Xổ số - Kết quả xổ số 3 miền - KQXS Hôm nay

XSMT - Kết quả Xổ số Miền Trung - SXMT hôm nay KQXSMT ngày 17-5-2022

Hôm nay thứ 4, ngày 30-07-2025
Giải

Đắk Lắk

Mã: DLK

Quảng Nam

Mã: QNA

G.8

60

30

G.7

834

437

G.6

0890

8166

7656

1531

3078

0461

G.5

2083

8969

G.4

29189

90435

42066

37212

96371

61554

38399

27319

98234

91968

75656

68768

39512

65836

G.3

85615

22703

97383

02494

G.2

69454

09234

G.1

91676

36764

ĐB

211683

224376

ĐầuĐắk LắkQuảng Nam
03-
12,59,2
2--
34,50,7,1,4,6,4
4--
56,4,46
60,6,61,9,8,8,4
71,68,6
83,9,33
90,94

Kết quả xổ số miền Trung thứ 2 ngày 16-5-2022

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT 16/05/2022

Giải

Thừa Thiên Huế

Mã: TTH

Phú Yên

Mã: PY

G.8

99

87

G.7

497

899

G.6

4126

8063

5735

7370

6435

5714

G.5

2710

7111

G.4

30057

12693

24796

93550

68563

46531

73589

87275

15952

35026

06809

18675

76504

76129

G.3

58039

72198

40513

93236

G.2

47396

88226

G.1

15548

90804

ĐB

411316

016727

ĐầuHuếPhú Yên
0-9,4,4
10,64,1,3
266,9,6,7
35,1,95,6
48-
57,02
63,3-
7-0,5,5
897
99,7,3,6,8,69

Kết quả xổ số miền Trung chủ nhật ngày 15-5-2022

XSMT » XSMT Chủ nhật » XSMT 15/05/2022

Giải

Thừa Thiên Huế

Mã: TTH

Kon Tum

Mã: KT

Khánh Hòa

Mã: KH

G.8

99

71

03

G.7

141

099

551

G.6

8249

6002

4555

9521

9938

2196

0717

1240

3912

G.5

4684

8404

2292

G.4

35374

55762

65138

00121

06857

95873

90541

51384

93436

52147

20235

39963

57282

96661

52666

92637

72896

08951

73304

93225

05393

G.3

44291

82333

97458

55976

69206

01072

G.2

74543

33296

77684

G.1

03414

77492

68712

ĐB

107868

030613

387627

ĐầuHuếKon TumKhánh Hòa
0243,4,6
1437,2,2
2115,7
38,38,6,57
41,9,1,370
55,781,1
62,83,16
74,31,62
844,24
99,19,6,6,22,6,3

Kết quả xổ số miền Trung thứ 7 ngày 14-5-2022

KQXSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT 14/05/2022

Giải

Đà Nẵng

Mã: DNA

Quảng Ngãi

Mã: QNG

Đắk Nông

Mã: DNO

G.8

56

68

71

G.7

591

017

007

G.6

7479

4247

1944

4956

9468

4750

0463

4318

0859

G.5

6898

0889

0737

G.4

79723

24717

79095

39491

11124

07456

94270

64180

11680

46782

91487

30008

83936

17637

96164

38133

21106

88101

44203

74394

98939

G.3

11094

40212

81519

25080

41814

32902

G.2

00877

95880

35228

G.1

40654

89111

12346

ĐB

512793

042146

837920

ĐầuĐà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
0-87,6,1,3,2
17,27,9,18,4
23,4-8,0
3-6,77,3,9
47,466
56,6,46,09
6-8,83,4
79,0,7-1
8-9,0,0,2,7,0,0-
91,8,5,1,4,3-4

Kết quả xổ số miền Trung thứ 6 ngày 13-5-2022

KQXSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT 13/05/2022

Giải

Gia Lai

Mã: GL

Ninh Thuận

Mã: NT

G.8

54

41

G.7

050

200

G.6

1693

0784

1455

7383

6263

3965

G.5

0709

9412

G.4

84577

99088

95604

33628

64985

19000

95856

29823

73471

13895

54443

47643

56625

36059

G.3

49170

39894

82897

86078

G.2

61158

59429

G.1

73421

11265

ĐB

271517

256350

ĐầuGia LaiNinh Thuận
09,4,00
172
28,13,5,9
3--
4-1,3,3
54,0,5,6,89,0
6-3,5,5
77,01,8
84,8,53
93,45,7

Kết quả xổ số miền Trung thứ 5 ngày 12-5-2022

SXMT » Xổ số miền Trung thứ Năm » XSMT 12/05/2022

Giải

Bình Định

Mã: BDI

Quảng Trị

Mã: QT

Quảng Bình

Mã: QB

G.8

60

28

92

G.7

075

246

723

G.6

1374

0743

6645

9091

5938

4574

0516

2189

2957

G.5

4730

9516

0328

G.4

42668

57112

95746

93209

12797

08252

19268

35580

96079

95038

27155

65133

06392

81845

89649

39048

71725

63561

73640

13592

92158

G.3

82068

85150

02396

68298

68722

46138

G.2

79779

78005

86736

G.1

61180

07191

02012

ĐB

993623

123573

734480

ĐầuBình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
095-
1266,2
2383,8,5,2
308,8,38,6
43,5,66,59,8,0
52,057,8
60,8,8,8-1
75,4,94,9,3-
8009,0
971,2,6,8,12,2

Kết quả xổ số miền Trung thứ 4 ngày 11-5-2022

SXMT » Xổ số miền Trung thứ Tư » XSMT 11/05/2022

Giải

Đà Nẵng

Mã: DNA

Khánh Hòa

Mã: KH

G.8

93

75

G.7

415

166

G.6

9055

5514

3547

2530

1086

8470

G.5

0322

8090

G.4

96595

15484

38919

95531

94153

98660

47416

33953

67099

83887

01498

57686

35947

90557

G.3

43649

02529

75467

76992

G.2

18365

81335

G.1

24790

54251

ĐB

828046

269222

ĐầuĐà NẵngKhánh Hòa
0--
15,4,9,6-
22,92
310,5
47,9,67
55,33,7,1
60,56,7
7-5,0
846,7,6
93,5,00,9,8,2
in kq xsmt