Xổ số - Kết quả xổ số 3 miền - KQXS Hôm nay

XSMT - Kết quả Xổ số Miền Trung - SXMT hôm nay KQXSMT ngày 26-2-2023

Hôm nay thứ 2, ngày 21-07-2025
Giải

Thừa Thiên Huế

Mã: TTH

Kon Tum

Mã: KT

Khánh Hòa

Mã: KH

G.8

80

21

22

G.7

306

284

018

G.6

8734

1927

2743

5445

7559

9325

4459

6778

0649

G.5

2980

6063

8128

G.4

88307

21171

67084

53626

65326

15480

89997

39304

71672

90830

55613

66238

93450

64047

42458

68653

81130

74666

39720

14944

89876

G.3

97169

58007

45177

94359

60058

46844

G.2

48592

51095

96320

G.1

73327

01101

60061

ĐB

051810

656755

533895

ĐầuHuếKon TumKhánh Hòa
06,7,74,1-
1038
27,6,6,71,52,8,0,0
340,80
435,79,4,4
5-9,0,9,59,8,3,8
6936,1
712,78,6
80,0,4,04-
97,255

Kết quả xổ số miền Trung thứ 7 ngày 25-2-2023

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT 25/02/2023

Giải

Đà Nẵng

Mã: DNA

Quảng Ngãi

Mã: QNG

Đắk Nông

Mã: DNO

G.8

57

49

31

G.7

441

614

140

G.6

9591

6442

4296

4345

3760

8502

9374

3858

0583

G.5

8268

8907

3312

G.4

15808

25491

45342

29651

81719

22794

54756

70055

09146

69962

33787

67505

18904

05087

26817

15566

30532

19908

10882

12915

93489

G.3

18363

25747

72268

92375

27726

56155

G.2

53414

99563

98092

G.1

89418

58607

81560

ĐB

097770

235566

479792

ĐầuĐà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
082,7,5,4,78
19,4,842,7,5
2--6
3--1,2
41,2,2,79,5,60
57,1,658,5
68,30,2,8,3,66,0
7054
8-7,73,2,9
91,6,1,4-2,2

Kết quả xổ số miền Trung thứ 6 ngày 24-2-2023

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT 24/02/2023

Giải

Gia Lai

Mã: GL

Ninh Thuận

Mã: NT

G.8

95

59

G.7

277

611

G.6

7638

8687

6236

9542

9916

8042

G.5

6553

5197

G.4

83464

94804

47537

49792

38081

02584

36483

92706

73008

43308

95567

87936

19406

18310

G.3

02467

43794

97741

51289

G.2

39751

85205

G.1

53427

36641

ĐB

113627

867728

ĐầuGia LaiNinh Thuận
046,8,8,6,5
1-1,6,0
27,78
38,6,76
4-2,2,1,1
53,19
64,77
77-
87,1,4,39
95,2,47

Kết quả xổ số miền Trung thứ 5 ngày 23-2-2023

KQXSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT 23/02/2023

Giải

Bình Định

Mã: BDI

Quảng Trị

Mã: QT

Quảng Bình

Mã: QB

G.8

70

69

45

G.7

270

899

811

G.6

2790

1859

2454

7957

8891

8451

1380

3579

0358

G.5

5629

9034

2230

G.4

70002

43958

43868

18058

22548

63306

90628

04093

94674

57418

42864

75035

01365

13762

33066

34676

53936

01394

80559

53634

89531

G.3

92013

49026

36595

44206

26345

37387

G.2

81403

80034

70413

G.1

37955

64951

28793

ĐB

204425

036980

259962

ĐầuBình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
02,6,36-
1381,3
29,8,6,5--
3-4,5,40,6,4,1
48-5,5
59,4,8,8,57,1,18,9
689,4,5,26,2
70,049,6
8-00,7
909,1,3,54,3

Kết quả xổ số miền Trung thứ 4 ngày 22-2-2023

KQXSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT 22/02/2023

Giải

Đà Nẵng

Mã: DNA

Khánh Hòa

Mã: KH

G.8

06

24

G.7

825

529

G.6

8647

3519

8025

0851

1578

2302

G.5

6539

0344

G.4

90643

91905

70053

97396

91099

85261

55091

31354

80990

58531

22464

58053

66439

67828

G.3

46765

42298

95387

80041

G.2

78096

78718

G.1

00281

74576

ĐB

256805

163641

ĐầuĐà NẵngKhánh Hòa
06,5,52
198
25,54,9,8
391,9
47,34,1,1
531,4,3
61,54
7-8,6
817
96,9,1,8,60

Kết quả xổ số miền Trung thứ 3 ngày 21-2-2023

SXMT » Xổ số miền Trung thứ Ba » XSMT 21/02/2023

Giải

Đắk Lắk

Mã: DLK

Quảng Nam

Mã: QNA

G.8

46

14

G.7

783

258

G.6

6576

6051

6139

2346

3899

4154

G.5

4466

6123

G.4

40809

83117

28481

63779

62204

53487

31091

88307

20664

68493

77518

21556

16728

00389

G.3

96913

26734

91391

45810

G.2

22916

55063

G.1

59167

52475

ĐB

011325

667951

ĐầuĐắk LắkQuảng Nam
09,47
17,3,64,8,0
253,8
39,4-
466
518,4,6,1
66,74,3
76,95
83,1,79
919,3,1

Kết quả xổ số miền Trung thứ 2 ngày 20-2-2023

SXMT » Xổ số miền Trung thứ Hai » XSMT 20/02/2023

Giải

Thừa Thiên Huế

Mã: TTH

Phú Yên

Mã: PY

G.8

58

25

G.7

661

999

G.6

7671

0546

5209

8519

2307

3499

G.5

3985

8297

G.4

14378

52072

45974

65881

66739

82820

82801

06221

22073

23397

87886

52513

81954

59174

G.3

78634

09734

82364

03346

G.2

29690

44747

G.1

21273

23681

ĐB

815920

403234

ĐầuHuếPhú Yên
09,17
1-9,3
20,05,1
39,4,44
466,7
584
614
71,8,2,4,33,4
85,16,1
909,9,7,7
in kq xsmt