XSMT - Kết quả Xổ số Miền Trung - SXMT hôm nay KQXSMT ngày 18-9-2022

Hôm nay chủ nhật, ngày 27-07-2025
Giải

Thừa Thiên Huế

Mã: TTH

Kon Tum

Mã: KT

Khánh Hòa

Mã: KH

G.8

58

67

09

G.7

340

135

856

G.6

6414

6777

9907

5138

2905

2572

7989

1248

2376

G.5

9118

2434

0228

G.4

40764

19152

44469

59646

06540

96138

96285

45737

24475

43411

72599

31175

71375

87221

50127

28746

51379

10643

71587

83894

61033

G.3

95087

94247

50558

24645

57347

73302

G.2

55533

34165

56018

G.1

46612

43330

74090

ĐB

414556

936186

507708

ĐầuHuếKon TumKhánh Hòa
0759,2,8
14,8,218
2-18,7
38,35,8,4,7,03
40,6,0,758,6,3,7
58,2,686
64,97,5-
772,5,5,56,9
85,769,7
9-94,0

Kết quả xổ số miền Trung thứ 7 ngày 17-9-2022

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT 17/09/2022

Giải

Đà Nẵng

Mã: DNA

Quảng Ngãi

Mã: QNG

Đắk Nông

Mã: DNO

G.8

21

53

57

G.7

459

456

166

G.6

0017

3578

5113

7469

3414

2581

9168

1478

7332

G.5

8075

6838

1687

G.4

14412

38674

56641

86020

70830

49592

74720

22573

68344

63939

99417

15979

55910

79604

89573

72377

09376

15572

10083

00810

42816

G.3

18618

60712

77064

03488

36802

99003

G.2

33062

90092

07148

G.1

44859

86405

09755

ĐB

853656

800859

137609

ĐầuĐà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
0-4,52,3,9
17,3,2,8,24,7,00,6
21,0,0--
308,92
4148
59,9,63,6,97,5
629,46,8
78,5,43,98,3,7,6,2
8-1,87,3
922-

Kết quả xổ số miền Trung thứ 6 ngày 16-9-2022

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT 16/09/2022

Giải

Gia Lai

Mã: GL

Ninh Thuận

Mã: NT

G.8

57

76

G.7

907

314

G.6

6295

8262

6597

6858

7938

6232

G.5

9892

0374

G.4

64562

90084

36162

02130

48062

67051

84684

00069

00159

44475

00917

84601

00517

11977

G.3

03975

70847

09766

39001

G.2

98894

82092

G.1

41425

69533

ĐB

785813

812452

ĐầuGia LaiNinh Thuận
071,1
134,7,7
25-
308,2,3
47-
57,18,9,2
62,2,2,29,6
756,4,5,7
84,4-
95,7,2,42

Kết quả xổ số miền Trung thứ 5 ngày 15-9-2022

KQXSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT 15/09/2022

Giải

Bình Định

Mã: BDI

Quảng Trị

Mã: QT

Quảng Bình

Mã: QB

G.8

31

56

24

G.7

237

045

618

G.6

8921

6147

7397

1267

6310

3489

0038

0822

8335

G.5

0764

2314

2059

G.4

50992

29665

60633

17933

10620

75704

73797

44289

80227

08462

65289

43925

48863

60052

89200

45821

35497

61238

49920

24073

56851

G.3

10132

35319

96883

84651

84706

77896

G.2

87567

13770

50109

G.1

57815

68256

89520

ĐB

532612

325861

584855

ĐầuBình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
04-0,6,9
19,5,20,48
21,07,54,2,1,0,0
31,7,3,3,2-8,5,8
475-
5-6,2,1,69,1,5
64,5,77,2,3,1-
7-03
8-9,9,9,3-
97,2,7-7,6

Kết quả xổ số miền Trung thứ 4 ngày 14-9-2022

KQXSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT 14/09/2022

Giải

Đà Nẵng

Mã: DNA

Khánh Hòa

Mã: KH

G.8

78

37

G.7

125

424

G.6

5498

2447

0065

9840

1306

0461

G.5

3171

9293

G.4

62706

99214

41808

74225

59235

11839

01941

66600

89403

16411

10708

73745

43825

10280

G.3

11776

79965

97840

33500

G.2

67603

39669

G.1

54774

66832

ĐB

941551

264790

ĐầuĐà NẵngKhánh Hòa
06,8,36,0,3,8,0
141
25,54,5
35,97,2
47,10,5,0
51-
65,51,9
78,1,6,4-
8-0
983,0

Kết quả xổ số miền Trung thứ 3 ngày 13-9-2022

SXMT » Xổ số miền Trung thứ Ba » XSMT 13/09/2022

Giải

Đắk Lắk

Mã: DLK

Quảng Nam

Mã: QNA

G.8

03

21

G.7

467

591

G.6

1371

6512

7166

2842

9730

3480

G.5

2494

2764

G.4

27036

97043

38200

46964

00223

40975

37571

57824

61963

53899

53242

30676

24193

25678

G.3

71119

24569

12970

18965

G.2

11491

92734

G.1

12445

22740

ĐB

779482

043039

ĐầuĐắk LắkQuảng Nam
03,0-
12,9-
231,4
360,4,9
43,52,2,0
5--
67,6,4,94,3,5
71,5,16,8,0
820
94,11,9,3

Kết quả xổ số miền Trung thứ 2 ngày 12-9-2022

SXMT » Xổ số miền Trung thứ Hai » XSMT 12/09/2022

Giải

Thừa Thiên Huế

Mã: TTH

Phú Yên

Mã: PY

G.8

04

87

G.7

566

528

G.6

7611

7653

4581

2263

2477

2399

G.5

7592

1035

G.4

83778

33410

63181

86172

91011

43668

41522

96023

54551

77024

35384

84624

93865

30924

G.3

31805

35304

47580

11848

G.2

11168

77371

G.1

90115

66339

ĐB

572829

776593

ĐầuHuếPhú Yên
04,5,4-
11,0,1,5-
22,98,3,4,4,4
3-5,9
4-8
531
66,8,83,5
78,27,1
81,17,4,0
929,3
in kq xsmt