Xổ số - Kết quả xổ số 3 miền - KQXS Hôm nay

XSMT - Kết quả Xổ số Miền Trung - SXMT hôm nay KQXSMT ngày 15-4-2024

Hôm nay thứ 2, ngày 25-11-2024
Giải

Thừa Thiên Huế

Mã: TTH

Phú Yên

Mã: PY

G.8

13

23

G.7

292

536

G.6

6946

6400

6351

3097

9394

8815

G.5

7922

1210

G.4

47148

79999

49213

22807

48046

93799

30152

82469

33408

67129

81691

02728

33121

14597

G.3

94213

58888

95364

04717

G.2

51304

72318

G.1

75688

78435

ĐB

208358

049036

ĐầuHuếPhú Yên
00,7,48
13,3,35,0,7,8
223,9,8,1
3-6,5,6
46,8,6-
51,2,8-
6-9,4
7--
88,8-
92,9,97,4,1,7

Kết quả xổ số miền Trung chủ nhật ngày 14-4-2024

XSMT » XSMT Chủ nhật » XSMT 14/04/2024

Giải

Thừa Thiên Huế

Mã: TTH

Kon Tum

Mã: KT

Khánh Hòa

Mã: KH

G.8

34

86

01

G.7

503

261

351

G.6

5009

2854

7895

0851

2622

4416

8557

0923

3565

G.5

7123

0328

0365

G.4

63776

58450

01777

07014

52623

91496

01875

71136

97286

55146

23941

69310

23713

38784

70016

40689

41806

42586

58812

54266

52441

G.3

05102

02933

27122

86964

74158

70097

G.2

71191

59686

07357

G.1

16039

25568

64599

ĐB

706255

270022

473105

ĐầuHuếKon TumKhánh Hòa
03,9,2-1,6,5
146,0,36,2
23,32,8,2,23
34,3,96-
4-6,11
54,0,511,7,8,7
6-1,4,85,5,6
76,7,5--
8-6,6,4,69,6
95,6,1-7,9

Kết quả xổ số miền Trung thứ 7 ngày 13-4-2024

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT 13/04/2024

Giải

Đà Nẵng

Mã: DNA

Quảng Ngãi

Mã: QNG

Đắk Nông

Mã: DNO

G.8

15

33

95

G.7

284

543

543

G.6

8695

1110

7886

9258

6818

3554

8109

7776

6870

G.5

8115

7260

7896

G.4

13233

59832

80167

73909

89459

08644

02709

49290

29174

74093

00065

25649

76579

19559

84906

86500

01257

33748

84482

65517

87932

G.3

85278

18495

07050

77694

49041

00709

G.2

31258

68854

21369

G.1

36140

45983

98417

ĐB

590891

091461

768029

ĐầuĐà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
09,9-9,6,0,9
15,0,587,7
2--9
33,232
44,03,93,8,1
59,88,4,9,0,47
670,5,19
784,96,0
84,632
95,5,10,3,45,6

Kết quả xổ số miền Trung thứ 6 ngày 12-4-2024

KQXSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT 12/04/2024

Giải

Gia Lai

Mã: GL

Ninh Thuận

Mã: NT

G.8

30

57

G.7

654

827

G.6

5428

1951

4100

4136

4720

1163

G.5

4928

2465

G.4

76261

48675

10480

09461

62969

71322

26774

88915

35060

19958

38918

53011

90658

39844

G.3

91108

96333

01238

79710

G.2

54143

80946

G.1

25210

60755

ĐB

403367

465562

ĐầuGia LaiNinh Thuận
00,8-
105,8,1,0
28,8,27,0
30,36,8
434,6
54,17,8,8,5
61,1,9,73,5,0,2
75,4-
80-
9--

Kết quả xổ số miền Trung thứ 5 ngày 11-4-2024

KQXSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT 11/04/2024

Giải

Bình Định

Mã: BDI

Quảng Trị

Mã: QT

Quảng Bình

Mã: QB

G.8

40

84

50

G.7

178

612

421

G.6

0168

2812

0482

3913

4239

4890

6841

1420

2442

G.5

5765

8816

9215

G.4

26779

14682

33233

61033

17099

83483

16241

69090

25712

15836

37219

14522

39031

96166

70438

67352

99590

10561

61055

50332

93997

G.3

93435

53438

73223

32330

76751

47916

G.2

19714

60605

50938

G.1

09089

16945

61314

ĐB

413781

833501

597576

ĐầuBình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
0-5,1-
12,42,3,6,2,95,6,4
2-2,31,0
33,3,5,89,6,1,08,2,8
40,151,2
5--0,2,5,1
68,561
78,9-6
82,2,3,9,14-
990,00,7

Kết quả xổ số miền Trung thứ 4 ngày 10-4-2024

SXMT » Xổ số miền Trung thứ Tư » XSMT 10/04/2024

Giải

Đà Nẵng

Mã: DNA

Khánh Hòa

Mã: KH

G.8

22

22

G.7

172

427

G.6

5740

6001

5428

6143

9713

8380

G.5

8249

2222

G.4

86911

92784

88328

24365

87891

12135

14372

02513

42784

54849

92229

68425

17801

30652

G.3

01223

46530

61385

14283

G.2

78452

24687

G.1

98251

90794

ĐB

035606

182714

ĐầuĐà NẵngKhánh Hòa
01,61
113,3,4
22,8,8,32,7,2,9,5
35,0-
40,93,9
52,12
65-
72,2-
840,4,5,3,7
914

Kết quả xổ số miền Trung thứ 3 ngày 9-4-2024

SXMT » Xổ số miền Trung thứ Ba » XSMT 09/04/2024

Giải

Đắk Lắk

Mã: DLK

Quảng Nam

Mã: QNA

G.8

32

14

G.7

917

338

G.6

1561

5133

8849

1665

6138

6864

G.5

5702

5582

G.4

16699

85349

31899

79963

20661

90126

98633

11636

66695

07247

06473

24539

54168

16152

G.3

00760

28511

49631

49033

G.2

25376

23044

G.1

18579

78736

ĐB

147361

850181

ĐầuĐắk LắkQuảng Nam
02-
17,14
26-
32,3,38,8,6,9,1,3,6
49,97,4
5-2
61,3,1,0,15,4,8
76,93
8-2,1
99,95
in kq xsmt