XSMT - Kết quả Xổ số Miền Trung - SXMT hôm nay KQXSMT ngày 14-4-2023

Hôm nay thứ 7, ngày 19-07-2025
Giải

Gia Lai

Mã: GL

Ninh Thuận

Mã: NT

G.8

22

81

G.7

796

601

G.6

0370

6759

8463

5930

2854

8478

G.5

7119

1076

G.4

22894

37486

89937

56202

69815

54630

44086

61216

78048

23497

21843

82950

01871

32094

G.3

33065

01744

67650

87462

G.2

76065

85302

G.1

21668

64885

ĐB

708726

298062

ĐầuGia LaiNinh Thuận
021,2
19,56
22,6-
37,00
448,3
594,0,0
63,5,5,82,2
708,6,1
86,61,5
96,47,4

Kết quả xổ số miền Trung thứ 5 ngày 13-4-2023

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT 13/04/2023

Giải

Bình Định

Mã: BDI

Quảng Trị

Mã: QT

Quảng Bình

Mã: QB

G.8

55

05

93

G.7

167

038

343

G.6

6042

2207

6971

0563

5759

0565

1485

6412

6648

G.5

0536

0604

8737

G.4

90354

70971

89544

37505

06960

40238

27991

93855

23947

81167

23254

60961

50865

20895

88196

45322

82148

32740

59337

62805

92350

G.3

42551

44857

79643

09007

16593

34812

G.2

06025

93423

20001

G.1

76051

09018

32887

ĐB

529523

665013

138218

ĐầuBình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
07,55,4,75,1
1-8,32,2,8
25,332
36,887,7
42,47,33,8,8,0
55,4,1,7,19,5,40
67,03,5,7,1,5-
71,1--
8--5,7
9153,6,3

Kết quả xổ số miền Trung thứ 4 ngày 12-4-2023

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT 12/04/2023

Giải

Đà Nẵng

Mã: DNA

Khánh Hòa

Mã: KH

G.8

22

84

G.7

633

979

G.6

1045

2985

5226

2945

3728

7667

G.5

5905

4047

G.4

67998

61489

19030

26588

73600

97860

93490

71658

74910

88219

30440

91611

05691

73058

G.3

98856

68973

05922

49492

G.2

31487

87233

G.1

97739

40373

ĐB

197233

787288

ĐầuĐà NẵngKhánh Hòa
05,0-
1-0,9,1
22,68,2
33,0,9,33
455,7,0
568,8
607
739,3
85,9,8,74,8
98,01,2

Kết quả xổ số miền Trung thứ 3 ngày 11-4-2023

KQXSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT 11/04/2023

Giải

Đắk Lắk

Mã: DLK

Quảng Nam

Mã: QNA

G.8

61

80

G.7

506

202

G.6

0406

4176

0745

4257

3839

0870

G.5

7719

8339

G.4

68279

78609

25438

16305

78758

18623

73651

14386

23169

30326

15480

32877

19281

55248

G.3

92415

13706

62734

28008

G.2

19013

81651

G.1

81243

60557

ĐB

099891

788346

ĐầuĐắk LắkQuảng Nam
06,6,9,5,62,8
19,5,3-
236
389,9,4
45,38,6
58,17,1,7
619
76,90,7
8-0,6,0,1
91-

Kết quả xổ số miền Trung thứ 2 ngày 10-4-2023

KQXSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT 10/04/2023

Giải

Thừa Thiên Huế

Mã: TTH

Phú Yên

Mã: PY

G.8

42

02

G.7

807

134

G.6

9496

5326

9775

1301

9986

6766

G.5

7541

1867

G.4

92911

62216

79388

89750

37606

34432

95925

46440

30102

97954

93928

03093

45907

42668

G.3

06778

64663

06442

34730

G.2

84922

09507

G.1

12385

04647

ĐB

659511

369587

ĐầuHuếPhú Yên
07,62,1,2,7,7
11,6,1-
26,5,28
324,0
42,10,2,7
504
636,7,8
75,8-
88,56,7
963

Kết quả xổ số miền Trung chủ nhật ngày 9-4-2023

SXMT » Xổ số miền Trung chủ Nhật » XSMT 09/04/2023

Giải

Thừa Thiên Huế

Mã: TTH

Kon Tum

Mã: KT

Khánh Hòa

Mã: KH

G.8

92

87

01

G.7

980

563

691

G.6

0353

6871

0469

8110

3883

4278

9883

9078

3697

G.5

5169

8871

9126

G.4

36270

67656

17242

63689

02998

42686

32688

35055

29779

06604

26718

55976

68907

81159

38454

69294

77292

92488

25508

41390

53936

G.3

89791

34009

17607

07270

20542

01290

G.2

50109

12214

25191

G.1

86292

14043

12062

ĐB

380542

619438

364910

ĐầuHuếKon TumKhánh Hòa
09,94,7,71,8
1-0,8,40
2--6
3-86
42,232
53,65,94
69,932
71,08,1,9,6,08
80,9,6,87,33,8
92,8,1,2-1,7,4,2,0,0,1

Kết quả xổ số miền Trung thứ 7 ngày 8-4-2023

SXMT » Xổ số miền Trung thứ Bảy » XSMT 08/04/2023

Giải

Đà Nẵng

Mã: DNA

Quảng Ngãi

Mã: QNG

Đắk Nông

Mã: DNO

G.8

74

01

64

G.7

207

313

701

G.6

3602

1503

8841

0883

4887

9735

5460

7979

3550

G.5

2455

9408

1859

G.4

25797

62424

92815

89596

91037

28980

62178

99541

14428

99678

99927

81809

38689

82919

32292

74813

30469

80681

34470

35716

68977

G.3

42503

66059

76267

36018

94614

15145

G.2

97467

81233

75796

G.1

39275

48714

32035

ĐB

356354

610558

035520

ĐầuĐà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
07,2,3,31,8,91
153,9,8,43,6,4
248,70
375,35
4115
55,9,480,9
6774,0,9
74,8,589,0,7
803,7,91
97,6-2,6
in kq xsmt