Xổ số - Kết quả xổ số 3 miền - KQXS Hôm nay

XSMT - Kết quả Xổ số Miền Trung - SXMT hôm nay KQXSMT ngày 1-4-2024

Hôm nay thứ 2, ngày 25-11-2024
Giải

Thừa Thiên Huế

Mã: TTH

Phú Yên

Mã: PY

G.8

49

43

G.7

284

334

G.6

8770

3051

3111

2807

8469

4139

G.5

0174

4910

G.4

04715

05786

28160

56339

00256

75762

06473

98965

17140

69448

32862

82028

56326

90984

G.3

83862

98066

72307

89792

G.2

82254

28699

G.1

47579

56300

ĐB

168287

729799

ĐầuHuếPhú Yên
0-7,7,0
11,50
2-8,6
394,9
493,0,8
51,6,4-
60,2,2,69,5,2
70,4,3,9-
84,6,74
9-2,9,9

Kết quả xổ số miền Trung chủ nhật ngày 31-3-2024

XSMT » XSMT Chủ nhật » XSMT 31/03/2024

Giải

Thừa Thiên Huế

Mã: TTH

Kon Tum

Mã: KT

Khánh Hòa

Mã: KH

G.8

45

12

82

G.7

533

860

240

G.6

5636

3905

9497

6020

0915

3245

2133

0881

2310

G.5

0385

9948

7515

G.4

78559

20921

04207

78697

40759

30153

22286

81926

22695

75582

86774

23470

88836

60882

79740

45290

31863

88880

00604

39396

58006

G.3

20596

79670

89502

90713

31772

04960

G.2

26055

17483

92665

G.1

34607

23776

19088

ĐB

459200

155156

210815

ĐầuHuếKon TumKhánh Hòa
05,7,7,024,6
1-2,5,30,5,5
210,6-
33,663
455,80,0
59,9,3,56-
6-03,0,5
704,0,62
85,62,2,32,1,0,8
97,7,650,6

Kết quả xổ số miền Trung thứ 7 ngày 30-3-2024

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT 30/03/2024

Giải

Đà Nẵng

Mã: DNA

Quảng Ngãi

Mã: QNG

Đắk Nông

Mã: DNO

G.8

09

08

26

G.7

242

857

372

G.6

1684

8873

4175

6860

5479

3111

3005

7205

1719

G.5

3716

9758

8674

G.4

15934

00559

95993

60298

72606

51788

08333

50640

04974

82750

37466

38407

04054

59383

75659

77652

68756

15076

60093

70912

52074

G.3

75373

10690

78570

67408

23957

32521

G.2

48131

40721

54921

G.1

48006

27290

99067

ĐB

082493

660752

066786

ĐầuĐà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
09,6,68,7,85,5
1619,2
2-16,1,1
34,3,1--
420-
597,8,0,4,29,2,6,7
6-0,67
73,5,39,4,02,4,6,4
84,836
93,8,0,303

Kết quả xổ số miền Trung thứ 6 ngày 29-3-2024

KQXSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT 29/03/2024

Giải

Gia Lai

Mã: GL

Ninh Thuận

Mã: NT

G.8

23

26

G.7

808

119

G.6

8126

7664

3701

7047

8380

3494

G.5

2705

4701

G.4

05354

50364

91799

16520

30523

31493

13043

00850

61398

68514

56449

94286

82413

55070

G.3

92786

18175

29227

64534

G.2

17590

06384

G.1

40233

00822

ĐB

786688

417381

ĐầuGia LaiNinh Thuận
08,1,51
1-9,4,3
23,6,0,36,7,2
334
437,9
540
64,4-
750
86,80,6,4,1
99,3,04,8

Kết quả xổ số miền Trung thứ 5 ngày 28-3-2024

KQXSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT 28/03/2024

Giải

Bình Định

Mã: BDI

Quảng Trị

Mã: QT

Quảng Bình

Mã: QB

G.8

93

33

56

G.7

559

502

119

G.6

3071

2578

7629

3965

5577

4388

5223

6944

3345

G.5

7583

4547

5662

G.4

42052

83847

57948

32345

23679

83723

23086

86868

45508

73473

13638

85074

90666

41477

37627

85555

10913

71049

47802

66685

73775

G.3

58560

79183

00477

94856

66627

59439

G.2

55250

93710

60951

G.1

47528

08080

01239

ĐB

315683

900167

447955

ĐầuBình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
0-2,82
1-09,3
29,3,8-3,7,7
3-3,89,9
47,8,574,5,9
59,2,066,5,1,5
605,8,6,72
71,8,97,3,4,7,75
83,6,3,38,05
93--

Kết quả xổ số miền Trung thứ 4 ngày 27-3-2024

SXMT » Xổ số miền Trung thứ Tư » XSMT 27/03/2024

Giải

Đà Nẵng

Mã: DNA

Khánh Hòa

Mã: KH

G.8

92

83

G.7

400

303

G.6

2348

6200

6299

5771

8601

5321

G.5

8923

0061

G.4

82677

06255

03899

28051

02759

38749

04772

66352

06727

37744

56052

10983

76759

98122

G.3

60110

21638

21080

36638

G.2

70216

93241

G.1

21522

72422

ĐB

954722

250326

ĐầuĐà NẵngKhánh Hòa
00,03,1
10,6-
23,2,21,7,2,2,6
388
48,94,1
55,1,92,2,9
6-1
77,21
8-3,3,0
92,9,9-

Kết quả xổ số miền Trung thứ 3 ngày 26-3-2024

SXMT » Xổ số miền Trung thứ Ba » XSMT 26/03/2024

Giải

Đắk Lắk

Mã: DLK

Quảng Nam

Mã: QNA

G.8

81

91

G.7

664

648

G.6

9280

5794

4142

0969

5444

1882

G.5

6851

8118

G.4

93163

95281

35086

34239

46722

28840

06526

57258

36206

22616

13110

93148

06544

55062

G.3

63693

89010

84023

02064

G.2

63048

94433

G.1

74697

62618

ĐB

017700

999151

ĐầuĐắk LắkQuảng Nam
006
108,6,0,8
22,63
393
42,0,88,4,8,4
518,1
64,39,2,4
7--
81,0,1,62
94,3,71
in kq xsmt