Xổ số - Kết quả xổ số 3 miền - KQXS Hôm nay

XSMT - Kết quả Xổ số Miền Trung - SXMT hôm nay KQXSMT ngày 10-1-2023

Hôm nay thứ 4, ngày 23-07-2025
Giải

Đắk Lắk

Mã: DLK

Quảng Nam

Mã: QNA

G.8

73

45

G.7

591

328

G.6

1366

0215

6346

5166

0387

9078

G.5

3697

8436

G.4

35993

69203

11215

30625

51934

70977

58099

10094

58510

18657

56008

23787

05906

31595

G.3

05192

77203

14784

53127

G.2

77701

73907

G.1

33253

40937

ĐB

509721

402190

ĐầuĐắk LắkQuảng Nam
03,3,18,6,7
15,50
25,18,7
346,7
465
537
666
73,78
8-7,7,4
91,7,3,9,24,5,0

Kết quả xổ số miền Trung thứ 2 ngày 9-1-2023

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT 09/01/2023

Giải

Thừa Thiên Huế

Mã: TTH

Phú Yên

Mã: PY

G.8

10

29

G.7

425

296

G.6

1287

7259

7364

5290

6446

0447

G.5

5415

7789

G.4

77005

51915

05905

56625

45944

37729

84974

20975

47419

26729

80771

59868

29429

85661

G.3

36465

49957

48691

97322

G.2

53620

44888

G.1

89748

63303

ĐB

734886

959593

ĐầuHuếPhú Yên
05,53
10,5,59
25,5,9,09,9,9,2
3--
44,86,7
59,7-
64,58,1
745,1
87,69,8
9-6,0,1,3

Kết quả xổ số miền Trung chủ nhật ngày 8-1-2023

XSMT » XSMT Chủ nhật » XSMT 08/01/2023

Giải

Thừa Thiên Huế

Mã: TTH

Kon Tum

Mã: KT

Khánh Hòa

Mã: KH

G.8

97

97

40

G.7

770

050

524

G.6

9686

7003

7819

8984

8937

8867

0217

9591

8226

G.5

2606

1103

3338

G.4

52059

61755

12315

38156

43595

74488

55017

60822

23863

76497

71813

52531

40626

14295

23834

74903

05185

35353

21387

84017

16964

G.3

02489

41050

25577

74520

44940

08822

G.2

09284

08655

00132

G.1

00883

70683

80592

ĐB

789938

968604

735768

ĐầuHuếKon TumKhánh Hòa
03,63,43
19,5,737,7
2-2,6,04,6,2
387,18,4,2
4--0,0
59,5,6,00,53
6-7,34,8
707-
86,8,9,4,34,35,7
97,57,7,51,2

Kết quả xổ số miền Trung thứ 7 ngày 7-1-2023

KQXSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT 07/01/2023

Giải

Đà Nẵng

Mã: DNA

Quảng Ngãi

Mã: QNG

Đắk Nông

Mã: DNO

G.8

15

31

76

G.7

874

478

010

G.6

4175

3438

5166

4788

0283

3719

7130

8788

8842

G.5

2641

1961

8438

G.4

40182

62930

29223

63650

61067

95446

77450

31534

01983

52336

63771

42126

26856

03411

09166

09152

46984

00016

05189

17598

51570

G.3

52156

30386

02430

49268

02453

22936

G.2

81528

48511

53834

G.1

24893

88034

37735

ĐB

791136

817869

786826

ĐầuĐà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
0---
159,1,10,6
23,866
38,0,61,4,6,0,40,8,6,4,5
41,6-2
50,0,662,3
66,71,8,96
74,58,16,0
82,68,3,38,4,9
93-8

Kết quả xổ số miền Trung thứ 6 ngày 6-1-2023

KQXSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT 06/01/2023

Giải

Gia Lai

Mã: GL

Ninh Thuận

Mã: NT

G.8

43

83

G.7

296

236

G.6

4397

4392

4100

5216

3674

7286

G.5

3601

9903

G.4

94462

10473

14784

11641

64279

06673

94335

30378

18797

76434

09249

87648

43498

72432

G.3

55809

99954

19090

81859

G.2

53231

94373

G.1

45567

62721

ĐB

102215

409386

ĐầuGia LaiNinh Thuận
00,1,93
156
2-1
35,16,4,2
43,19,8
549
62,7-
73,9,34,8,3
843,6,6
96,7,27,8,0

Kết quả xổ số miền Trung thứ 5 ngày 5-1-2023

SXMT » Xổ số miền Trung thứ Năm » XSMT 05/01/2023

Giải

Bình Định

Mã: BDI

Quảng Trị

Mã: QT

Quảng Bình

Mã: QB

G.8

95

65

37

G.7

430

762

944

G.6

6830

7643

4492

1641

4539

2063

5531

0059

7626

G.5

8182

9565

5549

G.4

89731

76817

25950

84838

73885

18323

05092

96387

41786

80466

68295

85437

28636

79189

28510

78281

86057

02267

55005

69891

44236

G.3

62963

23835

00854

19786

15318

42259

G.2

09472

16852

56504

G.1

81002

21726

37156

ĐB

714799

373200

789845

ĐầuBình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
0205,4
17-0,8
2366
30,0,1,8,59,7,67,1,6
4314,9,5
504,29,7,9,6
635,2,3,5,67
72--
82,57,6,9,61
95,2,2,951

Kết quả xổ số miền Trung thứ 4 ngày 4-1-2023

SXMT » Xổ số miền Trung thứ Tư » XSMT 04/01/2023

Giải

Đà Nẵng

Mã: DNA

Khánh Hòa

Mã: KH

G.8

41

12

G.7

211

470

G.6

7849

8302

9731

8935

8762

3623

G.5

6675

9364

G.4

11827

05468

22854

96457

93592

35113

48913

84160

33412

88430

84858

74289

94751

05396

G.3

77535

78857

48196

33335

G.2

58698

38852

G.1

20693

86655

ĐB

183890

572718

ĐầuĐà NẵngKhánh Hòa
02-
11,3,32,2,8
273
31,55,0,5
41,9-
54,7,78,1,2,5
682,4,0
750
8-9
92,8,3,06,6
in kq xsmt