Xổ số - Kết quả xổ số 3 miền - KQXS Hôm nay

XSMT - Kết quả Xổ số Miền Trung - SXMT hôm nay KQXSMT ngày 16-6-2024

Hôm nay thứ 2, ngày 25-11-2024
Giải

Thừa Thiên Huế

Mã: TTH

Kon Tum

Mã: KT

Khánh Hòa

Mã: KH

G.8

65

15

42

G.7

913

156

620

G.6

7291

9110

4347

5343

3045

4773

2633

6973

9013

G.5

8687

3378

4876

G.4

53723

42624

67789

22819

41297

11693

14027

25171

47526

43781

48575

23629

76916

89818

73401

12082

61136

51238

71154

11014

74719

G.3

57410

75164

14644

39315

43477

49775

G.2

01575

41847

37145

G.1

70700

27672

88134

ĐB

756893

798207

168831

ĐầuHuếKon TumKhánh Hòa
0071
13,0,9,05,6,8,53,4,9
23,4,76,90
3--3,6,8,4,1
473,5,4,72,5
5-64
65,4--
753,8,1,5,23,6,7,5
87,912
91,7,3,3--

Kết quả xổ số miền Trung thứ 7 ngày 15-6-2024

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT 15/06/2024

Giải

Đà Nẵng

Mã: DNA

Quảng Ngãi

Mã: QNG

Đắk Nông

Mã: DNO

G.8

94

51

44

G.7

044

014

589

G.6

8700

9307

6504

2501

3742

3088

5156

8485

8176

G.5

6193

2372

6823

G.4

24936

10324

40561

59366

53542

90583

16042

58149

97212

35062

77664

77063

58594

87074

56950

17375

11913

42672

20476

09095

04793

G.3

93205

44286

51635

22879

95946

02642

G.2

84915

12928

55073

G.1

16902

49302

58837

ĐB

424008

588522

701315

ĐầuĐà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
00,7,4,5,2,81,2-
154,23,5
248,23
3657
44,2,22,94,6,2
5-16,0
61,62,4,3-
7-2,4,96,5,2,6,3
83,689,5
94,345,3

Kết quả xổ số miền Trung thứ 6 ngày 14-6-2024

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT 14/06/2024

Giải

Gia Lai

Mã: GL

Ninh Thuận

Mã: NT

G.8

78

80

G.7

584

936

G.6

9372

7352

2498

0544

8895

5307

G.5

0429

4849

G.4

58376

92812

63438

97336

07622

22355

39897

60225

40961

90668

23601

84943

79812

78764

G.3

21790

44607

30265

33615

G.2

87941

03707

G.1

29235

54744

ĐB

275418

338892

ĐầuGia LaiNinh Thuận
077,1,7
12,82,5
29,25
38,6,56
414,9,3,4
52,5-
6-1,8,4,5
78,2,6-
840
98,7,05,2

Kết quả xổ số miền Trung thứ 5 ngày 13-6-2024

KQXSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT 13/06/2024

Giải

Bình Định

Mã: BDI

Quảng Trị

Mã: QT

Quảng Bình

Mã: QB

G.8

32

59

70

G.7

655

223

683

G.6

6342

0448

6202

5053

0045

2950

6647

0593

8352

G.5

7141

1232

7130

G.4

23089

62436

21031

07927

96222

61079

01714

11815

04168

05264

04864

51517

01231

00965

10260

99781

07493

26615

58886

51426

86473

G.3

08921

28777

90322

38691

47466

45625

G.2

37098

72395

04855

G.1

99204

22050

37000

ĐB

866431

289941

106727

ĐầuBình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
02,4-0
145,75
27,2,13,26,5,7
32,6,1,12,10
42,8,15,17
559,3,0,02,5
6-8,4,4,50,6
79,7-0,3
89-3,1,6
981,53,3

Kết quả xổ số miền Trung thứ 4 ngày 12-6-2024

KQXSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT 12/06/2024

Giải

Đà Nẵng

Mã: DNA

Khánh Hòa

Mã: KH

G.8

59

78

G.7

571

657

G.6

3347

9950

5733

5443

6402

7710

G.5

4515

8414

G.4

29066

41051

53181

35748

29465

73385

51978

45383

48590

51721

94444

22781

75101

81247

G.3

14176

07232

50957

41738

G.2

98822

78547

G.1

65367

04189

ĐB

237610

268689

ĐầuĐà NẵngKhánh Hòa
0-2,1
15,00,4
221
33,28
47,83,4,7,7
59,0,17,7
66,5,7-
71,8,68
81,53,1,9,9
9-0

Kết quả xổ số miền Trung thứ 3 ngày 11-6-2024

SXMT » Xổ số miền Trung thứ Ba » XSMT 11/06/2024

Giải

Đắk Lắk

Mã: DLK

Quảng Nam

Mã: QNA

G.8

22

77

G.7

083

735

G.6

5650

3657

8432

6199

7647

3710

G.5

5479

1766

G.4

57376

70968

10096

56801

30901

04964

85011

31577

80708

46224

09289

42486

05261

89473

G.3

58717

02040

98278

47080

G.2

06679

28103

G.1

80758

21513

ĐB

116270

772841

ĐầuĐắk LắkQuảng Nam
01,18,3
11,70,3
224
325
407,1
50,7,8-
68,46,1
79,6,9,07,7,3,8
839,6,0
969

Kết quả xổ số miền Trung thứ 2 ngày 10-6-2024

SXMT » Xổ số miền Trung thứ Hai » XSMT 10/06/2024

Giải

Thừa Thiên Huế

Mã: TTH

Phú Yên

Mã: PY

G.8

40

79

G.7

114

450

G.6

7409

8934

3923

9718

6270

1081

G.5

6686

1177

G.4

15063

16843

29030

02831

52710

36697

88189

50290

50779

73449

41375

07553

62374

99856

G.3

68183

98232

62666

93448

G.2

03817

39039

G.1

18803

07448

ĐB

461491

248292

ĐầuHuếPhú Yên
09,3-
14,0,78
23-
34,0,1,29
40,39,8,8
5-0,3,6
636
7-9,0,7,9,5,4
86,9,31
97,10,2
in kq xsmt