Xổ số - Kết quả xổ số 3 miền - KQXS Hôm nay

XSMT - Kết quả Xổ số Miền Trung - SXMT hôm nay KQXSMT ngày 27-4-2022

Hôm nay thứ 4, ngày 30-07-2025
Giải

Đà Nẵng

Mã: DNA

Khánh Hòa

Mã: KH

G.8

97

13

G.7

693

287

G.6

7981

8104

2230

9537

7714

3105

G.5

1178

1921

G.4

41598

29984

46664

75572

34631

91774

12290

13621

31095

95698

15147

52322

34588

98036

G.3

46103

63930

34925

13902

G.2

18198

31479

G.1

29288

96357

ĐB

784144

244246

ĐầuĐà NẵngKhánh Hòa
04,35,2
1-3,4
2-1,1,2,5
30,1,07,6
447,6
5-7
64-
78,2,49
81,4,87,8
97,3,8,0,85,8

Kết quả xổ số miền Trung thứ 3 ngày 26-4-2022

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT 26/04/2022

Giải

Đắk Lắk

Mã: DLK

Quảng Nam

Mã: QNA

G.8

63

24

G.7

500

381

G.6

6325

0141

3322

6790

9564

7278

G.5

9102

6473

G.4

31919

26100

80804

13753

14757

16339

82184

16475

01963

49989

62443

35193

68988

33955

G.3

42256

57098

38688

70408

G.2

53728

37827

G.1

25193

87106

ĐB

243417

153349

ĐầuĐắk LắkQuảng Nam
00,2,0,48,6
19,7-
25,2,84,7
39-
413,9
53,7,65
634,3
7-8,3,5
841,9,8,8
98,30,3

Kết quả xổ số miền Trung thứ 2 ngày 25-4-2022

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT 25/04/2022

Giải

Thừa Thiên Huế

Mã: TTH

Phú Yên

Mã: PY

G.8

34

99

G.7

420

465

G.6

1051

4393

0206

6314

8070

7254

G.5

2829

3587

G.4

31679

04800

86287

52017

30920

11276

05598

96618

15139

39891

36610

58073

06482

81345

G.3

23974

80975

26598

27162

G.2

45633

83886

G.1

03543

82743

ĐB

606627

191534

ĐầuHuếPhú Yên
06,0-
174,8,0
20,9,0,7-
34,39,4
435,3
514
6-5,2
79,6,4,50,3
877,2,6
93,89,1,8

Kết quả xổ số miền Trung chủ nhật ngày 24-4-2022

KQXSMT » XSMT Chủ nhật » XSMT 24/04/2022

Giải

Thừa Thiên Huế

Mã: TTH

Kon Tum

Mã: KT

Khánh Hòa

Mã: KH

G.8

98

93

03

G.7

795

657

976

G.6

3003

9071

2224

6695

1257

4117

7385

1121

2396

G.5

9574

5117

3262

G.4

56966

64872

33173

84079

19696

42684

27529

38498

37488

57475

39568

85141

13433

71271

22710

38398

68474

87422

98369

49391

72499

G.3

10372

02493

20449

02165

86224

48734

G.2

67845

08401

59549

G.1

63099

80843

57919

ĐB

634515

572209

784089

ĐầuHuếKon TumKhánh Hòa
031,93
157,70,9
24,9-1,2,4
3-34
451,9,39
5-7,7-
668,52,9
71,4,2,3,9,25,16,4
8485,9
98,5,6,3,93,5,86,8,1,9

Kết quả xổ số miền Trung thứ 7 ngày 23-4-2022

KQXSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT 23/04/2022

Giải

Đà Nẵng

Mã: DNA

Quảng Ngãi

Mã: QNG

Đắk Nông

Mã: DNO

G.8

67

46

83

G.7

474

474

101

G.6

4777

6563

2754

3834

1159

2709

5826

7858

2430

G.5

7762

7911

8248

G.4

07135

77362

64609

38704

15642

13835

22550

36468

20768

76576

22285

11690

86350

67568

49023

03213

11170

29968

37466

47104

09119

G.3

90197

68701

44557

29002

67084

57166

G.2

28515

98634

95806

G.1

14507

60680

18471

ĐB

057488

804560

804668

ĐầuĐà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
09,4,1,79,21,4,6
1513,9
2--6,3
35,54,40
4268
54,09,0,78
67,3,2,28,8,8,08,6,6,8
74,74,60,1
885,03,4
970-

Kết quả xổ số miền Trung thứ 6 ngày 22-4-2022

SXMT » Xổ số miền Trung thứ Sáu » XSMT 22/04/2022

Giải

Gia Lai

Mã: GL

Ninh Thuận

Mã: NT

G.8

49

91

G.7

025

171

G.6

9543

3393

5393

3203

6394

7408

G.5

8520

7458

G.4

52534

24836

87343

74791

45072

53770

74417

09158

68084

17931

69263

73809

02399

62952

G.3

67466

96709

50174

93190

G.2

97332

67301

G.1

92006

73697

ĐB

155360

822099

ĐầuGia LaiNinh Thuận
09,63,8,9,1
17-
25,0-
34,6,21
49,3,3-
5-8,8,2
66,03
72,01,4
8-4
93,3,11,4,9,0,7,9

Kết quả xổ số miền Trung thứ 5 ngày 21-4-2022

SXMT » Xổ số miền Trung thứ Năm » XSMT 21/04/2022

Giải

Bình Định

Mã: BDI

Quảng Trị

Mã: QT

Quảng Bình

Mã: QB

G.8

70

06

30

G.7

880

627

984

G.6

1282

2343

3664

2376

3192

9174

3463

2092

5443

G.5

0398

6144

4289

G.4

33872

21587

08300

44095

97513

58535

88351

29943

25566

52934

69973

75988

35951

09138

34940

46137

07153

99922

46512

92060

74315

G.3

68495

30843

21930

44698

61606

32244

G.2

47574

32190

36637

G.1

58765

36733

76759

ĐB

841832

792159

401099

ĐầuBình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
0066
13-2,5
2-72
35,24,8,0,30,7,7
43,34,33,0,4
511,93,9
64,563,0
70,2,46,4,3-
80,2,784,9
98,5,52,8,02,9
in kq xsmt