Xổ số - Kết quả xổ số 3 miền - KQXS Hôm nay

XSMT - Kết quả Xổ số Miền Trung - SXMT hôm nay KQXSMT ngày 7-4-2022

Hôm nay thứ 6, ngày 01-08-2025
Giải

Bình Định

Mã: BDI

Quảng Trị

Mã: QT

Quảng Bình

Mã: QB

G.8

92

14

15

G.7

151

684

273

G.6

5329

7556

5305

4573

7489

7757

7847

5172

2682

G.5

3137

6404

2546

G.4

64042

36153

69799

70084

03302

38497

97718

84911

01060

08992

59047

97888

79459

20818

87480

62851

02260

44797

20757

17495

42442

G.3

07550

37855

30756

11620

69260

61750

G.2

13130

01458

87684

G.1

04193

01125

30650

ĐB

721744

401380

024181

ĐầuBình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
05,24-
184,1,85
290,5-
37,0--
42,477,6,2
51,6,3,0,57,9,6,81,7,0,0
6-00,0
7-33,2
844,9,8,02,0,4,1
92,9,7,327,5

Kết quả xổ số miền Trung thứ 4 ngày 6-4-2022

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT 06/04/2022

Giải

Đà Nẵng

Mã: DNA

Khánh Hòa

Mã: KH

G.8

36

56

G.7

293

393

G.6

8128

2028

9665

5894

7053

8755

G.5

7321

6371

G.4

43256

88502

84615

60969

77286

22616

99042

21289

74712

48463

31533

11522

32737

83419

G.3

75954

03871

98381

64513

G.2

40031

33926

G.1

36435

31842

ĐB

936017

041452

ĐầuĐà NẵngKhánh Hòa
02-
15,6,72,9,3
28,8,12,6
36,1,53,7
422
56,46,3,5,2
65,93
711
869,1
933,4

Kết quả xổ số miền Trung thứ 3 ngày 5-4-2022

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT 05/04/2022

Giải

Đắk Lắk

Mã: DLK

Quảng Nam

Mã: QNA

G.8

98

19

G.7

656

267

G.6

4438

4653

8385

6990

4113

0984

G.5

4711

0710

G.4

28897

46020

88250

41783

91879

77626

90578

15945

11363

21622

73747

83851

58894

56232

G.3

12918

56844

25978

65114

G.2

52758

34590

G.1

70415

93454

ĐB

156856

598617

ĐầuĐắk LắkQuảng Nam
0--
11,8,59,3,0,4,7
20,62
382
445,7
56,3,0,8,61,4
6-7,3
79,88
85,34
98,70,4,0

Kết quả xổ số miền Trung thứ 2 ngày 4-4-2022

KQXSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT 04/04/2022

Giải

Thừa Thiên Huế

Mã: TTH

Phú Yên

Mã: PY

G.8

60

17

G.7

150

476

G.6

2663

0632

9472

8019

3329

3223

G.5

0988

0208

G.4

24270

98863

56890

10614

41130

67217

59164

45154

03593

33958

41034

62588

38466

02822

G.3

00622

25808

02792

73318

G.2

25125

37773

G.1

65732

62116

ĐB

340374

506632

ĐầuHuếPhú Yên
088
14,77,9,8,6
22,59,3,2
32,0,24,2
4--
504,8
60,3,3,46
72,0,46,3
888
903,2

Kết quả xổ số miền Trung chủ nhật ngày 3-4-2022

KQXSMT » XSMT Chủ nhật » XSMT 03/04/2022

Giải

Thừa Thiên Huế

Mã: TTH

Kon Tum

Mã: KT

Khánh Hòa

Mã: KH

G.8

96

45

57

G.7

153

418

734

G.6

2517

5073

7977

1643

8150

9587

8856

2935

2582

G.5

6325

2292

8314

G.4

37706

94631

65334

34911

59918

50171

21166

79918

39117

44769

71287

08250

69814

85949

42807

33158

04943

67293

85098

00589

03656

G.3

41980

52828

12337

11489

18460

62397

G.2

27513

58212

99185

G.1

23028

93570

36219

ĐB

223697

147273

793260

ĐầuHuếKon TumKhánh Hòa
06-7
17,1,8,38,8,7,4,24,9
25,8,8--
31,474,5
4-5,3,93
530,07,6,8,6
6690,0
73,7,10,3-
807,7,92,9,5
96,723,8,7

Kết quả xổ số miền Trung thứ 7 ngày 2-4-2022

SXMT » Xổ số miền Trung thứ Bảy » XSMT 02/04/2022

Giải

Đà Nẵng

Mã: DNA

Quảng Ngãi

Mã: QNG

Đắk Nông

Mã: DNO

G.8

59

92

77

G.7

494

751

273

G.6

4128

7593

3151

3992

2198

9255

4505

7786

1499

G.5

0895

2476

4329

G.4

00621

52883

57974

10697

28919

12093

18007

93201

21167

79268

06092

36763

99360

83976

65950

16087

13635

19899

02274

65208

94891

G.3

73064

49572

10070

35409

96735

92067

G.2

22945

47030

58187

G.1

69600

63790

36404

ĐB

641990

850844

799914

ĐầuĐà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
07,01,95,8,4
19-4
28,1-9
3-05,5
454-
59,11,50
647,8,3,07
74,26,6,07,3,4
83-6,7,7
94,3,5,7,3,02,2,8,2,09,9,1

Kết quả xổ số miền Trung thứ 6 ngày 1-4-2022

SXMT » Xổ số miền Trung thứ Sáu » XSMT 01/04/2022

Giải

Gia Lai

Mã: GL

Ninh Thuận

Mã: NT

G.8

04

69

G.7

907

574

G.6

0620

0923

2348

0418

4684

8153

G.5

9246

0461

G.4

57408

27364

74127

92054

48770

58518

79877

20012

71480

22871

27836

60754

95584

26684

G.3

54296

09256

48516

02960

G.2

98713

16024

G.1

25032

74055

ĐB

549012

245225

ĐầuGia LaiNinh Thuận
04,7,8-
18,3,28,2,6
20,3,74,5
326
48,6-
54,63,4,5
649,1,0
70,74,1
8-4,0,4,4
96-
in kq xsmt