Xổ số - Kết quả xổ số 3 miền - KQXS Hôm nay

XSMT - Kết quả Xổ số Miền Trung - SXMT hôm nay KQXSMT ngày 6-2-2023

Hôm nay thứ 2, ngày 21-07-2025
Giải

Thừa Thiên Huế

Mã: TTH

Phú Yên

Mã: PY

G.8

25

75

G.7

291

771

G.6

4987

7007

2537

1357

2198

1383

G.5

1722

5550

G.4

47397

29763

26059

15428

59864

61078

32815

11859

17667

31868

91901

71938

29723

35226

G.3

73727

77435

03685

26691

G.2

37304

96332

G.1

72612

43431

ĐB

883941

697730

ĐầuHuếPhú Yên
07,41
15,2-
25,2,8,73,6
37,58,2,1,0
41-
597,0,9
63,47,8
785,1
873,5
91,78,1

Kết quả xổ số miền Trung chủ nhật ngày 5-2-2023

XSMT » XSMT Chủ nhật » XSMT 05/02/2023

Giải

Thừa Thiên Huế

Mã: TTH

Kon Tum

Mã: KT

Khánh Hòa

Mã: KH

G.8

14

14

86

G.7

800

179

073

G.6

8084

4563

9297

7297

9646

6929

7729

6521

7771

G.5

7860

0930

8618

G.4

61665

71276

92945

26677

10879

75727

83577

41486

96167

73159

64808

53579

96617

69627

20104

62492

13155

79608

80867

87649

63220

G.3

74008

09991

37010

48710

21742

26317

G.2

97912

00570

78563

G.1

74332

75948

77852

ĐB

093109

980385

478056

ĐầuHuếKon TumKhánh Hòa
00,8,984,8
14,24,7,0,08,7
279,79,1,0
320-
456,89,2
5-95,2,6
63,0,577,3
76,7,9,79,9,03,1
846,56
97,172

Kết quả xổ số miền Trung thứ 7 ngày 4-2-2023

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT 04/02/2023

Giải

Đà Nẵng

Mã: DNA

Quảng Ngãi

Mã: QNG

Đắk Nông

Mã: DNO

G.8

59

21

36

G.7

036

634

456

G.6

1973

0146

1634

8813

4585

3252

9525

4620

8948

G.5

3825

9442

9175

G.4

42319

60805

70838

86014

46066

56461

64304

74614

52123

98448

75930

45524

42848

38686

83595

33041

33995

55113

63490

75142

67484

G.3

48146

60727

81488

01536

58403

13165

G.2

17580

05204

89647

G.1

15136

79727

37120

ĐB

936631

127946

530068

ĐầuĐà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
05,443
19,43,43
25,71,3,4,75,0,0
36,4,8,6,14,0,66
46,62,8,8,68,1,2,7
5926
66,1-5,8
73-5
805,6,84
9--5,5,0

Kết quả xổ số miền Trung thứ 6 ngày 3-2-2023

KQXSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT 03/02/2023

Giải

Gia Lai

Mã: GL

Ninh Thuận

Mã: NT

G.8

98

31

G.7

306

500

G.6

0398

2973

3320

9261

1911

8935

G.5

6422

4114

G.4

03018

45559

89944

04408

62599

28355

95612

76585

35321

28077

58862

90176

82578

81367

G.3

73592

58060

04085

29102

G.2

48471

06010

G.1

67048

78527

ĐB

688354

520062

ĐầuGia LaiNinh Thuận
06,80,2
18,21,4,0
20,21,7
3-1,5
44,8-
59,5,4-
601,2,7,2
73,17,6,8
8-5,5
98,8,9,2-

Kết quả xổ số miền Trung thứ 5 ngày 2-2-2023

KQXSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT 02/02/2023

Giải

Bình Định

Mã: BDI

Quảng Trị

Mã: QT

Quảng Bình

Mã: QB

G.8

34

76

70

G.7

902

230

258

G.6

4093

1944

6902

8801

2314

0672

8521

0301

8262

G.5

2711

7594

8830

G.4

72336

91877

33242

97733

61771

89328

90732

47142

75348

24638

91721

59187

63896

27539

62433

93101

99658

11459

79346

08659

69358

G.3

15861

89018

89938

13305

63347

11032

G.2

77397

19133

29706

G.1

64644

92667

41146

ĐB

169189

706593

854033

ĐầuBình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
02,21,51,1,6
11,84-
2811
34,6,3,20,8,9,8,30,3,2,3
44,2,42,86,7,6
5--8,8,9,9,8
6172
77,16,20
897-
93,74,6,3-

Kết quả xổ số miền Trung thứ 4 ngày 1-2-2023

SXMT » Xổ số miền Trung thứ Tư » XSMT 01/02/2023

Giải

Đà Nẵng

Mã: DNA

Khánh Hòa

Mã: KH

G.8

31

68

G.7

040

666

G.6

4421

2997

1332

1016

1680

4157

G.5

3592

9339

G.4

88046

54603

17255

64971

30550

87286

24855

00655

43071

37318

98316

47655

54075

13997

G.3

36917

79633

48461

64982

G.2

42236

58726

G.1

41271

32244

ĐB

174378

796653

ĐầuĐà NẵngKhánh Hòa
03-
176,8,6
216
31,2,3,69
40,64
55,0,57,5,5,3
6-8,6,1
71,1,81,5
860,2
97,27

Kết quả xổ số miền Trung thứ 3 ngày 31-1-2023

SXMT » Xổ số miền Trung thứ Ba » XSMT 31/01/2023

Giải

Đắk Lắk

Mã: DLK

Quảng Nam

Mã: QNA

G.8

48

47

G.7

881

281

G.6

9823

4549

5158

4254

4626

7940

G.5

2646

9305

G.4

58190

55636

37404

87544

82621

13164

60742

39786

69885

77956

39092

06772

07610

53098

G.3

69939

06518

39363

60079

G.2

00237

16606

G.1

14596

52115

ĐB

950276

156252

ĐầuĐắk LắkQuảng Nam
045,6
180,5
23,16
36,9,7-
48,9,6,4,27,0
584,6,2
643
762,9
811,6,5
90,62,8
in kq xsmt