Xổ số - Kết quả xổ số 3 miền - KQXS Hôm nay

XSMT - Kết quả Xổ số Miền Trung - SXMT hôm nay KQXSMT ngày 22-4-2024

Hôm nay thứ 2, ngày 25-11-2024
Giải

Thừa Thiên Huế

Mã: TTH

Phú Yên

Mã: PY

G.8

57

64

G.7

517

124

G.6

1729

6476

0428

7964

9410

1932

G.5

4909

0895

G.4

34882

55876

29781

82609

02752

92182

25217

94198

25584

63324

77880

45528

47113

67579

G.3

96845

91923

32714

36647

G.2

43752

70918

G.1

74319

29163

ĐB

421244

939149

ĐầuHuếPhú Yên
09,9-
17,7,90,3,4,8
29,8,34,4,8
3-2
45,47,9
57,2,2-
6-4,4,3
76,69
82,1,24,0
9-5,8

Kết quả xổ số miền Trung chủ nhật ngày 21-4-2024

XSMT » XSMT Chủ nhật » XSMT 21/04/2024

Giải

Thừa Thiên Huế

Mã: TTH

Kon Tum

Mã: KT

Khánh Hòa

Mã: KH

G.8

03

48

71

G.7

059

864

145

G.6

9222

5074

0639

2137

1699

5360

0503

5307

4010

G.5

0839

1813

6122

G.4

57415

58741

58449

35031

45964

94550

72926

99416

49944

80354

41746

87940

32612

06792

61471

42185

72739

39051

63788

42453

49378

G.3

81107

90065

04426

86261

53015

79895

G.2

22887

56022

56741

G.1

54959

39427

08666

ĐB

985186

735295

615582

ĐầuHuếKon TumKhánh Hòa
03,7-3,7
153,6,20,5
22,66,2,72
39,9,179
41,98,4,6,05,1
59,0,941,3
64,54,0,16
74-1,1,8
87,6-5,8,2
9-9,2,55

Kết quả xổ số miền Trung thứ 7 ngày 20-4-2024

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT 20/04/2024

Giải

Đà Nẵng

Mã: DNA

Quảng Ngãi

Mã: QNG

Đắk Nông

Mã: DNO

G.8

76

76

52

G.7

120

567

094

G.6

9223

6301

9480

4834

7128

4367

4317

4393

1638

G.5

8017

6833

9099

G.4

47620

76454

39179

44220

38791

09159

33140

95504

05196

06192

31570

94654

98251

26004

85274

70682

63567

71423

59440

16851

25026

G.3

75761

47764

47928

42735

85276

21547

G.2

78868

02873

41354

G.1

42351

35946

00514

ĐB

942256

022733

525010

ĐầuĐà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
014,4-
17-7,4,0
20,3,0,08,83,6
3-4,3,5,38
4060,7
54,9,1,64,12,1,4
61,4,87,77
76,96,0,34,6
80-2
916,24,3,9

Kết quả xổ số miền Trung thứ 6 ngày 19-4-2024

KQXSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT 19/04/2024

Giải

Gia Lai

Mã: GL

Ninh Thuận

Mã: NT

G.8

87

30

G.7

360

604

G.6

6803

4363

1436

6556

6128

2687

G.5

8515

1437

G.4

16052

16849

06394

94184

18993

48826

22301

99298

93081

69100

22458

03046

68537

39233

G.3

10796

68413

86811

87469

G.2

85777

62139

G.1

58683

98096

ĐB

147991

231269

ĐầuGia LaiNinh Thuận
03,14,0
15,31
268
360,7,7,3,9
496
526,8
60,39,9
77-
87,4,37,1
94,3,6,18,6

Kết quả xổ số miền Trung thứ 5 ngày 18-4-2024

KQXSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT 18/04/2024

Giải

Bình Định

Mã: BDI

Quảng Trị

Mã: QT

Quảng Bình

Mã: QB

G.8

25

64

17

G.7

493

807

016

G.6

5115

3631

9334

3078

6531

5101

6008

3529

6495

G.5

9579

1003

0246

G.4

14184

36074

39297

25331

03336

60411

92149

72415

48655

84171

65699

14118

82030

35618

26245

43567

92375

81332

28233

71551

86623

G.3

43212

33240

47089

26564

17987

58318

G.2

06731

70113

74516

G.1

84329

74485

20204

ĐB

645366

998654

559649

ĐầuBình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
0-7,1,38,4
15,1,25,8,8,37,6,8,6
25,9-9,3
31,4,1,6,11,02,3
49,0-6,5,9
5-5,41
664,47
79,48,15
849,57
93,795

Kết quả xổ số miền Trung thứ 4 ngày 17-4-2024

SXMT » Xổ số miền Trung thứ Tư » XSMT 17/04/2024

Giải

Đà Nẵng

Mã: DNA

Khánh Hòa

Mã: KH

G.8

66

31

G.7

406

648

G.6

5997

8213

9185

5307

9172

8611

G.5

5179

3689

G.4

47523

72708

28663

95045

15417

46864

74856

70544

94700

31933

70592

94300

59075

22990

G.3

16638

42395

76608

22388

G.2

27034

67973

G.1

72724

08403

ĐB

263224

328534

ĐầuĐà NẵngKhánh Hòa
06,87,0,0,8,3
13,71
23,4,4-
38,41,3,4
458,4
56-
66,3,4-
792,5,3
859,8
97,52,0

Kết quả xổ số miền Trung thứ 3 ngày 16-4-2024

SXMT » Xổ số miền Trung thứ Ba » XSMT 16/04/2024

Giải

Đắk Lắk

Mã: DLK

Quảng Nam

Mã: QNA

G.8

42

00

G.7

777

114

G.6

0038

4444

2290

9380

8745

0175

G.5

8613

9619

G.4

85152

03994

00111

63873

68882

25680

82432

10937

69707

26209

65612

76531

18338

14074

G.3

83208

63205

95018

24739

G.2

75023

22729

G.1

19525

72697

ĐB

506704

523278

ĐầuĐắk LắkQuảng Nam
08,5,40,7,9
13,14,9,2,8
23,59
38,27,1,8,9
42,45
52-
6--
77,35,4,8
82,00
90,47
in kq xsmt