Xổ số - Kết quả xổ số 3 miền - KQXS Hôm nay

XSMT - Kết quả Xổ số Miền Trung - SXMT hôm nay KQXSMT ngày 5-10-2024

Hôm nay chủ nhật, ngày 20-04-2025
Giải

Đà Nẵng

Mã: DNA

Quảng Ngãi

Mã: QNG

Đắk Nông

Mã: DNO

G.8

25

57

54

G.7

783

451

524

G.6

9856

1508

9595

4574

8559

7042

1476

4938

5254

G.5

6953

9764

7582

G.4

53639

28063

23321

72490

53831

63647

83741

23773

92839

62264

53278

69431

81714

17750

71746

64605

43834

24128

07844

53004

07831

G.3

98244

03078

33349

09769

66431

72222

G.2

83665

85037

46359

G.1

38796

09960

95673

ĐB

429217

007725

063322

ĐầuĐà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
08-5,4
174-
25,154,8,2,2
39,19,1,78,4,1,1
47,1,42,96,4
56,37,1,9,04,4,9
63,54,4,9,0-
784,3,86,3
83-2
95,0,6--

Kết quả xổ số miền Trung thứ 6 ngày 4-10-2024

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT 04/10/2024

Giải

Gia Lai

Mã: GL

Ninh Thuận

Mã: NT

G.8

22

33

G.7

923

319

G.6

7836

1899

0758

9857

5550

3491

G.5

3734

7250

G.4

57584

86385

18701

74012

27410

48629

76201

08343

45992

83905

98264

54459

06348

10481

G.3

14992

70394

34007

26683

G.2

34882

26619

G.1

54788

54493

ĐB

964733

960295

ĐầuGia LaiNinh Thuận
01,15,7
12,09,9
22,3,9-
36,4,33
4-3,8
587,0,0,9
6-4
7--
84,5,2,81,3
99,2,41,2,3,5

Kết quả xổ số miền Trung thứ 5 ngày 3-10-2024

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT 03/10/2024

Giải

Bình Định

Mã: BDI

Quảng Trị

Mã: QT

Quảng Bình

Mã: QB

G.8

69

18

83

G.7

052

638

085

G.6

3799

1592

6659

1845

4015

6893

5064

2307

2749

G.5

8769

3609

3264

G.4

03163

96365

70113

76595

32261

08392

06398

29680

20367

19770

28629

22529

65293

66124

47891

75299

70232

73226

06522

83011

29410

G.3

76730

06161

43512

41576

93166

25040

G.2

80071

33259

18854

G.1

39998

94082

30208

ĐB

117930

852571

573568

ĐầuBình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
0-97,8
138,5,21,0
2-9,9,46,2
30,082
4-59,0
52,994
69,9,3,5,1,174,4,6,8
710,6,1-
8-0,23,5
99,2,5,2,8,83,31,9

Kết quả xổ số miền Trung thứ 4 ngày 2-10-2024

KQXSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT 02/10/2024

Giải

Đà Nẵng

Mã: DNA

Khánh Hòa

Mã: KH

G.8

79

59

G.7

227

911

G.6

8771

7294

9411

2503

7949

1766

G.5

1444

1623

G.4

50327

51006

32693

13387

66277

68229

14054

63298

74642

42548

30811

17000

66891

25437

G.3

14464

07488

83161

53810

G.2

57012

78347

G.1

90535

52656

ĐB

021954

193108

ĐầuĐà NẵngKhánh Hòa
063,0,8
11,21,1,0
27,7,93
357
449,2,8,7
54,49,6
646,1
79,1,7-
87,8-
94,38,1

Kết quả xổ số miền Trung thứ 3 ngày 1-10-2024

KQXSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT 01/10/2024

Giải

Đắk Lắk

Mã: DLK

Quảng Nam

Mã: QNA

G.8

23

69

G.7

910

146

G.6

3420

7444

4600

0966

3333

0372

G.5

6009

0090

G.4

58755

05497

36485

23702

91783

97152

89002

01881

64416

89351

43881

42085

13280

25992

G.3

78819

79885

84873

95710

G.2

61087

47246

G.1

59265

53720

ĐB

532702

109333

ĐầuĐắk LắkQuảng Nam
00,9,2,2,2-
10,96,0
23,00
3-3,3
446,6
55,21
659,6
7-2,3
85,3,5,71,1,5,0
970,2

Kết quả xổ số miền Trung thứ 2 ngày 30-9-2024

SXMT » Xổ số miền Trung thứ Hai » XSMT 30/09/2024

Giải

Thừa Thiên Huế

Mã: TTH

Phú Yên

Mã: PY

G.8

71

61

G.7

044

456

G.6

7376

7709

9555

7638

9072

4950

G.5

7300

3629

G.4

81930

90853

31042

69971

55405

93322

00696

96420

39688

92115

17792

87551

63133

83448

G.3

25784

20747

42299

97971

G.2

49530

48071

G.1

71651

45212

ĐB

474746

445919

ĐầuHuếPhú Yên
09,0,5-
1-5,2,9
229,0
30,08,3
44,2,7,68
55,3,16,0,1
6-1
71,6,12,1,1
848
962,9

Kết quả xổ số miền Trung chủ nhật ngày 29-9-2024

SXMT » Xổ số miền Trung chủ Nhật » XSMT 29/09/2024

Giải

Thừa Thiên Huế

Mã: TTH

Kon Tum

Mã: KT

Khánh Hòa

Mã: KH

G.8

15

67

20

G.7

054

841

323

G.6

6531

8349

1469

9343

5304

6677

9094

7905

9900

G.5

7532

6462

4597

G.4

74984

08230

24714

31810

39732

43585

58586

10888

50584

77307

04636

47657

21060

27689

58635

75684

86004

84239

03496

87118

96408

G.3

54536

29142

93966

56534

05428

21901

G.2

68615

20465

70333

G.1

26811

03128

29487

ĐB

509044

978865

854940

ĐầuHuếKon TumKhánh Hòa
0-4,75,0,4,8,1
15,4,0,5,1-8
2-80,3,8
31,2,0,2,66,45,9,3
49,2,41,30
547-
697,2,0,6,5,5-
7-7-
84,5,68,4,94,7
9--4,7,6
in kq xsmt