Xổ số - Kết quả xổ số 3 miền - KQXS Hôm nay

XSMT - Kết quả Xổ số Miền Trung - SXMT hôm nay KQXSMT ngày 29-4-2024

Hôm nay thứ 2, ngày 25-11-2024
Giải

Thừa Thiên Huế

Mã: TTH

Phú Yên

Mã: PY

G.8

03

47

G.7

833

810

G.6

3109

6649

3232

3320

8690

4475

G.5

0003

1636

G.4

87122

44417

27555

37153

95896

74588

17115

62853

00827

31644

76271

95066

09004

50691

G.3

58607

68578

18028

71530

G.2

02619

07966

G.1

00306

77107

ĐB

983217

629502

ĐầuHuếPhú Yên
03,9,3,7,64,7,2
17,5,9,70
220,7,8
33,26,0
497,4
55,33
6-6,6
785,1
88-
960,1

Kết quả xổ số miền Trung chủ nhật ngày 28-4-2024

XSMT » XSMT Chủ nhật » XSMT 28/04/2024

Giải

Thừa Thiên Huế

Mã: TTH

Kon Tum

Mã: KT

Khánh Hòa

Mã: KH

G.8

99

25

68

G.7

367

787

230

G.6

3379

6745

1788

2091

0114

8858

7221

9368

0733

G.5

5510

9318

5194

G.4

85199

32981

07262

27351

66376

57914

43806

26257

70549

09056

96633

35585

94738

50173

42835

21521

37930

00826

33550

92100

98962

G.3

41302

17205

32784

24151

73119

64036

G.2

98934

83021

85874

G.1

90731

97638

19874

ĐB

645478

905021

014259

ĐầuHuếKon TumKhánh Hòa
06,2,5-0
10,44,89
2-5,1,11,1,6
34,13,8,80,3,5,0,6
459-
518,7,6,10,9
67,2-8,8,2
79,6,834,4
88,17,5,4-
99,914

Kết quả xổ số miền Trung thứ 7 ngày 27-4-2024

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT 27/04/2024

Giải

Đà Nẵng

Mã: DNA

Quảng Ngãi

Mã: QNG

Đắk Nông

Mã: DNO

G.8

79

27

55

G.7

801

980

123

G.6

3191

6337

4833

4879

9392

1211

4299

1039

1244

G.5

4077

6501

8396

G.4

85127

03396

83448

12267

63739

73770

85317

70744

64946

89336

20001

88947

84105

33408

65426

48804

12778

76897

58605

24382

55586

G.3

57193

91662

10231

06997

75064

23848

G.2

66007

26212

35656

G.1

94259

57970

50199

ĐB

341749

487281

575240

ĐầuĐà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
01,71,1,5,84,5
171,2-
2773,6
37,3,96,19
48,94,6,74,8,0
59-5,6
67,2-4
79,7,09,08
8-0,12,6
91,6,32,79,6,7,9

Kết quả xổ số miền Trung thứ 6 ngày 26-4-2024

KQXSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT 26/04/2024

Giải

Gia Lai

Mã: GL

Ninh Thuận

Mã: NT

G.8

96

31

G.7

211

540

G.6

4331

8371

3728

1994

7899

0535

G.5

7893

3718

G.4

74246

96387

26890

82753

03687

69664

56874

72207

78456

90722

32287

36864

82566

90238

G.3

31376

25991

47667

96890

G.2

93323

88618

G.1

22425

76120

ĐB

585889

780439

ĐầuGia LaiNinh Thuận
0-7
118,8
28,3,52,0
311,5,8,9
460
536
644,6,7
71,4,6-
87,7,97
96,3,0,14,9,0

Kết quả xổ số miền Trung thứ 5 ngày 25-4-2024

KQXSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT 25/04/2024

Giải

Bình Định

Mã: BDI

Quảng Trị

Mã: QT

Quảng Bình

Mã: QB

G.8

98

60

81

G.7

288

081

707

G.6

5186

3211

7358

0371

7029

2408

0986

2003

4671

G.5

4623

8675

3792

G.4

62990

97757

43117

51659

47174

19987

20573

28386

84177

24486

48035

39148

15875

77248

69064

61452

76676

47680

76922

32246

52555

G.3

07704

72501

51223

05852

45842

03050

G.2

94393

37937

41964

G.1

16539

10558

15447

ĐB

288648

126179

137522

ĐầuBình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
04,187,3
11,7--
239,32,2
395,7-
488,86,2,7
58,7,92,82,5,0
6-04,4
74,31,5,7,5,91,6
88,6,71,6,61,6,0
98,0,3-2

Kết quả xổ số miền Trung thứ 4 ngày 24-4-2024

SXMT » Xổ số miền Trung thứ Tư » XSMT 24/04/2024

Giải

Đà Nẵng

Mã: DNA

Khánh Hòa

Mã: KH

G.8

41

05

G.7

579

463

G.6

2594

7417

2109

8059

1121

8406

G.5

1879

0263

G.4

02797

16335

30930

02929

45178

92885

93932

24797

69979

61652

52893

92653

03905

88137

G.3

04715

59009

31764

93711

G.2

32354

49955

G.1

24808

37738

ĐB

080393

862862

ĐầuĐà NẵngKhánh Hòa
09,9,85,6,5
17,51
291
35,0,27,8
41-
549,2,3,5
6-3,3,4,2
79,9,89
85-
94,7,37,3

Kết quả xổ số miền Trung thứ 3 ngày 23-4-2024

SXMT » Xổ số miền Trung thứ Ba » XSMT 23/04/2024

Giải

Đắk Lắk

Mã: DLK

Quảng Nam

Mã: QNA

G.8

86

02

G.7

214

163

G.6

0316

5587

4715

7416

4571

4747

G.5

4016

3481

G.4

55416

36539

09787

81377

56768

16140

55567

36078

99500

79777

68906

43010

03438

43988

G.3

79248

43612

90865

87292

G.2

02407

71907

G.1

34986

64375

ĐB

402215

544672

ĐầuĐắk LắkQuảng Nam
072,0,6,7
14,6,5,6,6,2,56,0
2--
398
40,87
5--
68,73,5
771,8,7,5,2
86,7,7,61,8
9-2
in kq xsmt