,9
30,96
41-
54,9,49,4
67,22,5,0,9,0
76,22,8
83,34,1,0
91,22

Kết quả xổ số miền Trung chủ nhật ngày 7-5-2023

SXMT » Xổ số miền Trung chủ Nhật » XSMT 07/05/2023

Giải

Thừa Thiên Huế

Mã: TTH

Kon Tum

Mã: KT

Khánh Hòa

Mã: KH

G.8

27

71

74

G.7

664

202

810

G.6

8576

0365

5688

9665

5314

5157

4359

5199

7422

G.5

7274

9671

0611

G.4

38227

52960

60719

20236

63731

54639

85825

17919

43123

97351

55206

48449

01939

27019

86902

23949

49870

77642

70613

30210

29499

G.3

14279

01542

34663

67456

37080

19533

G.2

83212

02971

94672

G.1

36263

98571

24408

ĐB

908812

663950

661518

ĐầuHuếKon TumKhánh Hòa
0-2,62,8
19,2,24,9,90,1,3,0,8
27,7,532
36,1,993
4299,2
5-7,1,6,09
64,5,0,35,3-
76,4,91,1,1,14,0,2
88-0
9--9,9

Kết quả xổ số miền Trung thứ 7 ngày 6-5-2023

SXMT » Xổ số miền Trung thứ Bảy » XSMT 06/05/2023

Giải

Đà Nẵng

Mã: DNA

Quảng Ngãi

Mã: QNG

Đắk Nông

Mã: DNO

G.8

25

12

73

G.7

806

645

352

G.6

9267

8155

0297

1494

7603

9137

9077

3705

6634

G.5

0504

0689

2274

G.4

88158

05520

93963

51209

37390

85077

99002

71955

32807

55191

32520

91180

60052

08407

23058

39975

73082

42992

30300

62033

67700

G.3

71656

94969

69223

94479

01992

89893

G.2

83136

56321

02048

G.1

21850

89549

07044

ĐB

922468

231333

259090

ĐầuĐà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
06,4,9,23,7,75,0,0
1-2-
25,00,3,1-
367,34,3
4-5,98,4
55,8,6,05,22,8
67,3,9,8--
7793,7,4,5
8-9,02
97,04,12,2,3,0
in kq xsmt