Xổ số - Kết quả xổ số 3 miền - KQXS Hôm nay

XSMT - Kết quả Xổ số Miền Trung - SXMT hôm nay KQXSMT ngày 30-1-2023

Hôm nay thứ 3, ngày 22-07-2025
Giải

Thừa Thiên Huế

Mã: TTH

Phú Yên

Mã: PY

G.8

25

05

G.7

156

038

G.6

1672

1553

9658

7380

4395

6413

G.5

1419

2327

G.4

54348

70876

33723

86295

01667

36615

55926

00322

91125

82894

30188

45093

37243

24619

G.3

24763

68949

72308

37508

G.2

16016

75896

G.1

00082

44337

ĐB

992633

276645

ĐầuHuếPhú Yên
0-5,8,8
19,5,63,9
25,3,67,2,5
338,7
48,93,5
56,3,8-
67,3-
72,6-
820,8
955,4,3,6

Kết quả xổ số miền Trung chủ nhật ngày 29-1-2023

XSMT » XSMT Chủ nhật » XSMT 29/01/2023

Giải

Thừa Thiên Huế

Mã: TTH

Kon Tum

Mã: KT

Khánh Hòa

Mã: KH

G.8

18

36

20

G.7

961

634

455

G.6

3437

8803

3353

3593

0311

3916

2363

0100

1576

G.5

7628

5523

8828

G.4

49859

35775

95651

16848

45937

72177

56025

72522

93986

03406

84499

71103

35283

50987

13913

26331

39564

22770

48173

64714

10182

G.3

51155

70773

09865

22961

30164

71539

G.2

44488

32571

32987

G.1

12356

74575

11543

ĐB

496565

192275

703228

ĐầuHuếKon TumKhánh Hòa
036,30
181,63,4
28,53,20,8,8
37,76,41,9
48-3
53,9,1,5,6-5
61,55,13,4,4
75,7,31,5,56,0,3
886,3,72,7
9-3,9-

Kết quả xổ số miền Trung thứ 7 ngày 28-1-2023

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT 28/01/2023

Giải

Đà Nẵng

Mã: DNA

Quảng Ngãi

Mã: QNG

Đắk Nông

Mã: DNO

G.8

26

76

63

G.7

903

545

142

G.6

9196

0530

1884

5712

6211

1880

8597

7118

7387

G.5

7808

8120

7449

G.4

29338

78255

57742

30359

86976

51895

01385

80986

16707

10188

41817

34186

06738

90700

06041

50825

73444

83610

84997

09764

46958

G.3

11267

93435

48771

16461

85811

51333

G.2

22509

32823

69919

G.1

28169

88376

62064

ĐB

332396

415615

655931

ĐầuĐà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
03,8,97,0-
1-2,1,7,58,0,1,9
260,35
30,8,583,1
4252,9,1,4
55,9-8
67,913,4,4
766,1,6-
84,50,6,8,67
96,5,6-7,7

Kết quả xổ số miền Trung thứ 6 ngày 27-1-2023

KQXSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT 27/01/2023

Giải

Gia Lai

Mã: GL

Ninh Thuận

Mã: NT

G.8

59

33

G.7

384

695

G.6

9339

6578

6401

4980

0123

1166

G.5

7031

8756

G.4

83547

26485

93235

10409

79785

98547

04207

03683

54581

54744

08767

73558

27244

06462

G.3

95526

04132

93078

75146

G.2

34677

92687

G.1

77497

94851

ĐB

555221

284882

ĐầuGia LaiNinh Thuận
01,9,7-
1--
26,13
39,1,5,23
47,74,4,6
596,8,1
6-6,7,2
78,78
84,5,50,3,1,7,2
975

Kết quả xổ số miền Trung thứ 5 ngày 26-1-2023

KQXSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT 26/01/2023

Giải

Bình Định

Mã: BDI

Quảng Trị

Mã: QT

Quảng Bình

Mã: QB

G.8

92

57

87

G.7

285

986

655

G.6

7284

0333

1036

9769

7681

3414

7632

1055

4499

G.5

2800

8618

5545

G.4

88289

46641

27808

08054

26782

84138

40773

81966

13264

75424

81289

92777

40630

61855

76045

48967

20087

53080

87603

48524

81188

G.3

12229

27113

25782

72049

76951

54375

G.2

44133

87037

17121

G.1

92648

14572

15409

ĐB

097317

791751

395830

ĐầuBình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
00,8-3,9
13,74,8-
2944,1
33,6,8,30,72,0
41,895,5
547,5,15,5,1
6-9,6,47
737,25
85,4,9,26,1,9,27,7,0,8
92-9

Kết quả xổ số miền Trung thứ 4 ngày 25-1-2023

SXMT » Xổ số miền Trung thứ Tư » XSMT 25/01/2023

Giải

Đà Nẵng

Mã: DNA

Khánh Hòa

Mã: KH

G.8

28

08

G.7

563

077

G.6

3305

0793

0740

4612

9537

9032

G.5

1032

4132

G.4

99619

30220

26471

19719

89043

85296

92449

51805

75735

83777

31308

91895

88079

13824

G.3

05284

65956

39895

27890

G.2

44688

13907

G.1

62864

93501

ĐB

268790

568906

ĐầuĐà NẵngKhánh Hòa
058,5,8,7,1,6
19,92
28,04
327,2,2,5
40,3,9-
56-
63,4-
717,7,9
84,8-
93,6,05,5,0

Kết quả xổ số miền Trung thứ 3 ngày 24-1-2023

SXMT » Xổ số miền Trung thứ Ba » XSMT 24/01/2023

Giải

Đắk Lắk

Mã: DLK

Quảng Nam

Mã: QNA

G.8

74

41

G.7

657

574

G.6

8188

8420

9584

5457

9895

1683

G.5

3939

2032

G.4

51697

11362

16920

41754

89892

15517

50187

26309

68916

18970

02691

61038

19226

41410

G.3

14344

05291

89487

30933

G.2

11820

75336

G.1

37623

51216

ĐB

569127

635363

ĐầuĐắk LắkQuảng Nam
0-9
176,0,6
20,0,0,3,76
392,8,3,6
441
57,47
623
744,0
88,4,73,7
97,2,15,1
in kq xsmt