Xổ số - Kết quả xổ số 3 miền - KQXS Hôm nay

XSMT - Kết quả Xổ số Miền Trung - SXMT hôm nay KQXSMT ngày 10-5-2022

Hôm nay thứ 4, ngày 30-07-2025
Giải

Đắk Lắk

Mã: DLK

Quảng Nam

Mã: QNA

G.8

36

80

G.7

496

616

G.6

1985

3055

1375

0598

9331

8705

G.5

3935

5993

G.4

61634

69037

07506

58478

06577

08421

99949

26625

76119

48836

80758

43449

40714

38748

G.3

47997

07658

57062

15209

G.2

66778

91579

G.1

68373

93659

ĐB

239950

952255

ĐầuĐắk LắkQuảng Nam
065,9
1-6,9,4
215
36,5,4,71,6
499,8
55,8,08,9,5
6-2
75,8,7,8,39
850
96,78,3

Kết quả xổ số miền Trung thứ 2 ngày 9-5-2022

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT 09/05/2022

Giải

Thừa Thiên Huế

Mã: TTH

Phú Yên

Mã: PY

G.8

89

52

G.7

623

910

G.6

5611

3801

8714

2167

9039

8228

G.5

8572

2148

G.4

18680

30830

98242

88994

89978

77614

51532

67732

85187

08635

17778

86516

63215

84783

G.3

47032

88516

68978

40626

G.2

29439

91641

G.1

06072

59564

ĐB

072572

691089

ĐầuHuếPhú Yên
01-
11,4,4,60,6,5
238,6
30,2,2,99,2,5
428,1
5-2
6-7,4
72,8,2,28,8
89,07,3,9
94-

Kết quả xổ số miền Trung chủ nhật ngày 8-5-2022

XSMT » XSMT Chủ nhật » XSMT 08/05/2022

Giải

Thừa Thiên Huế

Mã: TTH

Kon Tum

Mã: KT

Khánh Hòa

Mã: KH

G.8

00

72

64

G.7

912

032

486

G.6

0860

6307

1058

9281

0641

6200

3267

3813

9060

G.5

9628

4363

2593

G.4

81901

55625

16442

96032

52380

15552

76322

30553

64359

21251

00287

15465

19250

94675

30319

17790

52199

09525

62553

13705

10520

G.3

15680

78253

45125

27697

65532

34604

G.2

83270

52295

96945

G.1

48377

67845

96519

ĐB

087150

266873

154202

ĐầuHuếKon TumKhánh Hòa
00,7,105,4,2
12-3,9,9
28,5,255,0
3222
421,55
58,2,3,03,9,1,03
603,54,7,0
70,72,5,3-
80,01,76
9-7,53,0,9

Kết quả xổ số miền Trung thứ 7 ngày 7-5-2022

KQXSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT 07/05/2022

Giải

Đà Nẵng

Mã: DNA

Quảng Ngãi

Mã: QNG

Đắk Nông

Mã: DNO

G.8

08

52

61

G.7

218

702

523

G.6

6697

1208

3719

0360

2259

0773

8222

9031

5499

G.5

2858

8583

7856

G.4

66018

69055

93928

70869

12780

85280

66127

30589

15231

85824

06735

06471

26404

78621

50468

37515

25576

30351

58106

46686

02942

G.3

19168

52301

97362

53505

74977

87579

G.2

54632

83639

07140

G.1

26173

08191

06658

ĐB

027769

109725

359027

ĐầuĐà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
08,8,12,4,56
18,9,8-5
28,74,1,53,2,7
321,5,91
4--2,0
58,52,96,1,8
69,8,90,21,8
733,16,7,9
80,03,96
9719

Kết quả xổ số miền Trung thứ 6 ngày 6-5-2022

KQXSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT 06/05/2022

Giải

Gia Lai

Mã: GL

Ninh Thuận

Mã: NT

G.8

61

33

G.7

171

709

G.6

8519

7552

6207

3989

8043

3338

G.5

2081

1686

G.4

90710

75833

40828

30859

03175

09171

73381

09138

24808

99938

36346

70348

42253

06369

G.3

79116

23641

75154

13890

G.2

59744

08342

G.1

12465

34888

ĐB

707937

976675

ĐầuGia LaiNinh Thuận
079,8
19,0,6-
28-
33,73,8,8,8
41,43,6,8,2
52,93,4
61,59
71,5,15
81,19,6,8
9-0

Kết quả xổ số miền Trung thứ 5 ngày 5-5-2022

SXMT » Xổ số miền Trung thứ Năm » XSMT 05/05/2022

Giải

Bình Định

Mã: BDI

Quảng Trị

Mã: QT

Quảng Bình

Mã: QB

G.8

06

77

25

G.7

527

994

181

G.6

8684

1714

7397

6437

2132

3758

5608

3307

7809

G.5

1525

5897

8690

G.4

09268

35189

74607

56300

62021

23483

30545

22809

07570

05683

50346

22363

88743

04362

22288

93632

74009

49731

25757

74101

30656

G.3

58421

04233

45545

71016

05450

67580

G.2

12118

72421

85729

G.1

35280

94243

95758

ĐB

040287

921538

957609

ĐầuBình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
06,7,098,7,9,9,1,9
14,86-
27,5,1,115,9
337,2,82,1
456,3,5,3-
5-87,6,0,8
683,2-
7-7,0-
84,9,3,0,731,8,0
974,70

Kết quả xổ số miền Trung thứ 4 ngày 4-5-2022

SXMT » Xổ số miền Trung thứ Tư » XSMT 04/05/2022

Giải

Đà Nẵng

Mã: DNA

Khánh Hòa

Mã: KH

G.8

49

44

G.7

755

734

G.6

9713

8641

7574

4725

9809

3674

G.5

3075

6024

G.4

79857

39575

81340

57493

82591

71804

02080

11333

76111

17536

46540

05685

20596

37414

G.3

71394

61856

37442

40891

G.2

62457

81952

G.1

77232

88662

ĐB

330108

130603

ĐầuĐà NẵngKhánh Hòa
04,89,3
131,4
2-5,4
324,3,6
49,1,04,0,2
55,7,6,72
6-2
74,5,54
805
93,1,46,1
in kq xsmt