Xổ số - Kết quả xổ số 3 miền - KQXS Hôm nay

XSMT - Kết quả Xổ số Miền Trung - SXMT hôm nay KQXSMT ngày 19-2-2023

Hôm nay thứ 2, ngày 21-07-2025
Giải

Thừa Thiên Huế

Mã: TTH

Kon Tum

Mã: KT

Khánh Hòa

Mã: KH

G.8

46

11

88

G.7

281

377

747

G.6

6844

1460

9247

8423

3027

3810

7689

0656

1973

G.5

9094

3561

0758

G.4

23062

07771

62402

62818

37025

59843

13761

25660

44927

56823

71429

13898

06161

42134

38364

20888

85210

06856

41168

94119

06018

G.3

44665

28620

46619

93380

01069

89995

G.2

24438

46235

66992

G.1

37929

11862

69995

ĐB

979078

345318

612085

ĐầuHuếKon TumKhánh Hòa
02--
181,0,9,80,9,8
25,0,93,7,7,3,9-
384,5-
46,4,7,3-7
5--6,8,6
60,2,1,51,0,1,24,8,9
71,873
8108,9,8,5
9485,2,5

Kết quả xổ số miền Trung thứ 7 ngày 18-2-2023

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT 18/02/2023

Giải

Đà Nẵng

Mã: DNA

Quảng Ngãi

Mã: QNG

Đắk Nông

Mã: DNO

G.8

04

84

02

G.7

707

623

215

G.6

0720

2462

5366

1911

4977

4392

2034

3090

0620

G.5

2260

9077

7866

G.4

06049

50681

84306

67457

17563

70953

62252

01383

63208

72141

19857

07190

55810

13144

02978

14292

16494

63894

60637

93188

00276

G.3

93607

49821

18312

56346

85310

17866

G.2

60092

76850

58185

G.1

73215

78767

78040

ĐB

951683

445802

965588

ĐầuĐà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
04,7,6,78,22
151,0,25,0
20,130
3--4,7
491,4,60
57,3,27,0-
62,6,0,376,6
7-7,78,6
81,34,38,5,8
922,00,2,4,4

Kết quả xổ số miền Trung thứ 6 ngày 17-2-2023

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT 17/02/2023

Giải

Gia Lai

Mã: GL

Ninh Thuận

Mã: NT

G.8

01

10

G.7

820

499

G.6

0387

5539

8576

0056

6314

2853

G.5

4699

1658

G.4

01949

23690

77397

44419

09882

41202

78312

71437

98378

06109

87328

50111

23514

69347

G.3

67693

33569

25209

97877

G.2

10781

77670

G.1

73647

49954

ĐB

877614

429399

ĐầuGia LaiNinh Thuận
01,29,9
19,2,40,4,1,4
208
397
49,77
5-6,3,8,4
69-
768,7,0
87,2,1-
99,0,7,39,9

Kết quả xổ số miền Trung thứ 5 ngày 16-2-2023

KQXSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT 16/02/2023

Giải

Bình Định

Mã: BDI

Quảng Trị

Mã: QT

Quảng Bình

Mã: QB

G.8

07

79

81

G.7

294

023

082

G.6

8217

0623

6267

7891

9487

4823

6376

8734

2256

G.5

6474

9779

9662

G.4

91865

93166

02339

68459

57183

60815

43355

96473

14253

93342

15248

28073

61895

70231

25836

13085

83645

09619

23768

79771

05520

G.3

46977

61543

51665

03713

93643

74255

G.2

00755

73742

78287

G.1

87604

54078

71066

ĐB

383641

622887

066088

ĐầuBình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
07,4--
17,539
233,30
3914,6
43,12,8,25,3
59,5,536,5
67,5,652,8,6
74,79,9,3,3,86,1
837,71,2,5,7,8
941,5-

Kết quả xổ số miền Trung thứ 4 ngày 15-2-2023

KQXSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT 15/02/2023

Giải

Đà Nẵng

Mã: DNA

Khánh Hòa

Mã: KH

G.8

87

90

G.7

345

954

G.6

3165

8013

7202

5396

4848

2718

G.5

3231

1378

G.4

55128

99252

69015

08804

21139

95584

49701

94574

97029

61877

36696

69811

98799

46409

G.3

99657

34200

63037

39458

G.2

67229

09987

G.1

72833

78242

ĐB

248979

279575

ĐầuĐà NẵngKhánh Hòa
02,4,1,09
13,58,1
28,99
31,9,37
458,2
52,74,8
65-
798,4,7,5
87,47
9-0,6,6,9

Kết quả xổ số miền Trung thứ 3 ngày 14-2-2023

SXMT » Xổ số miền Trung thứ Ba » XSMT 14/02/2023

Giải

Đắk Lắk

Mã: DLK

Quảng Nam

Mã: QNA

G.8

12

59

G.7

169

728

G.6

5152

4406

0303

9013

4715

9553

G.5

9932

0712

G.4

36976

30192

33516

93458

47444

80450

88418

20619

89444

45975

85940

66217

17736

91334

G.3

17208

73755

41004

70531

G.2

52678

15556

G.1

92345

36932

ĐB

167075

157180

ĐầuĐắk LắkQuảng Nam
06,3,84
12,6,83,5,2,9,7
2-8
326,4,1,2
44,54,0
52,8,0,59,3,6
69-
76,8,55
8-0
92-

Kết quả xổ số miền Trung thứ 2 ngày 13-2-2023

SXMT » Xổ số miền Trung thứ Hai » XSMT 13/02/2023

Giải

Thừa Thiên Huế

Mã: TTH

Phú Yên

Mã: PY

G.8

70

10

G.7

964

845

G.6

3515

8925

1484

9677

1203

2243

G.5

0775

2514

G.4

08645

41249

43802

48723

71595

67665

18993

67876

68406

34882

33184

13680

13230

49122

G.3

66442

64882

97919

37848

G.2

02008

32424

G.1

28590

57688

ĐB

349306

465072

ĐầuHuếPhú Yên
02,8,63,6
150,4,9
25,32,4
3-0
45,9,25,3,8
5--
64,5-
70,57,6,2
84,22,4,0,8
95,3,0-
in kq xsmt