Xổ số - Kết quả xổ số 3 miền - KQXS Hôm nay

XSMT - Kết quả Xổ số Miền Trung - SXMT hôm nay KQXSMT ngày 9-11-2024

Hôm nay chủ nhật, ngày 20-04-2025
Giải

Đà Nẵng

Mã: DNA

Quảng Ngãi

Mã: QNG

Đắk Nông

Mã: DNO

G.8

94

49

50

G.7

837

636

690

G.6

5265

7088

7736

7606

8781

7986

0066

2243

0285

G.5

4076

0166

2178

G.4

84384

81567

72092

15221

65255

43025

46280

01274

21646

89645

89456

80236

19565

52587

08700

99990

02344

10280

32079

40222

90860

G.3

39180

98335

38142

31118

19540

69212

G.2

12294

46437

76236

G.1

00764

75906

95704

ĐB

040820

880968

992448

ĐầuĐà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
0-6,60,4
1-82
21,5,0-2
37,6,56,6,76
4-9,6,5,23,4,0,8
5560
65,7,46,5,86,0
7648,9
88,4,0,01,6,75,0
94,2,4-0,0

Kết quả xổ số miền Trung thứ 6 ngày 8-11-2024

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT 08/11/2024

Giải

Gia Lai

Mã: GL

Ninh Thuận

Mã: NT

G.8

86

80

G.7

716

350

G.6

8634

0793

9653

9735

9088

9046

G.5

5331

7678

G.4

10209

47125

83807

74856

88337

15002

32149

52147

91620

83464

19047

91015

09252

31413

G.3

63152

02398

42443

69242

G.2

15852

37692

G.1

84140

45734

ĐB

067741

576049

ĐầuGia LaiNinh Thuận
09,7,2-
165,3
250
34,1,75,4
49,0,16,7,7,3,2,9
53,6,2,20,2
6-4
7-8
860,8
93,82

Kết quả xổ số miền Trung thứ 5 ngày 7-11-2024

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT 07/11/2024

Giải

Bình Định

Mã: BDI

Quảng Trị

Mã: QT

Quảng Bình

Mã: QB

G.8

48

89

85

G.7

441

541

962

G.6

2596

8211

0681

1072

6640

1404

1671

5552

4478

G.5

9250

4053

0406

G.4

78440

86899

17789

60452

37858

44526

78119

31531

84227

54161

01767

44527

87437

20365

52778

47846

05973

29200

67694

75386

19572

G.3

93050

52072

03651

43059

54807

53931

G.2

83387

90864

64205

G.1

34861

58384

01962

ĐB

841294

541834

255609

ĐầuBình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
0-46,0,7,5,9
11,9--
267,7-
3-1,7,41
48,1,01,06
50,2,8,03,1,92
611,7,5,42,2
7221,8,8,3,2
81,9,79,45,6
96,9,4-4

Kết quả xổ số miền Trung thứ 4 ngày 6-11-2024

KQXSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT 06/11/2024

Giải

Đà Nẵng

Mã: DNA

Khánh Hòa

Mã: KH

G.8

63

33

G.7

074

061

G.6

8255

5980

1315

7748

3022

9266

G.5

2528

4187

G.4

53969

68863

75777

23825

73531

54445

99163

44356

26034

26291

13500

42810

04058

35942

G.3

35965

19528

46575

75067

G.2

82141

24140

G.1

78773

87516

ĐB

653585

863063

ĐầuĐà NẵngKhánh Hòa
0-0
150,6
28,5,82
313,4
45,18,2,0
556,8
63,9,3,3,51,6,7,3
74,7,35
80,57
9-1

Kết quả xổ số miền Trung thứ 3 ngày 5-11-2024

KQXSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT 05/11/2024

Giải

Đắk Lắk

Mã: DLK

Quảng Nam

Mã: QNA

G.8

64

35

G.7

247

413

G.6

3091

0084

6394

7302

1786

1767

G.5

3905

1815

G.4

60826

18490

30420

13769

26589

01129

32520

36147

94470

25278

00715

45767

53545

99445

G.3

58028

28138

82566

11638

G.2

08737

19413

G.1

36955

61225

ĐB

491742

312058

ĐầuĐắk LắkQuảng Nam
052
1-3,5,5,3
26,0,9,0,85
38,75,8
47,27,5,5
558
64,97,7,6
7-0,8
84,96
91,4,0-

Kết quả xổ số miền Trung thứ 2 ngày 4-11-2024

SXMT » Xổ số miền Trung thứ Hai » XSMT 04/11/2024

Giải

Thừa Thiên Huế

Mã: TTH

Phú Yên

Mã: PY

G.8

68

22

G.7

024

477

G.6

6257

7113

9260

1311

8185

3960

G.5

3226

4669

G.4

49537

78864

28006

45375

79467

98692

78126

08778

45282

80141

32039

42525

25033

37633

G.3

22708

59457

31598

66170

G.2

34140

17597

G.1

31564

34482

ĐB

379343

074334

ĐầuHuếPhú Yên
06,8-
131
24,6,62,5
379,3,3,4
40,31
57,7-
68,0,4,7,40,9
757,8,0
8-5,2,2
928,7

Kết quả xổ số miền Trung chủ nhật ngày 3-11-2024

SXMT » Xổ số miền Trung chủ Nhật » XSMT 03/11/2024

Giải

Thừa Thiên Huế

Mã: TTH

Kon Tum

Mã: KT

Khánh Hòa

Mã: KH

G.8

61

15

62

G.7

229

743

601

G.6

1782

6657

6876

9497

8628

1090

3761

4582

0572

G.5

3011

0161

3255

G.4

82276

91331

83994

99495

03708

25286

38961

84044

20479

20120

49077

66721

80121

46770

29684

49912

44835

93528

60719

56764

35487

G.3

12407

42000

02377

77523

48440

53399

G.2

64651

13383

06282

G.1

60656

27278

06086

ĐB

083283

921662

950381

ĐầuHuếKon TumKhánh Hòa
08,7,0-1
1152,9
298,0,1,1,38
31-5
4-3,40
57,1,6-5
61,11,22,1,4
76,69,7,0,7,82
82,6,332,4,7,2,6,1
94,57,09
in kq xsmt