Xổ số - Kết quả xổ số 3 miền - KQXS Hôm nay

XSMT - Kết quả Xổ số Miền Trung - SXMT hôm nay KQXSMT ngày 4-5-2022

Hôm nay thứ 4, ngày 30-07-2025
Giải

Đà Nẵng

Mã: DNA

Khánh Hòa

Mã: KH

G.8

49

44

G.7

755

734

G.6

9713

8641

7574

4725

9809

3674

G.5

3075

6024

G.4

79857

39575

81340

57493

82591

71804

02080

11333

76111

17536

46540

05685

20596

37414

G.3

71394

61856

37442

40891

G.2

62457

81952

G.1

77232

88662

ĐB

330108

130603

ĐầuĐà NẵngKhánh Hòa
04,89,3
131,4
2-5,4
324,3,6
49,1,04,0,2
55,7,6,72
6-2
74,5,54
805
93,1,46,1

Kết quả xổ số miền Trung thứ 3 ngày 3-5-2022

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT 03/05/2022

Giải

Đắk Lắk

Mã: DLK

Quảng Nam

Mã: QNA

G.8

34

87

G.7

250

565

G.6

0944

4917

2435

9722

5896

1251

G.5

2068

0827

G.4

42132

29822

63742

08761

15404

60745

29598

23237

56846

87703

70698

40400

85732

03001

G.3

03309

37845

39464

04684

G.2

75193

04709

G.1

71585

61806

ĐB

260528

229038

ĐầuĐắk LắkQuảng Nam
04,93,0,1,9,6
17-
22,82,7
34,5,27,2,8
44,2,5,56
501
68,15,4
7--
857,4
98,36,8

Kết quả xổ số miền Trung thứ 2 ngày 2-5-2022

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT 02/05/2022

Giải

Thừa Thiên Huế

Mã: TTH

Phú Yên

Mã: PY

G.8

82

96

G.7

963

134

G.6

2494

5835

0352

0652

2988

1741

G.5

6621

9215

G.4

06067

10519

02361

47572

13540

38796

85141

05126

28960

56468

56337

41903

84692

66026

G.3

35844

26814

13359

10758

G.2

12412

40671

G.1

83013

11237

ĐB

884963

148942

ĐầuHuếPhú Yên
0-3
19,4,2,35
216,6
354,7,7
40,1,41,2
522,9,8
63,7,1,30,8
721
828
94,66,2

Kết quả xổ số miền Trung chủ nhật ngày 1-5-2022

KQXSMT » XSMT Chủ nhật » XSMT 01/05/2022

Giải

Thừa Thiên Huế

Mã: TTH

Kon Tum

Mã: KT

Khánh Hòa

Mã: KH

G.8

57

11

83

G.7

800

691

357

G.6

0583

1403

7535

9796

5332

5602

3111

7262

3866

G.5

4836

5711

1779

G.4

41194

06879

78743

90075

79786

80039

71620

95886

69450

59867

68197

67145

38652

26698

15933

04870

10803

58575

26861

57741

15408

G.3

94244

51623

03931

92293

92781

34675

G.2

81334

41115

85586

G.1

06820

97109

46069

ĐB

366714

801944

562960

ĐầuHuếKon TumKhánh Hòa
00,32,93,8
141,1,51
20,3,0--
35,6,9,42,13
43,45,41
570,27
6-72,6,1,9,0
79,5-9,0,5,5
83,663,1,6
941,6,7,8,3-

Kết quả xổ số miền Trung thứ 7 ngày 30-4-2022

KQXSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT 30/04/2022

Giải

Đà Nẵng

Mã: DNA

Quảng Ngãi

Mã: QNG

Đắk Nông

Mã: DNO

G.8

04

73

64

G.7

714

671

708

G.6

0557

8443

5278

5929

4236

9223

2916

4563

0372

G.5

2599

0238

8161

G.4

81382

07562

00059

29077

59133

40638

14288

32559

74219

28593

77312

34299

34853

56450

03667

99303

46746

18800

82581

93462

28839

G.3

38606

91778

24304

83804

55743

67713

G.2

61867

31054

55628

G.1

26096

40819

84918

ĐB

775659

599053

025388

ĐầuĐà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
04,64,48,3,0
149,2,96,3,8
2-9,38
33,86,89
43-6,3
57,9,99,3,0,4,3-
62,7-4,3,1,7,2
78,7,83,12
82,8-1,8
99,63,9-

Kết quả xổ số miền Trung thứ 6 ngày 29-4-2022

SXMT » Xổ số miền Trung thứ Sáu » XSMT 29/04/2022

Giải

Gia Lai

Mã: GL

Ninh Thuận

Mã: NT

G.8

26

81

G.7

490

468

G.6

3193

3398

0468

0516

9910

2755

G.5

2133

8942

G.4

76727

82357

75421

17663

80301

69108

37962

02395

17868

43484

84142

10129

04489

27013

G.3

59871

65699

88719

94658

G.2

79802

75495

G.1

60053

10382

ĐB

128311

642529

ĐầuGia LaiNinh Thuận
01,8,2-
116,0,3,9
26,7,19,9
33-
4-2,2
57,35,8
68,3,28,8
71-
8-1,4,9,2
90,3,8,95,5

Kết quả xổ số miền Trung thứ 5 ngày 28-4-2022

SXMT » Xổ số miền Trung thứ Năm » XSMT 28/04/2022

Giải

Bình Định

Mã: BDI

Quảng Trị

Mã: QT

Quảng Bình

Mã: QB

G.8

39

70

33

G.7

444

807

903

G.6

5027

7535

0922

8890

3771

9950

9413

9876

7769

G.5

0622

8767

3267

G.4

30501

40830

79592

52653

27250

53909

87926

09492

69899

35213

53456

85070

77809

85312

15170

09567

73053

93013

75672

96313

83426

G.3

31817

27556

23589

77262

36445

92337

G.2

18429

10028

33490

G.1

40354

17885

76247

ĐB

588617

980724

599761

ĐầuBình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
01,97,93
17,73,23,3,3
27,2,2,6,98,46
39,5,0-3,7
44-5,7
53,0,6,40,63
6-7,29,7,7,1
7-0,1,06,0,2
8-9,5-
920,2,90
in kq xsmt