Xổ số - Kết quả xổ số 3 miền - KQXS Hôm nay

XSMT - Kết quả Xổ số Miền Trung - SXMT hôm nay KQXSMT ngày 24-1-2023

Hôm nay thứ 4, ngày 23-07-2025
Giải

Đắk Lắk

Mã: DLK

Quảng Nam

Mã: QNA

G.8

74

41

G.7

657

574

G.6

8188

8420

9584

5457

9895

1683

G.5

3939

2032

G.4

51697

11362

16920

41754

89892

15517

50187

26309

68916

18970

02691

61038

19226

41410

G.3

14344

05291

89487

30933

G.2

11820

75336

G.1

37623

51216

ĐB

569127

635363

ĐầuĐắk LắkQuảng Nam
0-9
176,0,6
20,0,0,3,76
392,8,3,6
441
57,47
623
744,0
88,4,73,7
97,2,15,1

Kết quả xổ số miền Trung thứ 2 ngày 23-1-2023

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT 23/01/2023

Giải

Thừa Thiên Huế

Mã: TTH

Phú Yên

Mã: PY

G.8

19

15

G.7

618

107

G.6

1382

9255

7491

2077

8755

7392

G.5

5712

2673

G.4

43744

24366

42005

60174

92998

32869

45441

65970

03897

23063

30588

52497

76787

88184

G.3

50436

52461

11409

82792

G.2

02501

48382

G.1

55818

31279

ĐB

013817

307019

ĐầuHuếPhú Yên
05,17,9
19,8,2,8,75,9
2--
36-
44,1-
555
66,9,13
747,3,0,9
828,7,4,2
91,82,7,7,2

Kết quả xổ số miền Trung chủ nhật ngày 22-1-2023

XSMT » XSMT Chủ nhật » XSMT 22/01/2023

Giải

Thừa Thiên Huế

Mã: TTH

Kon Tum

Mã: KT

Khánh Hòa

Mã: KH

G.8

83

98

81

G.7

220

843

302

G.6

3676

8973

2527

7953

5689

0788

8571

2060

0447

G.5

8150

2927

3839

G.4

35423

05498

06040

17750

51638

21858

57612

96552

94376

40953

62494

46216

64079

80080

37030

27075

65063

07556

11018

26108

22094

G.3

03062

71941

13489

16211

34668

71278

G.2

75926

37978

56791

G.1

83596

90178

71483

ĐB

517931

990669

344924

ĐầuHuếKon TumKhánh Hòa
0--2,8
126,18
20,7,3,674
38,1-9,0
40,137
50,0,83,2,36
6290,3,8
76,36,9,8,81,5,8
839,8,0,91,3
98,68,44,1

Kết quả xổ số miền Trung thứ 7 ngày 21-1-2023

KQXSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT 21/01/2023

Giải

Đà Nẵng

Mã: DNA

Quảng Ngãi

Mã: QNG

Đắk Nông

Mã: DNO

G.8

10

78

65

G.7

490

504

265

G.6

2479

6712

0494

7886

3990

3227

0675

4165

3390

G.5

1210

0165

8380

G.4

49926

16046

76645

72533

10902

33622

34297

33783

83271

16852

38026

48883

87275

89158

85086

63475

23954

53026

80457

73330

23547

G.3

99258

48994

46753

49698

44117

47904

G.2

34028

46729

81404

G.1

70057

71403

40662

ĐB

016979

264606

441074

ĐầuĐà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
024,3,64,4
10,2,0-7
26,2,87,6,96
33-0
46,5-7
58,72,8,34,7
6-55,5,5,2
79,98,1,55,5,4
8-6,3,30,6
90,4,7,40,80

Kết quả xổ số miền Trung thứ 6 ngày 20-1-2023

KQXSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT 20/01/2023

Giải

Gia Lai

Mã: GL

Ninh Thuận

Mã: NT

G.8

60

64

G.7

026

634

G.6

2862

1890

6684

5753

6003

4304

G.5

4871

6897

G.4

79419

71222

56850

08733

39021

88093

31371

36842

32599

70324

63454

89917

49024

38683

G.3

76266

59203

66058

47588

G.2

74567

66455

G.1

81910

91706

ĐB

198646

204032

ĐầuGia LaiNinh Thuận
033,4,6
19,07
26,2,14,4
334,2
462
503,4,8,5
60,2,6,74
71,1-
843,8
90,37,9

Kết quả xổ số miền Trung thứ 5 ngày 19-1-2023

SXMT » Xổ số miền Trung thứ Năm » XSMT 19/01/2023

Giải

Bình Định

Mã: BDI

Quảng Trị

Mã: QT

Quảng Bình

Mã: QB

G.8

17

39

36

G.7

914

370

937

G.6

2863

2648

5929

1436

6233

8449

1602

2613

2970

G.5

2526

2424

0006

G.4

07785

04737

32583

22739

76151

24146

17303

60921

60700

30582

51402

46225

67635

92231

42840

62489

58135

22822

20285

21934

12999

G.3

21794

86617

43520

54656

56272

63490

G.2

74110

26842

77190

G.1

15828

06888

91369

ĐB

346270

349148

564059

ĐầuBình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
030,22,6
17,4,7,0-3
29,6,84,1,5,02
37,99,6,3,5,16,7,5,4
48,69,2,80
5169
63-9
7000,2
85,32,89,5
94-9,0,0

Kết quả xổ số miền Trung thứ 4 ngày 18-1-2023

SXMT » Xổ số miền Trung thứ Tư » XSMT 18/01/2023

Giải

Đà Nẵng

Mã: DNA

Khánh Hòa

Mã: KH

G.8

45

24

G.7

417

939

G.6

6345

5519

6561

3649

4563

4513

G.5

2880

6904

G.4

12828

12235

66051

12365

07483

91511

23691

87408

48562

78732

89016

09230

58439

25733

G.3

73692

90539

69652

64299

G.2

13877

86266

G.1

71905

25406

ĐB

295701

582736

ĐầuĐà NẵngKhánh Hòa
05,14,8,6
17,9,13,6
284
35,99,2,0,9,3,6
45,59
512
61,53,2,6
77-
80,3-
91,29
in kq xsmt