XSMT - Kết quả Xổ số Miền Trung - SXMT hôm nay KQXSMT ngày 2-10-2022

Hôm nay chủ nhật, ngày 27-07-2025
Giải

Thừa Thiên Huế

Mã: TTH

Kon Tum

Mã: KT

Khánh Hòa

Mã: KH

G.8

24

00

63

G.7

152

673

887

G.6

7620

9162

2935

7349

7745

7457

8381

7275

4217

G.5

3750

1603

7840

G.4

36594

28521

10778

90561

74019

23674

36071

15391

06159

95430

36402

05978

60909

50411

72968

92352

57442

89805

86137

90680

95519

G.3

23129

82259

30037

36924

24170

19368

G.2

62696

04376

84681

G.1

59179

69922

48153

ĐB

887035

597297

580058

ĐầuHuếKon TumKhánh Hòa
0-0,3,2,95
1917,9
24,0,1,94,2-
35,50,77
4-9,50,2
52,0,97,92,3,8
62,1-3,8,8
78,4,1,93,8,65,0
8--7,1,0,1
94,61,7-

Kết quả xổ số miền Trung thứ 7 ngày 1-10-2022

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT 01/10/2022

Giải

Đà Nẵng

Mã: DNA

Quảng Ngãi

Mã: QNG

Đắk Nông

Mã: DNO

G.8

59

86

87

G.7

843

450

558

G.6

4146

6095

8235

8273

8936

0318

4039

2050

5645

G.5

8952

3832

2232

G.4

30895

72837

43850

20109

79049

02758

36879

06821

95278

51253

15560

96405

58795

88598

12273

53987

13272

29457

89185

61935

79535

G.3

38465

57020

91459

66515

37057

82651

G.2

67623

11871

54045

G.1

09190

79239

82516

ĐB

770005

800622

337479

ĐầuĐà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
09,55-
1-8,56
20,31,2-
35,76,2,99,2,5,5
43,6,9-5,5
59,2,0,80,3,98,0,7,7,1
650-
793,8,13,2,9
8-67,7,5
95,5,05,8-

Kết quả xổ số miền Trung thứ 6 ngày 30-9-2022

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT 30/09/2022

Giải

Gia Lai

Mã: GL

Ninh Thuận

Mã: NT

G.8

26

65

G.7

534

048

G.6

2374

4026

3727

1589

9950

3631

G.5

2448

4336

G.4

90141

23758

51537

66865

69766

64920

11517

45369

97108

87085

50701

29766

11692

42675

G.3

16441

06188

23199

44773

G.2

50483

78952

G.1

81050

37623

ĐB

141113

816156

ĐầuGia LaiNinh Thuận
0-8,1
17,3-
26,6,7,03
34,71,6
48,1,18
58,00,2,6
65,65,9,6
745,3
88,39,5
9-2,9

Kết quả xổ số miền Trung thứ 5 ngày 29-9-2022

KQXSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT 29/09/2022

Giải

Bình Định

Mã: BDI

Quảng Trị

Mã: QT

Quảng Bình

Mã: QB

G.8

00

91

93

G.7

938

229

264

G.6

6848

0138

4636

2687

9104

4577

9763

2252

0237

G.5

8302

8158

6770

G.4

23385

02018

08428

40435

64100

05992

30881

51461

42997

77321

15134

86484

25978

74582

04543

89481

27583

10426

58732

01091

39750

G.3

70147

61044

05131

77562

23554

05877

G.2

12791

00772

82332

G.1

53124

49273

04390

ĐB

544167

777677

745635

ĐầuBình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
00,2,04-
18--
28,49,16
38,8,6,54,17,2,2,5
48,7,4-3
5-82,0,4
671,24,3
7-7,8,2,3,70,7
85,17,4,21,3
92,11,73,1,0

Kết quả xổ số miền Trung thứ 4 ngày 28-9-2022

KQXSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT 28/09/2022

Giải

Đà Nẵng

Mã: DNA

Khánh Hòa

Mã: KH

G.8

11

04

G.7

961

474

G.6

5701

1724

9672

1506

2365

5686

G.5

5279

4808

G.4

70888

26477

82988

46857

23757

79711

40233

80050

44294

31850

28454

51518

37002

18722

G.3

24045

83197

95990

34588

G.2

49629

09558

G.1

55484

66111

ĐB

860429

834582

ĐầuĐà NẵngKhánh Hòa
014,6,8,2
11,18,1
24,9,92
33-
45-
57,70,0,4,8
615
72,9,74
88,8,46,8,2
974,0

Kết quả xổ số miền Trung thứ 3 ngày 27-9-2022

SXMT » Xổ số miền Trung thứ Ba » XSMT 27/09/2022

Giải

Đắk Lắk

Mã: DLK

Quảng Nam

Mã: QNA

G.8

16

13

G.7

384

056

G.6

2196

6271

7227

6762

2460

8152

G.5

0122

0377

G.4

69654

30729

05873

59205

90694

99472

67354

29568

26246

05672

19267

00148

34090

12695

G.3

05012

06135

26018

72483

G.2

05823

20588

G.1

45166

40969

ĐB

355419

468462

ĐầuĐắk LắkQuảng Nam
05-
16,2,93,8
27,2,9,3-
35-
4-6,8
54,46,2
662,0,8,7,9,2
71,3,27,2
843,8
96,40,5

Kết quả xổ số miền Trung thứ 2 ngày 26-9-2022

SXMT » Xổ số miền Trung thứ Hai » XSMT 26/09/2022

Giải

Thừa Thiên Huế

Mã: TTH

Phú Yên

Mã: PY

G.8

33

56

G.7

681

984

G.6

5298

3764

8961

2965

6993

1635

G.5

3794

3963

G.4

67057

55106

09588

41565

48165

88663

13659

19922

44807

28006

49810

23958

74557

91125

G.3

49070

40505

14669

45033

G.2

34380

06147

G.1

97990

41668

ĐB

918341

957707

ĐầuHuếPhú Yên
06,57,6,7
1-0
2-2,5
335,3
417
57,96,8,7
64,1,5,5,35,3,9,8
70-
81,8,04
98,4,03
in kq xsmt