Xổ số - Kết quả xổ số 3 miền - KQXS Hôm nay

XSMT - Kết quả Xổ số Miền Trung - SXMT hôm nay KQXSMT ngày 13-6-2022

Hôm nay thứ 3, ngày 29-07-2025
Giải

Thừa Thiên Huế

Mã: TTH

Phú Yên

Mã: PY

G.8

11

80

G.7

093

317

G.6

4324

5961

5034

6080

1007

2434

G.5

1978

8076

G.4

99285

61478

29576

26001

29385

74223

88111

01173

98713

06911

44993

12372

49203

14965

G.3

84593

94514

28652

26455

G.2

74848

60953

G.1

13048

22993

ĐB

918703

172136

ĐầuHuếPhú Yên
01,37,3
11,1,47,3,1
24,3-
344,6
48,8-
5-2,5,3
615
78,8,66,3,2
85,50,0
93,33,3

Kết quả xổ số miền Trung chủ nhật ngày 12-6-2022

XSMT » XSMT Chủ nhật » XSMT 12/06/2022

Giải

Thừa Thiên Huế

Mã: TTH

Kon Tum

Mã: KT

Khánh Hòa

Mã: KH

G.8

03

29

26

G.7

826

162

242

G.6

1715

7870

3383

4281

4385

2495

2576

7082

0143

G.5

4619

0789

6070

G.4

28342

74876

12367

20085

90637

08289

67585

18405

41286

46905

65905

16950

23322

36978

50226

19543

43757

81630

91116

45025

51655

G.3

90022

08026

20280

49482

80587

32335

G.2

19714

46744

85010

G.1

86447

90789

58860

ĐB

125399

671541

195597

ĐầuHuếKon TumKhánh Hòa
035,5,5-
15,9,4-6,0
26,2,69,26,6,5
37-0,5
42,74,12,3,3
5-07,5
6720
70,686,0
83,5,9,51,5,9,6,0,2,92,7
9957

Kết quả xổ số miền Trung thứ 7 ngày 11-6-2022

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT 11/06/2022

Giải

Đà Nẵng

Mã: DNA

Quảng Ngãi

Mã: QNG

Đắk Nông

Mã: DNO

G.8

42

71

00

G.7

398

983

560

G.6

1760

3420

0936

1847

7687

3791

4087

0057

9947

G.5

3601

1467

7557

G.4

94442

03559

15888

72097

77252

88049

60636

16569

53194

24016

42630

12639

48212

33839

10331

29725

54441

84004

36469

78767

27842

G.3

44174

48751

48995

55033

06565

96130

G.2

58940

61652

32332

G.1

81235

69974

96603

ĐB

812955

429240

529366

ĐầuĐà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
01-0,4,3
1-6,2-
20-5
36,6,50,9,9,31,0,2
42,2,9,07,07,1,2
59,2,1,527,7
607,90,9,7,5,6
741,4-
883,77
98,71,4,5-

Kết quả xổ số miền Trung thứ 6 ngày 10-6-2022

KQXSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT 10/06/2022

Giải

Gia Lai

Mã: GL

Ninh Thuận

Mã: NT

G.8

00

04

G.7

515

488

G.6

8901

8895

3952

2978

4750

0298

G.5

2655

5232

G.4

59807

09017

35169

87637

64905

22287

62062

12351

54445

66196

87447

51696

55639

03137

G.3

66910

13138

47057

94505

G.2

71330

66544

G.1

81901

84937

ĐB

248277

134478

ĐầuGia LaiNinh Thuận
00,1,7,5,14,5
15,7,0-
2--
37,8,02,9,7,7
4-5,7,4
52,50,1,7
69,2-
778,8
878
958,6,6

Kết quả xổ số miền Trung thứ 5 ngày 9-6-2022

KQXSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT 09/06/2022

Giải

Bình Định

Mã: BDI

Quảng Trị

Mã: QT

Quảng Bình

Mã: QB

G.8

45

06

58

G.7

422

158

212

G.6

6730

0840

1567

4451

7743

7619

9020

4555

5881

G.5

2863

6141

8217

G.4

69308

51573

74072

19386

10015

89241

38245

44809

82463

74323

70948

27186

82683

79424

45405

86396

19588

08271

04978

16491

69228

G.3

32059

75461

66522

72318

64023

78776

G.2

51480

96660

98213

G.1

47055

66170

98596

ĐB

232474

454443

374066

ĐầuBình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
086,95
159,82,7,3
223,4,20,8,3
30--
45,0,1,53,1,8,3-
59,58,18,5
67,3,13,06
73,2,401,8,6
86,06,31,8
9--6,1,6

Kết quả xổ số miền Trung thứ 4 ngày 8-6-2022

SXMT » Xổ số miền Trung thứ Tư » XSMT 08/06/2022

Giải

Đà Nẵng

Mã: DNA

Khánh Hòa

Mã: KH

G.8

94

40

G.7

613

528

G.6

2830

2810

5868

3451

4777

7439

G.5

1253

7967

G.4

50144

97410

54058

44688

62643

54876

95209

89836

25851

16180

61788

84339

07207

20931

G.3

31173

46490

30740

08678

G.2

19022

74140

G.1

75794

93808

ĐB

304450

022074

ĐầuĐà NẵngKhánh Hòa
097,8
13,0,0-
228
309,6,9,1
44,30,0,0
53,8,01,1
687
76,37,8,4
880,8
94,0,4-

Kết quả xổ số miền Trung thứ 3 ngày 7-6-2022

SXMT » Xổ số miền Trung thứ Ba » XSMT 07/06/2022

Giải

Đắk Lắk

Mã: DLK

Quảng Nam

Mã: QNA

G.8

78

60

G.7

513

023

G.6

0509

7490

7247

4853

1355

3055

G.5

4470

8824

G.4

12303

19152

10019

63667

20658

06718

08478

35055

60087

25148

74655

31101

01784

61855

G.3

14457

18458

87582

21640

G.2

97324

84496

G.1

17343

31759

ĐB

351704

301923

ĐầuĐắk LắkQuảng Nam
09,3,41
13,9,8-
243,4,3
3--
47,38,0
52,8,7,83,5,5,5,5,5,9
670
78,0,8-
8-7,4,2
906
in kq xsmt