Xổ số - Kết quả xổ số 3 miền - KQXS Hôm nay

XSMT - Kết quả Xổ số Miền Trung - SXMT hôm nay KQXSMT ngày 17-1-2023

Hôm nay thứ 4, ngày 23-07-2025
Giải

Đắk Lắk

Mã: DLK

Quảng Nam

Mã: QNA

G.8

34

76

G.7

745

834

G.6

1820

5160

3105

2080

4232

1849

G.5

9549

3755

G.4

22598

14155

36800

49849

55463

07020

43222

63704

73442

07203

05753

14435

52388

47800

G.3

78914

18651

63010

85739

G.2

03971

55516

G.1

43437

61391

ĐB

090146

452232

ĐầuĐắk LắkQuảng Nam
05,04,3,0
140,6
20,0,2-
34,74,2,5,9,2
45,9,9,69,2
55,15,3
60,3-
716
8-0,8
981

Kết quả xổ số miền Trung thứ 2 ngày 16-1-2023

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT 16/01/2023

Giải

Thừa Thiên Huế

Mã: TTH

Phú Yên

Mã: PY

G.8

74

03

G.7

398

277

G.6

1867

4767

7682

5188

0139

8883

G.5

5565

2200

G.4

43265

94963

19097

57523

46462

19539

95685

37833

41326

04753

82437

21407

34477

53531

G.3

30552

71043

39194

39442

G.2

47849

11430

G.1

58304

41001

ĐB

855453

422124

ĐầuHuếPhú Yên
043,0,7,1
1--
236,4
399,3,7,1,0
43,92
52,33
67,7,5,5,3,2-
747,7
82,58,3
98,74

Kết quả xổ số miền Trung chủ nhật ngày 15-1-2023

XSMT » XSMT Chủ nhật » XSMT 15/01/2023

Giải

Thừa Thiên Huế

Mã: TTH

Kon Tum

Mã: KT

Khánh Hòa

Mã: KH

G.8

82

53

00

G.7

787

294

145

G.6

7026

1419

7394

6665

5930

4509

8855

3986

9802

G.5

2630

3994

4198

G.4

11645

32955

85584

18583

55488

50106

56512

37230

54776

61003

53020

40964

20983

20165

76044

14307

77067

22866

67697

12902

07372

G.3

78413

00001

05583

86205

08873

96200

G.2

20984

95824

63269

G.1

50877

25032

98474

ĐB

455321

104478

416748

ĐầuHuếKon TumKhánh Hòa
06,19,3,50,2,7,2,0
19,2,3--
26,10,4-
300,0,2-
45-5,4,8
5535
6-5,4,57,6,9
776,82,3,4
82,7,4,3,8,43,36
944,48,7

Kết quả xổ số miền Trung thứ 7 ngày 14-1-2023

KQXSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT 14/01/2023

Giải

Đà Nẵng

Mã: DNA

Quảng Ngãi

Mã: QNG

Đắk Nông

Mã: DNO

G.8

97

26

76

G.7

130

622

707

G.6

8706

4371

4724

0688

8957

5245

8482

9910

1795

G.5

0728

5778

4546

G.4

71445

14457

70442

09061

25025

61115

55190

76618

22119

12121

26824

92042

33189

50076

48418

54605

01660

00155

70981

20698

56270

G.3

94992

63416

06897

37701

37812

32454

G.2

31251

33955

94551

G.1

56176

85638

93320

ĐB

415405

955137

061362

ĐầuĐà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
06,517,5
15,68,90,8,2
24,8,56,2,1,40
308,7-
45,25,26
57,17,55,4,1
61-0,2
71,68,66,0
8-8,92,1
97,0,275,8

Kết quả xổ số miền Trung thứ 6 ngày 13-1-2023

KQXSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT 13/01/2023

Giải

Gia Lai

Mã: GL

Ninh Thuận

Mã: NT

G.8

78

73

G.7

844

506

G.6

4355

9581

3310

5570

4733

8675

G.5

4564

1705

G.4

07107

93372

56738

34759

09878

66159

26561

66575

86224

20557

57270

92575

59848

56535

G.3

64561

68016

45871

59077

G.2

88002

96281

G.1

32943

52584

ĐB

639263

640728

ĐầuGia LaiNinh Thuận
07,26,5
10,6-
2-4,8
383,5
44,38
55,9,97
64,1,1,3-
78,2,83,0,5,5,0,5,1,7
811,4
9--

Kết quả xổ số miền Trung thứ 5 ngày 12-1-2023

SXMT » Xổ số miền Trung thứ Năm » XSMT 12/01/2023

Giải

Bình Định

Mã: BDI

Quảng Trị

Mã: QT

Quảng Bình

Mã: QB

G.8

03

39

88

G.7

886

375

567

G.6

5600

2373

6080

2116

6637

6026

7045

1597

1267

G.5

5316

0280

0562

G.4

94219

96845

14145

00359

86045

59259

22509

66466

02771

96136

96301

27621

79702

19452

56659

19380

75197

89523

37767

50987

12739

G.3

46076

44087

38252

84317

62482

96452

G.2

98236

16783

96871

G.1

44753

54741

74828

ĐB

707383

424873

050094

ĐầuBình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
03,0,91,2-
16,96,7-
2-6,13,8
369,7,69
45,5,515
59,9,32,29,2
6-67,7,2,7
73,65,1,31
86,0,7,30,38,0,7,2
9--7,7,4

Kết quả xổ số miền Trung thứ 4 ngày 11-1-2023

SXMT » Xổ số miền Trung thứ Tư » XSMT 11/01/2023

Giải

Đà Nẵng

Mã: DNA

Khánh Hòa

Mã: KH

G.8

71

25

G.7

791

178

G.6

8016

5845

6641

0626

8847

9330

G.5

8333

5570

G.4

76266

58915

83942

30142

16296

42274

41019

10216

91181

71908

36811

40528

19562

40243

G.3

42910

06816

07448

54334

G.2

41741

10749

G.1

77206

75155

ĐB

386421

356096

ĐầuĐà NẵngKhánh Hòa
068
16,5,9,0,66,1
215,6,8
330,4
45,1,2,2,17,3,8,9
5-5
662
71,48,0
8-1
91,66
in kq xsmt