XSMT - Kết quả Xổ số Miền Trung - SXMT hôm nay KQXSMT ngày 8-9-2024

Hôm nay chủ nhật, ngày 24-11-2024
Giải

Thừa Thiên Huế

Mã: TTH

Kon Tum

Mã: KT

Khánh Hòa

Mã: KH

G.8

34

77

77

G.7

487

499

977

G.6

7695

2437

4842

7978

5475

0040

5315

9940

7812

G.5

3186

6157

7322

G.4

79217

88752

01128

38198

79860

24851

56426

37930

70255

45536

51707

60925

68762

67603

56562

42346

00001

65135

11444

90930

23254

G.3

00441

02636

67612

10703

53741

25120

G.2

26241

87295

90125

G.1

25612

62116

91512

ĐB

332069

130907

616209

ĐầuHuếKon TumKhánh Hòa
0-7,3,3,71,9
17,22,65,2,2
28,652,0,5
34,7,60,65,0
42,1,100,6,4,1
52,17,54
60,922
7-7,8,57,7
87,6--
95,89,5-

Kết quả xổ số miền Trung thứ 7 ngày 7-9-2024

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT 07/09/2024

Giải

Đà Nẵng

Mã: DNA

Quảng Ngãi

Mã: QNG

Đắk Nông

Mã: DNO

G.8

59

29

45

G.7

948

769

598

G.6

8562

7439

6428

2099

8090

3680

4836

1879

3806

G.5

9219

2285

8744

G.4

83431

22569

22212

94275

24065

16200

15773

21362

00607

05366

98691

08611

77001

51343

25667

11171

90244

84239

33777

03166

25031

G.3

56812

59350

32423

27557

66371

06957

G.2

61689

53410

52258

G.1

31701

90726

16966

ĐB

584956

998197

174149

ĐầuĐà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
00,17,16
19,2,21,0-
289,3,6-
39,1-6,9,1
4835,4,4,9
59,0,677,8
62,9,59,2,67,6,6
75,3-9,1,7,1
890,5-
9-9,0,1,78

Kết quả xổ số miền Trung thứ 6 ngày 6-9-2024

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT 06/09/2024

Giải

Gia Lai

Mã: GL

Ninh Thuận

Mã: NT

G.8

53

68

G.7

464

823

G.6

3844

8623

1628

8606

3661

0585

G.5

8011

3551

G.4

34124

15826

23366

25669

15588

47764

63552

25958

88268

81243

68428

45599

89169

26028

G.3

90702

62004

74130

97681

G.2

71009

70926

G.1

03366

11535

ĐB

524631

944635

ĐầuGia LaiNinh Thuận
02,4,96
11-
23,8,4,63,8,8,6
310,5,5
443
53,21,8
64,6,9,4,68,1,8,9
7--
885,1
9-9

Kết quả xổ số miền Trung thứ 5 ngày 5-9-2024

KQXSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT 05/09/2024

Giải

Bình Định

Mã: BDI

Quảng Trị

Mã: QT

Quảng Bình

Mã: QB

G.8

05

74

09

G.7

031

929

204

G.6

6295

0370

5495

6817

3623

1188

9203

7859

3137

G.5

7995

9558

0520

G.4

83563

47268

39487

75966

90454

97945

80008

69759

84083

25564

23857

43313

60680

91892

65655

58660

73209

73428

48251

76576

23444

G.3

98401

16607

33281

56422

64512

80048

G.2

28494

89354

00272

G.1

94133

71884

80337

ĐB

157145

505484

729702

ĐầuBình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
05,8,1,7-9,4,3,9,2
1-7,32
2-9,3,20,8
31,3-7,7
45,5-4,8
548,9,7,49,5,1
63,8,640
7046,2
878,3,0,1,4,4-
95,5,5,42-

Kết quả xổ số miền Trung thứ 4 ngày 4-9-2024

KQXSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT 04/09/2024

Giải

Đà Nẵng

Mã: DNA

Khánh Hòa

Mã: KH

G.8

10

95

G.7

567

033

G.6

1721

3643

1065

7192

2586

7558

G.5

5843

9451

G.4

66649

35593

21409

67720

66134

27232

66411

22228

17476

00347

94037

91901

99073

02621

G.3

24644

79969

18996

12403

G.2

37283

68941

G.1

04334

06869

ĐB

261869

126015

ĐầuĐà NẵngKhánh Hòa
091,3
10,15
21,08,1
34,2,43,7
43,3,9,47,1
5-8,1
67,5,9,99
7-6,3
836
935,2,6

Kết quả xổ số miền Trung thứ 3 ngày 3-9-2024

SXMT » Xổ số miền Trung thứ Ba » XSMT 03/09/2024

Giải

Đắk Lắk

Mã: DLK

Quảng Nam

Mã: QNA

G.8

16

93

G.7

127

492

G.6

8763

8097

8201

4013

5027

7145

G.5

9293

1250

G.4

74096

80797

13471

13307

47692

29209

98090

54996

84296

77727

72202

46894

66464

31794

G.3

92103

65365

79281

28926

G.2

62747

54164

G.1

10651

38942

ĐB

542457

118443

ĐầuĐắk LắkQuảng Nam
01,7,9,32
163
277,7,6
3--
475,2,3
51,70
63,54,4
71-
8-1
97,3,6,7,2,03,2,6,6,4,4

Kết quả xổ số miền Trung thứ 2 ngày 2-9-2024

SXMT » Xổ số miền Trung thứ Hai » XSMT 02/09/2024

Giải

Thừa Thiên Huế

Mã: TTH

Phú Yên

Mã: PY

G.8

38

06

G.7

719

224

G.6

8037

3473

1528

9433

4943

2115

G.5

3035

6622

G.4

98339

31569

77016

53146

06749

87323

55097

56476

54455

69286

99079

26927

98549

66192

G.3

55264

08851

39294

22470

G.2

21058

78551

G.1

03626

61052

ĐB

735605

140830

ĐầuHuếPhú Yên
056
19,65
28,3,64,2,7
38,7,5,93,0
46,93,9
51,85,1,2
69,4-
736,9,0
8-6
972,4
in kq xsmt