Xổ số - Kết quả xổ số 3 miền - KQXS Hôm nay

XSMT - Kết quả Xổ số Miền Trung - SXMT hôm nay KQXSMT ngày 20-6-2022

Hôm nay thứ 3, ngày 29-07-2025
Giải

Thừa Thiên Huế

Mã: TTH

Phú Yên

Mã: PY

G.8

80

65

G.7

952

811

G.6

6970

8228

0649

3509

8293

5500

G.5

1183

7068

G.4

40694

87600

94069

65029

63838

94751

93637

28459

69413

24797

73333

41158

82507

04062

G.3

29545

52308

28119

59163

G.2

16914

41069

G.1

15131

20573

ĐB

523451

268899

ĐầuHuếPhú Yên
00,89,0,7
141,3,9
28,9-
38,7,13
49,5-
52,1,19,8
695,8,2,3,9
703
80,3-
943,7,9

Kết quả xổ số miền Trung chủ nhật ngày 19-6-2022

XSMT » XSMT Chủ nhật » XSMT 19/06/2022

Giải

Thừa Thiên Huế

Mã: TTH

Kon Tum

Mã: KT

Khánh Hòa

Mã: KH

G.8

89

44

05

G.7

264

953

307

G.6

1326

3668

0948

4247

3237

9252

5603

9209

6769

G.5

7779

0078

2838

G.4

89935

64734

39998

87415

76138

95849

32938

89052

71508

69571

12311

79750

85046

55761

33929

26785

62982

18957

35406

54583

23667

G.3

62908

92231

85560

24157

06399

52433

G.2

29209

00710

71296

G.1

34321

63249

11026

ĐB

754412

535453

084513

ĐầuHuếKon TumKhánh Hòa
08,985,7,3,9,6
15,21,03
26,1-9,6
35,4,8,8,178,3
48,94,7,6,9-
5-3,2,2,0,7,37
64,81,09,7
798,1-
89-5,2,3
98-9,6

Kết quả xổ số miền Trung thứ 7 ngày 18-6-2022

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT 18/06/2022

Giải

Đà Nẵng

Mã: DNA

Quảng Ngãi

Mã: QNG

Đắk Nông

Mã: DNO

G.8

07

36

79

G.7

096

550

158

G.6

9767

4195

5020

9378

5866

4564

3055

0434

0405

G.5

2965

0514

9033

G.4

70502

93448

08290

24889

18556

94136

04455

48774

46843

55725

80270

27190

37207

82634

21570

49981

27863

01378

25974

63882

96058

G.3

52268

04803

35709

69456

34467

92179

G.2

39005

69928

88165

G.1

01245

55881

90587

ĐB

620675

571001

674809

ĐầuĐà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
07,2,3,57,9,15,9
1-4-
205,8-
366,44,3
48,53-
56,50,68,5,8
67,5,86,43,7,5
758,4,09,0,8,4,9
8911,2,7
96,5,00-

Kết quả xổ số miền Trung thứ 6 ngày 17-6-2022

KQXSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT 17/06/2022

Giải

Gia Lai

Mã: GL

Ninh Thuận

Mã: NT

G.8

30

87

G.7

455

669

G.6

5662

3211

0850

6478

9034

7788

G.5

4022

8251

G.4

05965

52904

96658

69451

79541

99644

72997

53073

01759

18907

68497

54043

98716

14259

G.3

84051

97312

66179

51003

G.2

50866

14574

G.1

68152

98020

ĐB

987646

963977

ĐầuGia LaiNinh Thuận
047,3
11,26
220
304
41,4,63
55,0,8,1,1,21,9,9
62,5,69
7-8,3,9,4,7
8-7,8
977

Kết quả xổ số miền Trung thứ 5 ngày 16-6-2022

KQXSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT 16/06/2022

Giải

Bình Định

Mã: BDI

Quảng Trị

Mã: QT

Quảng Bình

Mã: QB

G.8

25

45

99

G.7

390

890

913

G.6

6009

8437

3388

3189

5031

5226

6144

8250

6891

G.5

8809

9114

7950

G.4

30793

39265

58381

85867

67881

32484

22453

91215

68495

48865

42042

57559

30054

04700

14262

67038

67812

04532

94521

84405

17140

G.3

09262

63223

50290

08390

33981

28714

G.2

20893

51633

97212

G.1

61139

51515

76606

ĐB

566588

572986

749246

ĐầuBình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
09,905,6
1-4,5,53,2,4,2
25,361
37,91,38,2
4-5,24,0,6
539,40,0
65,7,252
7---
88,1,1,4,89,61
90,3,30,5,0,09,1

Kết quả xổ số miền Trung thứ 4 ngày 15-6-2022

SXMT » Xổ số miền Trung thứ Tư » XSMT 15/06/2022

Giải

Đà Nẵng

Mã: DNA

Khánh Hòa

Mã: KH

G.8

47

70

G.7

103

386

G.6

6291

6329

5441

7699

6329

5533

G.5

3196

0152

G.4

87952

90216

21124

16366

24628

35601

41523

98668

07496

94343

44426

30447

53501

37867

G.3

27855

13168

77273

15282

G.2

74107

39499

G.1

55196

32037

ĐB

221235

029256

ĐầuĐà NẵngKhánh Hòa
03,1,71
16-
29,4,8,39,6
353,7
47,13,7
52,52,6
66,88,7
7-0,3
8-6,2
91,6,69,6,9

Kết quả xổ số miền Trung thứ 3 ngày 14-6-2022

SXMT » Xổ số miền Trung thứ Ba » XSMT 14/06/2022

Giải

Đắk Lắk

Mã: DLK

Quảng Nam

Mã: QNA

G.8

17

48

G.7

013

612

G.6

1962

0233

6845

5149

4778

6978

G.5

1185

1814

G.4

41693

91989

72794

40183

10492

06720

80440

94449

06745

58270

98739

99593

07701

73997

G.3

32871

08597

75225

20832

G.2

80867

10807

G.1

97602

98789

ĐB

782690

627474

ĐầuĐắk LắkQuảng Nam
021,7
17,32,4
205
339,2
45,08,9,9,5
5--
62,7-
718,8,0,4
85,9,39
93,4,2,7,03,7
in kq xsmt