Xổ số - Kết quả xổ số 3 miền - KQXS Hôm nay

XSMT - Kết quả Xổ số Miền Trung - SXMT hôm nay KQXSMT ngày 18-1-2022

Hôm nay thứ 4, ngày 06-08-2025
Giải

Đắk Lắk

Mã: DLK

Quảng Nam

Mã: QNA

G.8

96

11

G.7

436

626

G.6

5566

5520

4530

7464

7128

8159

G.5

1045

1138

G.4

23137

37753

05930

84561

51282

23207

77319

27243

84326

30109

00940

93068

89266

67804

G.3

40627

93575

95958

21934

G.2

13163

03372

G.1

80340

20423

ĐB

707749

954332

ĐầuĐắk LắkQuảng Nam
079,4
191
20,76,8,6,3
36,0,7,08,4,2
45,0,93,0
539,8
66,1,34,8,6
752
82-
96-

Kết quả xổ số miền Trung thứ 2 ngày 17-1-2022

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT 17/01/2022

Giải

Thừa Thiên Huế

Mã: TTH

Phú Yên

Mã: PY

G.8

80

47

G.7

843

774

G.6

0978

8741

1789

1624

2162

6558

G.5

5849

5240

G.4

19326

10192

39296

33534

55805

16188

66461

53680

87693

81297

05234

00484

25538

02799

G.3

82863

70106

97887

00426

G.2

74923

51397

G.1

83843

87515

ĐB

146131

126784

ĐầuHuếPhú Yên
05,6-
1-5
26,34,6
34,14,8
43,1,9,37,0
5-8
61,32
784
80,9,80,4,7,4
92,63,7,9,7

Kết quả xổ số miền Trung chủ nhật ngày 16-1-2022

XSMT » XSMT Chủ nhật » XSMT 16/01/2022

Giải

Thừa Thiên Huế

Mã: TTH

Kon Tum

Mã: KT

Khánh Hòa

Mã: KH

G.8

92

41

24

G.7

265

413

128

G.6

4769

8740

4682

0855

7113

0549

1335

1952

2119

G.5

6331

9322

5535

G.4

89824

49910

96410

97870

90020

58383

88097

07932

96012

68113

20803

24289

74705

66368

11860

27999

69946

16269

77640

45749

68250

G.3

87871

12980

82657

81492

02799

29760

G.2

76727

48096

71339

G.1

62453

11610

54443

ĐB

464117

086145

910609

ĐầuHuếKon TumKhánh Hòa
0-3,59
10,0,73,3,2,3,09
24,0,724,8
3125,5,9
401,9,56,0,9,3
535,72,0
65,980,9,0
70,1--
82,3,09-
92,72,69,9

Kết quả xổ số miền Trung thứ 7 ngày 15-1-2022

KQXSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT 15/01/2022

Giải

Đà Nẵng

Mã: DNA

Quảng Ngãi

Mã: QNG

Đắk Nông

Mã: DNO

G.8

18

90

86

G.7

409

389

234

G.6

7568

1197

7869

6512

0330

7302

6427

3819

6229

G.5

3702

1654

6303

G.4

85403

28113

57456

95577

64191

97827

45209

16803

08748

79557

50776

13696

71964

81977

95352

09572

18736

97004

44464

03188

05951

G.3

41546

68431

18906

44541

08736

82207

G.2

07799

11882

77926

G.1

79603

31580

14237

ĐB

906700

620947

301038

ĐầuĐà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
09,2,3,9,3,02,3,63,4,7
18,329
27-7,9,6
3104,6,6,7,8
468,1,7-
564,72,1
68,944
776,72
8-9,2,06,8
97,1,90,6-

Kết quả xổ số miền Trung thứ 6 ngày 14-1-2022

KQXSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT 14/01/2022

Giải

Gia Lai

Mã: GL

Ninh Thuận

Mã: NT

G.8

16

29

G.7

634

459

G.6

7360

9483

6985

0069

4169

0411

G.5

6192

8253

G.4

56194

55116

52873

84903

82456

26426

46723

80016

13396

26515

12652

14775

84847

19556

G.3

69159

22571

58591

34704

G.2

22950

76190

G.1

45134

55011

ĐB

715334

973858

ĐầuGia LaiNinh Thuận
034
16,61,6,5,1
26,39
34,4,4-
4-7
56,9,09,3,2,6,8
609,9
73,15
83,5-
92,46,1,0

Kết quả xổ số miền Trung thứ 5 ngày 13-1-2022

SXMT » Xổ số miền Trung thứ Năm » XSMT 13/01/2022

Giải

Bình Định

Mã: BDI

Quảng Trị

Mã: QT

Quảng Bình

Mã: QB

G.8

66

74

39

G.7

355

476

330

G.6

5693

0704

9824

4084

4986

1060

8412

7270

6045

G.5

7744

0823

4377

G.4

46989

57286

35414

01878

93106

11539

68467

69618

84309

37137

70488

12558

11688

37038

10469

62672

14320

17168

98097

07650

10312

G.3

96836

08565

36162

03604

75131

39378

G.2

78949

74986

10929

G.1

21142

86576

98098

ĐB

483609

728095

364073

ĐầuBình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
04,6,99,4-
1482,2
2430,9
39,67,89,0,1
44,9,2-5
5580
66,7,50,29,8
784,6,60,7,2,8,3
89,64,6,8,8,6-
9357,8

Kết quả xổ số miền Trung thứ 4 ngày 12-1-2022

SXMT » Xổ số miền Trung thứ Tư » XSMT 12/01/2022

Giải

Đà Nẵng

Mã: DNA

Khánh Hòa

Mã: KH

G.8

37

94

G.7

504

970

G.6

0567

5353

1843

6385

5350

0858

G.5

8483

0559

G.4

57671

05063

29176

47758

40630

55334

22526

52313

85381

60276

51441

81905

80389

78244

G.3

25698

59921

77309

33202

G.2

28340

46963

G.1

76749

86240

ĐB

070260

611139

ĐầuĐà NẵngKhánh Hòa
045,9,2
1-3
26,1-
37,0,49
43,0,91,4,0
53,80,8,9
67,3,03
71,60,6
835,1,9
984
in kq xsmt