Xổ số - Kết quả xổ số 3 miền - KQXS Hôm nay

XSMT - Kết quả Xổ số Miền Trung - SXMT hôm nay KQXSMT ngày 2-12-2022

Hôm nay thứ 6, ngày 25-07-2025
Giải

Gia Lai

Mã: GL

Ninh Thuận

Mã: NT

G.8

81

93

G.7

365

369

G.6

9332

3444

9998

9344

4509

1150

G.5

1788

6736

G.4

35118

38710

45322

05652

68211

13012

09562

37801

81312

39697

71974

73904

68538

62439

G.3

86479

24718

86284

33055

G.2

30361

28081

G.1

44644

16400

ĐB

687948

855680

ĐầuGia LaiNinh Thuận
0-9,1,4,0
18,0,1,2,82
22-
326,8,9
44,4,84
520,5
65,2,19
794
81,84,1,0
983,7

Kết quả xổ số miền Trung thứ 5 ngày 1-12-2022

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT 01/12/2022

Giải

Bình Định

Mã: BDI

Quảng Trị

Mã: QT

Quảng Bình

Mã: QB

G.8

69

06

29

G.7

239

530

114

G.6

8889

1266

4364

5755

6112

8797

3065

8619

9834

G.5

7791

6028

6917

G.4

96637

05216

15611

24227

34582

42398

60553

87179

63500

64690

98861

25959

73170

64865

29331

52873

30641

32491

34205

15790

51228

G.3

75671

24438

64614

91237

71214

50361

G.2

30257

58229

43733

G.1

42478

60121

60655

ĐB

044031

315809

120545

ĐầuBình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
0-6,0,95
16,12,44,9,7,4
278,9,19,8
39,7,8,10,74,1,3
4--1,5
53,75,95
69,6,41,55,1
71,89,03
89,2--
91,87,01,0

Kết quả xổ số miền Trung thứ 4 ngày 30-11-2022

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT 30/11/2022

Giải

Đà Nẵng

Mã: DNA

Khánh Hòa

Mã: KH

G.8

95

71

G.7

048

902

G.6

3049

3012

1596

1382

1489

1863

G.5

4560

4852

G.4

06452

86494

44319

25287

33594

29804

49314

04323

03733

02133

25500

25922

40764

57116

G.3

65835

15353

74922

25136

G.2

21356

15013

G.1

76119

37641

ĐB

284555

265909

ĐầuĐà NẵngKhánh Hòa
042,0,9
12,9,4,96,3
2-3,2,2
353,3,6
48,91
52,3,6,52
603,4
7-1
872,9
95,6,4,4-

Kết quả xổ số miền Trung thứ 3 ngày 29-11-2022

KQXSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT 29/11/2022

Giải

Đắk Lắk

Mã: DLK

Quảng Nam

Mã: QNA

G.8

91

46

G.7

799

226

G.6

8027

7543

9092

5205

9956

0866

G.5

9939

7296

G.4

04299

92896

24136

57773

05324

07055

20988

24546

94906

26248

72842

49171

84391

88747

G.3

18114

26988

67345

40681

G.2

13484

84182

G.1

78221

90084

ĐB

613334

511205

ĐầuĐắk LắkQuảng Nam
0-5,6,5
14-
27,4,16
39,6,4-
436,6,8,2,7,5
556
6-6
731
88,8,41,2,4
91,9,2,9,66,1

Kết quả xổ số miền Trung thứ 2 ngày 28-11-2022

KQXSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT 28/11/2022

Giải

Thừa Thiên Huế

Mã: TTH

Phú Yên

Mã: PY

G.8

66

50

G.7

684

666

G.6

5047

0828

5677

5076

8608

9181

G.5

3763

6328

G.4

02046

21974

45184

03211

30021

99142

49061

40676

41619

00689

36521

91486

05354

39096

G.3

73030

32643

03888

39639

G.2

55154

07571

G.1

61376

00502

ĐB

771033

557810

ĐầuHuếPhú Yên
0-8,2
119,0
28,18,1
30,39
47,6,2,3-
540,4
66,3,16
77,4,66,6,1
84,41,9,6,8
9-6

Kết quả xổ số miền Trung chủ nhật ngày 27-11-2022

SXMT » Xổ số miền Trung chủ Nhật » XSMT 27/11/2022

Giải

Thừa Thiên Huế

Mã: TTH

Kon Tum

Mã: KT

Khánh Hòa

Mã: KH

G.8

92

70

39

G.7

719

047

732

G.6

0566

8887

8101

2969

1403

3901

4523

7875

7632

G.5

3968

4840

4577

G.4

02426

15894

43212

80272

96936

29779

30998

73706

81174

99003

84829

73882

94580

28568

37407

33560

35756

47889

87077

20806

69745

G.3

80386

26583

16209

14332

13683

95581

G.2

54256

06214

26728

G.1

68987

24415

25923

ĐB

807460

236392

392878

ĐầuHuếKon TumKhánh Hòa
013,1,6,3,97,6
19,24,5-
2693,8,3
3629,2,2
4-7,05
56-6
66,8,09,80
72,90,45,7,7,8
87,6,3,72,09,3,1
92,4,82-

Kết quả xổ số miền Trung thứ 7 ngày 26-11-2022

SXMT » Xổ số miền Trung thứ Bảy » XSMT 26/11/2022

Giải

Đà Nẵng

Mã: DNA

Quảng Ngãi

Mã: QNG

Đắk Nông

Mã: DNO

G.8

17

83

36

G.7

150

756

869

G.6

3186

1575

9235

3281

0376

2550

2115

1849

5909

G.5

7777

9002

0341

G.4

03253

93664

84102

62713

86726

72487

76243

47472

84181

04682

26771

27154

17496

20836

87054

00670

95669

61208

49348

53378

83469

G.3

31243

78528

54130

69469

35405

19159

G.2

04387

62738

82081

G.1

49314

28874

67840

ĐB

234365

343497

829741

ĐầuĐà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
0229,8,5
17,3,4-5
26,8--
356,0,86
43,3-9,1,8,0,1
50,36,0,44,9
64,599,9,9
75,76,2,1,40,8
86,7,73,1,1,21
9-6,7-
in kq xsmt