Xổ số - Kết quả xổ số 3 miền - KQXS Hôm nay

XSMT - Kết quả Xổ số Miền Trung - SXMT hôm nay KQXSMT ngày 14-8-2022

Hôm nay thứ 2, ngày 28-07-2025
Giải

Thừa Thiên Huế

Mã: TTH

Kon Tum

Mã: KT

Khánh Hòa

Mã: KH

G.8

72

75

77

G.7

305

044

170

G.6

0973

5493

4485

1551

1560

8915

9496

1421

1513

G.5

9997

9116

6313

G.4

11632

75594

30138

85137

89015

90019

42842

92347

34160

38460

98377

33220

89181

41671

39266

69409

27646

29810

34477

84551

84306

G.3

75506

83643

83135

25222

03965

96695

G.2

68477

74890

78910

G.1

80049

64979

07284

ĐB

306493

900231

481534

ĐầuHuếKon TumKhánh Hòa
05,6-9,6
15,95,63,3,0,0
2-0,21
32,8,75,14
42,3,94,76
5-11
6-0,0,06,5
72,3,75,7,1,97,0,7
8514
93,7,4,306,5

Kết quả xổ số miền Trung thứ 7 ngày 13-8-2022

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT 13/08/2022

Giải

Đà Nẵng

Mã: DNA

Quảng Ngãi

Mã: QNG

Đắk Nông

Mã: DNO

G.8

94

29

57

G.7

406

833

518

G.6

1888

0136

2559

2672

4021

3211

5994

0125

1691

G.5

8536

5349

9739

G.4

91051

09205

82170

23256

38849

69210

51085

67529

92089

93249

78482

87931

97542

54350

98588

84013

82178

71615

70073

15764

65363

G.3

25362

78718

99179

58981

34998

73570

G.2

90282

37836

51012

G.1

67179

20804

82863

ĐB

088387

714939

324370

ĐầuĐà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
06,54-
10,818,3,5,2
2-9,1,95
36,63,1,6,99
499,9,2-
59,1,607
62-4,3,3
70,92,98,3,0,0
88,5,2,79,2,18
94-4,1,8

Kết quả xổ số miền Trung thứ 6 ngày 12-8-2022

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT 12/08/2022

Giải

Gia Lai

Mã: GL

Ninh Thuận

Mã: NT

G.8

97

00

G.7

915

895

G.6

3604

6964

9813

7719

0132

0351

G.5

4375

1892

G.4

30138

38799

51019

23036

13295

06057

67400

49898

27823

09483

22238

24306

80403

42019

G.3

61260

68451

46644

09399

G.2

35163

16692

G.1

91393

87932

ĐB

346952

983551

ĐầuGia LaiNinh Thuận
04,00,6,3
15,3,99,9
2-3
38,62,8,2
4-4
57,1,21,1
64,0,3-
75-
8-3
97,9,5,35,2,8,9,2

Kết quả xổ số miền Trung thứ 5 ngày 11-8-2022

KQXSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT 11/08/2022

Giải

Bình Định

Mã: BDI

Quảng Trị

Mã: QT

Quảng Bình

Mã: QB

G.8

26

76

85

G.7

306

366

398

G.6

1846

6644

1221

7335

6648

2784

8575

1692

7684

G.5

8009

6493

9040

G.4

60435

58409

25087

75455

92805

24742

41885

27311

74130

75445

59274

64621

88095

55505

64741

19750

88402

65202

41751

69409

02194

G.3

82389

86726

71564

08374

69454

40033

G.2

78718

41668

30839

G.1

06257

16183

59791

ĐB

071656

244044

083769

ĐầuBình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
06,9,9,552,2,9
181-
26,1,61-
355,03,9
46,4,28,5,40,1
55,7,6-0,1,4
6-6,4,89
7-6,4,45
87,5,94,35,4
9-3,58,2,4,1

Kết quả xổ số miền Trung thứ 4 ngày 10-8-2022

KQXSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT 10/08/2022

Giải

Đà Nẵng

Mã: DNA

Khánh Hòa

Mã: KH

G.8

22

07

G.7

113

809

G.6

4588

6004

0016

3188

2357

9837

G.5

7769

4655

G.4

06426

38994

45228

37701

81210

68371

96574

43107

48731

81022

93643

42820

58850

44727

G.3

17575

23979

98739

48130

G.2

67099

00141

G.1

59772

91145

ĐB

307517

157623

ĐầuĐà NẵngKhánh Hòa
04,17,9,7
13,6,0,7-
22,6,82,0,7,3
3-7,1,9,0
4-3,1,5
5-7,5,0
69-
71,4,5,9,2-
888
94,9-

Kết quả xổ số miền Trung thứ 3 ngày 9-8-2022

SXMT » Xổ số miền Trung thứ Ba » XSMT 09/08/2022

Giải

Đắk Lắk

Mã: DLK

Quảng Nam

Mã: QNA

G.8

30

53

G.7

025

690

G.6

3986

7955

2129

1892

1516

4227

G.5

3718

1743

G.4

61208

17824

71492

28076

74073

49693

01804

09878

97582

64613

46575

33850

45519

89134

G.3

71808

43220

83228

57702

G.2

25053

67710

G.1

14057

28795

ĐB

162518

152034

ĐầuĐắk LắkQuảng Nam
08,4,82
18,86,3,9,0
25,9,4,07,8
304,4
4-3
55,3,73,0
6--
76,38,5
862
92,30,2,5

Kết quả xổ số miền Trung thứ 2 ngày 8-8-2022

SXMT » Xổ số miền Trung thứ Hai » XSMT 08/08/2022

Giải

Thừa Thiên Huế

Mã: TTH

Phú Yên

Mã: PY

G.8

25

90

G.7

499

036

G.6

7561

4686

7830

4100

4896

4461

G.5

6453

7698

G.4

12417

61544

43717

05446

48738

23578

40537

83831

90496

48148

71792

74870

15844

29703

G.3

90791

02052

14552

34562

G.2

98266

39837

G.1

74551

33929

ĐB

552158

639157

ĐầuHuếPhú Yên
0-0,3
17,7-
259
30,8,76,1,7
44,68,4
53,2,1,82,7
61,61,2
780
86-
99,10,6,8,6,2
in kq xsmt