Xổ số - Kết quả xổ số 3 miền - KQXS Hôm nay

XSMT - Kết quả Xổ số Miền Trung - SXMT hôm nay KQXSMT ngày 11-8-2024

Hôm nay chủ nhật, ngày 24-11-2024
Giải

Thừa Thiên Huế

Mã: TTH

Kon Tum

Mã: KT

Khánh Hòa

Mã: KH

G.8

45

04

20

G.7

089

372

073

G.6

6105

8012

3361

6409

3424

8490

5288

3391

9707

G.5

5737

3286

1288

G.4

92768

33344

62187

05344

34869

77371

10557

35108

44719

31372

68669

10073

67844

58568

11460

53854

86230

17846

92498

31287

21871

G.3

08280

08886

19890

61368

28962

90873

G.2

71421

39719

36996

G.1

47839

95245

58285

ĐB

830265

953077

282354

ĐầuHuếKon TumKhánh Hòa
054,9,87
129,9-
2140
37,9-0
45,4,44,56
57-4,4
61,8,9,59,8,80,2
712,2,3,73,1,3
89,7,0,668,8,7,5
9-0,01,8,6

Kết quả xổ số miền Trung thứ 7 ngày 10-8-2024

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT 10/08/2024

Giải

Đà Nẵng

Mã: DNA

Quảng Ngãi

Mã: QNG

Đắk Nông

Mã: DNO

G.8

64

12

11

G.7

329

216

086

G.6

0320

5474

6026

2322

2186

0895

8653

9341

3397

G.5

0959

2693

6734

G.4

82327

18195

33059

41698

60634

40066

60641

13846

38296

25644

24041

95575

35747

61272

10844

30134

34641

14508

62969

89042

33762

G.3

71824

96343

48436

04798

55549

43987

G.2

84768

57561

38080

G.1

03120

18369

66114

ĐB

138651

383305

549332

ĐầuĐà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
0-58
1-2,61,4
29,0,6,7,4,02-
3464,4,2
41,36,4,1,71,4,1,2,9
59,9,1-3
64,6,81,99,2
745,2-
8-66,7,0
95,85,3,6,87

Kết quả xổ số miền Trung thứ 6 ngày 9-8-2024

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT 09/08/2024

Giải

Gia Lai

Mã: GL

Ninh Thuận

Mã: NT

G.8

55

49

G.7

514

186

G.6

6663

9609

1243

1208

3713

1864

G.5

7143

1982

G.4

43095

92047

40809

00219

29597

44053

51566

02519

24747

55050

28953

82152

84530

07074

G.3

02641

39876

65452

90727

G.2

31566

51180

G.1

60731

03590

ĐB

438103

167730

ĐầuGia LaiNinh Thuận
09,9,38
14,93,9
2-7
310,0
43,3,7,19,7
55,30,3,2,2
63,6,64
764
8-6,2,0
95,70

Kết quả xổ số miền Trung thứ 5 ngày 8-8-2024

KQXSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT 08/08/2024

Giải

Bình Định

Mã: BDI

Quảng Trị

Mã: QT

Quảng Bình

Mã: QB

G.8

20

05

73

G.7

386

319

821

G.6

1835

6525

9051

5171

8005

9383

4549

9312

6725

G.5

7224

1686

5277

G.4

38306

97120

92113

42178

59119

76904

95620

86572

71095

56390

72192

32936

91894

54426

43217

14798

94065

73333

87279

15757

82235

G.3

85011

89262

49366

80271

28639

36585

G.2

79817

18623

88629

G.1

19154

94577

85147

ĐB

654719

272973

064540

ĐầuBình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
06,45,5-
13,9,1,7,992,7
20,5,4,0,06,31,5,9
3563,5,9
4--9,7,0
51,4-7
6265
781,2,1,7,33,7,9
863,65
9-5,0,2,48

Kết quả xổ số miền Trung thứ 4 ngày 7-8-2024

KQXSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT 07/08/2024

Giải

Đà Nẵng

Mã: DNA

Khánh Hòa

Mã: KH

G.8

81

61

G.7

273

467

G.6

7872

6620

2583

7244

5002

8988

G.5

6940

4731

G.4

30647

78226

98746

76543

14492

25710

73457

86979

78184

63711

92970

29486

53733

71379

G.3

23711

60219

23817

88962

G.2

31465

70507

G.1

95912

40848

ĐB

638534

701722

ĐầuĐà NẵngKhánh Hòa
0-2,7
10,1,9,21,7
20,62
341,3
40,7,6,34,8
57-
651,7,2
73,29,0,9
81,38,4,6
92-

Kết quả xổ số miền Trung thứ 3 ngày 6-8-2024

SXMT » Xổ số miền Trung thứ Ba » XSMT 06/08/2024

Giải

Đắk Lắk

Mã: DLK

Quảng Nam

Mã: QNA

G.8

61

62

G.7

334

600

G.6

5510

0207

7717

7461

6247

1976

G.5

6668

7012

G.4

63776

77700

98361

33431

01013

49511

06898

97413

57930

97660

76725

90271

80319

78187

G.3

87968

83761

12942

70952

G.2

56636

73690

G.1

83713

56086

ĐB

100818

292576

ĐầuĐắk LắkQuảng Nam
07,00
10,7,3,1,3,82,3,9
2-5
34,1,60
4-7,2
5-2
61,8,1,8,12,1,0
766,1,6
8-7,6
980

Kết quả xổ số miền Trung thứ 2 ngày 5-8-2024

SXMT » Xổ số miền Trung thứ Hai » XSMT 05/08/2024

Giải

Thừa Thiên Huế

Mã: TTH

Phú Yên

Mã: PY

G.8

04

93

G.7

333

144

G.6

4544

8236

4782

0466

8220

4708

G.5

4450

2485

G.4

38529

57927

93622

34392

66279

18877

78991

10967

68312

11242

14508

95171

52269

53640

G.3

97361

62123

57128

46583

G.2

06167

55408

G.1

41902

21890

ĐB

751830

896433

ĐầuHuếPhú Yên
04,28,8,8
1-2
29,7,2,30,8
33,6,03
444,2,0
50-
61,76,7,9
79,71
825,3
92,13,0
in kq xsmt