Xổ số - Kết quả xổ số 3 miền - KQXS Hôm nay

XSMT - Kết quả Xổ số Miền Trung - SXMT hôm nay KQXSMT ngày 23-1-2022

Hôm nay chủ nhật, ngày 03-08-2025
Giải

Thừa Thiên Huế

Mã: TTH

Kon Tum

Mã: KT

Khánh Hòa

Mã: KH

G.8

93

28

79

G.7

208

188

095

G.6

6403

2271

2859

2707

4518

6904

9169

7523

5127

G.5

2556

6758

9177

G.4

62293

65250

45233

28247

08231

40670

27957

44543

33546

55897

22613

34698

50467

70290

67825

54267

06166

52057

85315

53115

42013

G.3

69087

61296

65657

78727

26309

65779

G.2

73352

11381

07641

G.1

30674

65591

18879

ĐB

498782

305981

805230

ĐầuHuếKon TumKhánh Hòa
08,37,49
1-8,35,5,3
2-8,73,7,5
33,1-0
473,61
59,6,0,7,28,77
6-79,7,6
71,0,4-9,7,9,9
87,28,1,1-
93,3,67,8,0,15

Kết quả xổ số miền Trung thứ 7 ngày 22-1-2022

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT 22/01/2022

Giải

Đà Nẵng

Mã: DNA

Quảng Ngãi

Mã: QNG

Đắk Nông

Mã: DNO

G.8

03

59

13

G.7

921

433

695

G.6

9334

4998

1928

3039

2135

0746

8854

4088

0789

G.5

0418

6396

8245

G.4

34121

70708

75488

16884

70814

20080

08081

63395

16207

37421

60988

62625

58029

12275

32315

59168

44645

18508

57147

24070

38963

G.3

36358

13444

96394

21490

25976

69658

G.2

14903

77705

54622

G.1

91989

09556

68525

ĐB

466342

479618

951992

ĐầuĐà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
03,8,37,58
18,483,5
21,8,11,5,92,5
343,9,5-
44,265,5,7
589,64,8
6--8,3
7-50,6
88,4,0,1,988,9
986,5,4,05,2

Kết quả xổ số miền Trung thứ 6 ngày 21-1-2022

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT 21/01/2022

Giải

Gia Lai

Mã: GL

Ninh Thuận

Mã: NT

G.8

28

30

G.7

618

393

G.6

2501

2337

4055

1776

0436

8279

G.5

4515

9655

G.4

12677

50774

52702

04853

22311

42639

43494

32286

60665

08733

52730

95051

76351

29127

G.3

51310

84078

32666

71138

G.2

59545

90668

G.1

78498

11544

ĐB

442749

658093

ĐầuGia LaiNinh Thuận
01,2-
18,5,1,0-
287
37,90,6,3,0,8
45,94
55,35,1,1
6-5,6,8
77,4,86,9
8-6
94,83,3

Kết quả xổ số miền Trung thứ 5 ngày 20-1-2022

KQXSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT 20/01/2022

Giải

Bình Định

Mã: BDI

Quảng Trị

Mã: QT

Quảng Bình

Mã: QB

G.8

19

83

57

G.7

021

478

424

G.6

7995

9883

6971

5682

2998

4907

3341

5590

7359

G.5

1912

6371

3683

G.4

60598

40197

02687

17494

32154

22735

38813

93315

11215

87185

95391

42378

93250

68662

29760

02639

36112

49030

84485

25776

16356

G.3

49263

48944

33423

27541

06488

44772

G.2

56280

53258

48848

G.1

37451

86640

35039

ĐB

263295

264975

170606

ĐầuBình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
0-76
19,2,35,52
2134
35-9,0,9
441,01,8
54,10,87,9,6
6320
718,1,8,56,2
83,7,03,2,53,5,8
95,8,7,4,58,10

Kết quả xổ số miền Trung thứ 4 ngày 19-1-2022

KQXSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT 19/01/2022

Giải

Đà Nẵng

Mã: DNA

Khánh Hòa

Mã: KH

G.8

10

85

G.7

051

561

G.6

0771

0835

5522

7747

4773

2732

G.5

8853

5616

G.4

51307

31411

47717

19125

01820

56204

84288

86968

98597

20329

39263

91472

57511

78923

G.3

38703

82700

52215

86220

G.2

24000

99676

G.1

36741

22251

ĐB

178793

435963

ĐầuĐà NẵngKhánh Hòa
07,4,3,0,0-
10,1,76,1,5
22,5,09,3,0
352
417
51,31
6-1,8,3,3
713,2,6
885
937

Kết quả xổ số miền Trung thứ 3 ngày 18-1-2022

SXMT » Xổ số miền Trung thứ Ba » XSMT 18/01/2022

Giải

Đắk Lắk

Mã: DLK

Quảng Nam

Mã: QNA

G.8

96

11

G.7

436

626

G.6

5566

5520

4530

7464

7128

8159

G.5

1045

1138

G.4

23137

37753

05930

84561

51282

23207

77319

27243

84326

30109

00940

93068

89266

67804

G.3

40627

93575

95958

21934

G.2

13163

03372

G.1

80340

20423

ĐB

707749

954332

ĐầuĐắk LắkQuảng Nam
079,4
191
20,76,8,6,3
36,0,7,08,4,2
45,0,93,0
539,8
66,1,34,8,6
752
82-
96-

Kết quả xổ số miền Trung thứ 2 ngày 17-1-2022

SXMT » Xổ số miền Trung thứ Hai » XSMT 17/01/2022

Giải

Thừa Thiên Huế

Mã: TTH

Phú Yên

Mã: PY

G.8

80

47

G.7

843

774

G.6

0978

8741

1789

1624

2162

6558

G.5

5849

5240

G.4

19326

10192

39296

33534

55805

16188

66461

53680

87693

81297

05234

00484

25538

02799

G.3

82863

70106

97887

00426

G.2

74923

51397

G.1

83843

87515

ĐB

146131

126784

ĐầuHuếPhú Yên
05,6-
1-5
26,34,6
34,14,8
43,1,9,37,0
5-8
61,32
784
80,9,80,4,7,4
92,63,7,9,7
in kq xsmt