Xổ số - Kết quả xổ số 3 miền - KQXS Hôm nay

XSMT - Kết quả Xổ số Miền Trung - SXMT hôm nay KQXSMT ngày 31-3-2022

Hôm nay thứ 6, ngày 01-08-2025
Giải

Bình Định

Mã: BDI

Quảng Trị

Mã: QT

Quảng Bình

Mã: QB

G.8

96

59

52

G.7

820

108

804

G.6

1199

3343

2046

6073

8046

1348

6927

2861

0820

G.5

7213

3093

9677

G.4

49790

25769

76066

89524

27279

67914

73883

69223

14251

31341

90251

25550

74945

77758

33030

69061

71426

40358

15910

76264

87652

G.3

74116

25801

87680

35728

45008

46510

G.2

98013

87925

57293

G.1

56150

85239

09722

ĐB

617205

568290

688172

ĐầuBình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
01,584,8
13,4,6,3-0,0
20,43,8,57,0,6,2
3-90
43,66,8,1,5-
509,1,1,0,82,8,2
69,6-1,1,4
7937,2
830-
96,9,03,03

Kết quả xổ số miền Trung thứ 4 ngày 30-3-2022

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT 30/03/2022

Giải

Đà Nẵng

Mã: DNA

Khánh Hòa

Mã: KH

G.8

45

19

G.7

838

892

G.6

2488

9295

7753

0118

3375

9503

G.5

7161

5861

G.4

54096

01899

89311

35979

55491

44755

75878

21238

95301

66769

09557

24546

30989

09560

G.3

19583

85602

48503

03650

G.2

60139

09607

G.1

12057

76906

ĐB

990332

123004

ĐầuĐà NẵngKhánh Hòa
023,1,3,7,6,4
119,8
2--
38,9,28
456
53,5,77,0
611,9,0
79,85
88,39
95,6,9,12

Kết quả xổ số miền Trung thứ 3 ngày 29-3-2022

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT 29/03/2022

Giải

Đắk Lắk

Mã: DLK

Quảng Nam

Mã: QNA

G.8

10

71

G.7

183

409

G.6

7613

7983

9730

4897

2289

2754

G.5

0065

2269

G.4

03245

13791

12024

42317

55583

23421

34380

29729

27614

48986

42369

26544

59955

41187

G.3

43387

54833

71906

40075

G.2

09347

48740

G.1

50863

94631

ĐB

392992

300703

ĐầuĐắk LắkQuảng Nam
0-9,6,3
10,3,74
24,19
30,31
45,74,0
5-4,5
65,39,9
7-1,5
83,3,3,0,79,6,7
91,27

Kết quả xổ số miền Trung thứ 2 ngày 28-3-2022

KQXSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT 28/03/2022

Giải

Thừa Thiên Huế

Mã: TTH

Phú Yên

Mã: PY

G.8

68

05

G.7

327

789

G.6

6590

2164

2891

4879

7688

1975

G.5

9177

8828

G.4

36960

84453

91799

90427

42506

56998

95175

77752

19277

01306

06709

11706

77670

61407

G.3

56417

92960

28051

22922

G.2

51707

08676

G.1

31693

69421

ĐB

385136

630611

ĐầuHuếPhú Yên
06,75,6,9,6,7
171
27,78,2,1
36-
4--
532,1
68,4,0,0-
77,59,5,7,0,6
8-9,8
90,1,9,8,3-

Kết quả xổ số miền Trung chủ nhật ngày 27-3-2022

KQXSMT » XSMT Chủ nhật » XSMT 27/03/2022

Giải

Thừa Thiên Huế

Mã: TTH

Kon Tum

Mã: KT

Khánh Hòa

Mã: KH

G.8

38

98

47

G.7

521

690

380

G.6

6942

4734

7611

0064

0072

7473

4665

7261

9838

G.5

5007

5043

8713

G.4

02481

40013

92683

92924

13820

07388

34005

26917

63806

00308

29467

74157

30773

62547

99303

76641

11912

63440

01239

17424

44073

G.3

59122

97507

95224

31139

60614

55302

G.2

89987

65535

59190

G.1

62887

45823

68876

ĐB

827526

475706

672227

ĐầuHuếKon TumKhánh Hòa
07,5,76,8,63,2
11,373,2,4
21,4,0,2,64,34,7
38,49,58,9
423,77,1,0
5-7-
6-4,75,1
7-2,3,33,6
81,3,8,7,7-0
9-8,00

Kết quả xổ số miền Trung thứ 7 ngày 26-3-2022

SXMT » Xổ số miền Trung thứ Bảy » XSMT 26/03/2022

Giải

Đà Nẵng

Mã: DNA

Quảng Ngãi

Mã: QNG

Đắk Nông

Mã: DNO

G.8

09

86

39

G.7

292

959

287

G.6

8644

7841

0719

7642

5040

3739

7868

9355

3212

G.5

7321

0052

3243

G.4

80522

17110

17097

09054

40467

20976

51303

36764

24304

11877

59158

15860

78101

84981

46222

02478

76396

44824

85163

05001

84351

G.3

56921

74346

31474

63326

89701

02495

G.2

22087

74120

42917

G.1

89535

16111

12058

ĐB

165869

198095

691631

ĐầuĐà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
09,34,11,1
19,012,7
21,2,16,02,4
3599,1
44,1,62,03
549,2,85,1,8
67,94,08,3
767,48
876,17
92,756,5

Kết quả xổ số miền Trung thứ 6 ngày 25-3-2022

SXMT » Xổ số miền Trung thứ Sáu » XSMT 25/03/2022

Giải

Gia Lai

Mã: GL

Ninh Thuận

Mã: NT

G.8

35

44

G.7

074

311

G.6

0589

1038

5154

1437

2786

3422

G.5

2359

7046

G.4

83567

83614

38692

11768

34164

89543

41709

79484

25110

58311

80799

65982

96565

83542

G.3

02860

73396

43301

90943

G.2

67129

45505

G.1

27204

55393

ĐB

372384

282001

ĐầuGia LaiNinh Thuận
09,41,5,1
141,0,1
292
35,87
434,6,2,3
54,9-
67,8,4,05
74-
89,46,4,2
92,69,3
in kq xsmt