Xổ số - Kết quả xổ số 3 miền - KQXS Hôm nay

XSMT - Kết quả Xổ số Miền Trung - SXMT hôm nay KQXSMT ngày 18-3-2024

Hôm nay thứ 2, ngày 25-11-2024
Giải

Thừa Thiên Huế

Mã: TTH

Phú Yên

Mã: PY

G.8

30

64

G.7

851

811

G.6

3398

0628

2083

2285

2889

1635

G.5

1953

4972

G.4

53272

33293

67934

85214

15654

87503

92426

38185

95142

27920

48726

52957

19543

69064

G.3

28424

71217

00088

61809

G.2

70124

42152

G.1

42671

38858

ĐB

899284

097850

ĐầuHuếPhú Yên
039
14,71
28,6,4,40,6
30,45
4-2,3
51,3,47,2,8,0
6-4,4
72,12
83,45,9,5,8
98,3-

Kết quả xổ số miền Trung chủ nhật ngày 17-3-2024

XSMT » XSMT Chủ nhật » XSMT 17/03/2024

Giải

Thừa Thiên Huế

Mã: TTH

Kon Tum

Mã: KT

Khánh Hòa

Mã: KH

G.8

09

02

03

G.7

030

236

339

G.6

6850

8665

9510

7273

8514

3055

1320

6907

2178

G.5

3199

1050

5489

G.4

83560

90540

88757

37302

94278

77736

21571

87668

27966

61035

82176

50231

30979

97639

02938

67525

36171

30314

23654

67002

66163

G.3

74247

70076

30413

42427

64520

34414

G.2

60119

94571

32694

G.1

58953

31080

88448

ĐB

822130

649696

497602

ĐầuHuếKon TumKhánh Hòa
09,223,7,2,2
10,94,34,4
2-70,5,0
30,6,06,5,1,99,8
40,7-8
50,7,35,04
65,08,63
78,1,63,6,9,18,1
8-09
9964

Kết quả xổ số miền Trung thứ 7 ngày 16-3-2024

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT 16/03/2024

Giải

Đà Nẵng

Mã: DNA

Quảng Ngãi

Mã: QNG

Đắk Nông

Mã: DNO

G.8

25

03

48

G.7

958

170

423

G.6

6364

4277

6386

1223

1668

6186

3620

8119

9715

G.5

0451

4989

3084

G.4

08635

92435

38285

45799

62002

60174

39406

44038

76802

75927

39312

13921

90233

05007

85932

37441

04138

17970

70920

46902

51752

G.3

03786

51207

99906

92117

39175

72498

G.2

92703

60514

04690

G.1

50503

76682

67384

ĐB

864903

483597

674052

ĐầuĐà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
02,6,7,3,3,33,2,7,62
1-2,7,49,5
253,7,13,0,0
35,58,32,8
4--8,1
58,1-2,2
648-
77,400,5
86,5,66,9,24,4
9978,0

Kết quả xổ số miền Trung thứ 6 ngày 15-3-2024

KQXSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT 15/03/2024

Giải

Gia Lai

Mã: GL

Ninh Thuận

Mã: NT

G.8

83

56

G.7

845

064

G.6

2483

3870

3855

1869

6209

6929

G.5

5582

5227

G.4

43067

40618

37558

10096

92502

83217

06986

58372

48786

75727

57454

99476

37257

94615

G.3

18954

89906

16428

78129

G.2

64530

34641

G.1

38600

14509

ĐB

199174

974278

ĐầuGia LaiNinh Thuận
02,6,09,9
18,75
2-9,7,7,8,9
30-
451
55,8,46,4,7
674,9
70,42,6,8
83,3,2,66
96-

Kết quả xổ số miền Trung thứ 5 ngày 14-3-2024

KQXSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT 14/03/2024

Giải

Bình Định

Mã: BDI

Quảng Trị

Mã: QT

Quảng Bình

Mã: QB

G.8

07

34

49

G.7

197

438

516

G.6

5567

5454

4818

4938

2488

7733

2552

6620

9737

G.5

2994

9846

5101

G.4

19957

39711

03292

52230

12575

11140

13591

37933

18195

83905

14595

11730

65680

49057

51612

33282

45390

71623

95356

57612

15173

G.3

84726

23878

50307

10258

24496

83458

G.2

38963

32011

64709

G.1

30935

29043

86391

ĐB

849263

596178

399171

ĐầuBình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
075,71,9
18,116,2,2
26-0,3
30,54,8,8,3,3,07
406,39
54,77,82,6,8
67,3,3--
75,883,1
8-8,02
97,4,2,15,50,6,1

Kết quả xổ số miền Trung thứ 4 ngày 13-3-2024

SXMT » Xổ số miền Trung thứ Tư » XSMT 13/03/2024

Giải

Đà Nẵng

Mã: DNA

Khánh Hòa

Mã: KH

G.8

74

84

G.7

801

943

G.6

3916

7664

9542

4437

4251

3990

G.5

7248

9186

G.4

38143

84891

40408

93818

66208

92895

08796

26290

94003

68257

64991

40743

95111

48825

G.3

08010

67605

85841

59590

G.2

97102

89055

G.1

70480

14365

ĐB

726763

508499

ĐầuĐà NẵngKhánh Hòa
01,8,8,5,23
16,8,01
2-5
3-7
42,8,33,3,1
5-1,7,5
64,35
74-
804,6
91,5,60,0,1,0,9

Kết quả xổ số miền Trung thứ 3 ngày 12-3-2024

SXMT » Xổ số miền Trung thứ Ba » XSMT 12/03/2024

Giải

Đắk Lắk

Mã: DLK

Quảng Nam

Mã: QNA

G.8

91

96

G.7

366

461

G.6

8379

7208

7503

3704

4319

6501

G.5

4613

3615

G.4

30645

83712

23819

54994

72055

91598

18290

32288

39972

43221

19143

52443

11790

50849

G.3

11688

21391

41093

65957

G.2

42370

74090

G.1

35639

96859

ĐB

509871

882163

ĐầuĐắk LắkQuảng Nam
08,34,1
13,2,99,5
2-1
39-
453,3,9
557,9
661,3
79,0,12
888
91,4,8,0,16,0,3,0
in kq xsmt