Xổ số - Kết quả xổ số 3 miền - KQXS Hôm nay

XSMT - Kết quả Xổ số Miền Trung - SXMT hôm nay KQXSMT ngày 11-3-2024

Hôm nay thứ 3, ngày 26-11-2024
Giải

Thừa Thiên Huế

Mã: TTH

Phú Yên

Mã: PY

G.8

00

80

G.7

892

846

G.6

7406

8027

3598

9762

2961

7811

G.5

0519

9612

G.4

08738

10935

53692

19185

83066

88629

27911

85724

69628

11262

64258

48251

77686

57715

G.3

32380

42055

72412

63743

G.2

33683

73083

G.1

64553

03384

ĐB

736956

076557

ĐầuHuếPhú Yên
00,6-
19,11,2,5,2
27,94,8
38,5-
4-6,3
55,3,68,1,7
662,1,2
7--
85,0,30,6,3,4
92,8,2-

Kết quả xổ số miền Trung chủ nhật ngày 10-3-2024

XSMT » XSMT Chủ nhật » XSMT 10/03/2024

Giải

Thừa Thiên Huế

Mã: TTH

Kon Tum

Mã: KT

Khánh Hòa

Mã: KH

G.8

02

98

36

G.7

674

614

825

G.6

3482

7781

1078

3542

3760

7662

5186

2529

4201

G.5

3601

6754

2515

G.4

29481

74327

98175

51911

80615

07673

13414

38416

19765

81304

37080

73735

73139

77775

99025

09139

87914

03680

09547

95348

85084

G.3

66899

76360

47136

49772

77985

22934

G.2

02308

04924

32223

G.1

48518

86304

06866

ĐB

647917

638893

937534

ĐầuHuếKon TumKhánh Hòa
02,1,84,41
11,5,4,8,74,65,4
2745,9,5,3
3-5,9,66,9,4,4
4-27,8
5-4-
600,2,56
74,8,5,35,2-
82,1,106,0,4,5
998,3-

Kết quả xổ số miền Trung thứ 7 ngày 9-3-2024

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT 09/03/2024

Giải

Đà Nẵng

Mã: DNA

Quảng Ngãi

Mã: QNG

Đắk Nông

Mã: DNO

G.8

67

18

28

G.7

269

143

408

G.6

7224

2602

8085

3216

2621

2292

2170

3776

4619

G.5

6602

7731

8329

G.4

16817

96830

43909

85198

55881

90880

17779

68312

86717

36336

71929

26620

28520

79410

99660

68584

64337

96844

76545

57730

31020

G.3

23724

86337

27289

29862

22290

97645

G.2

80079

30977

84578

G.1

50990

19672

36821

ĐB

930105

695725

739828

ĐầuĐà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
02,2,9,5-8
178,6,2,7,09
24,41,9,0,0,58,9,0,1,8
30,71,67,0
4-34,5,5
5---
67,920
79,97,20,6,8
85,1,094
98,020

Kết quả xổ số miền Trung thứ 6 ngày 8-3-2024

KQXSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT 08/03/2024

Giải

Gia Lai

Mã: GL

Ninh Thuận

Mã: NT

G.8

15

16

G.7

088

059

G.6

8960

7611

7058

3266

5758

9084

G.5

4382

6169

G.4

89561

93931

94229

29559

72058

34438

10777

95853

86486

12789

08910

18087

87377

97752

G.3

27450

76688

57282

51615

G.2

81616

38290

G.1

64922

29990

ĐB

239343

648970

ĐầuGia LaiNinh Thuận
0--
15,1,66,0,5
29,2-
31,8-
43-
58,9,8,09,8,3,2
60,16,9
777,0
88,2,84,6,9,7,2
9-0,0

Kết quả xổ số miền Trung thứ 5 ngày 7-3-2024

KQXSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT 07/03/2024

Giải

Bình Định

Mã: BDI

Quảng Trị

Mã: QT

Quảng Bình

Mã: QB

G.8

87

49

60

G.7

908

674

828

G.6

7910

8998

3137

2728

0843

1778

1179

5423

4397

G.5

1238

7713

9284

G.4

57395

34092

38436

37033

95762

17193

54342

59174

27679

59329

41437

62057

46481

44839

13450

01478

56028

51792

83707

94303

69891

G.3

23496

41802

31649

14663

41467

62463

G.2

08092

11338

29628

G.1

87093

88523

90792

ĐB

950417

868014

715054

ĐầuBình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
08,2-7,3
10,73,4-
2-8,9,38,3,8,8
37,8,6,37,9,8-
429,3,9-
5-70,4
6230,7,3
7-4,8,4,99,8
8714
98,5,2,3,6,2,3-7,2,1,2

Kết quả xổ số miền Trung thứ 4 ngày 6-3-2024

SXMT » Xổ số miền Trung thứ Tư » XSMT 06/03/2024

Giải

Đà Nẵng

Mã: DNA

Khánh Hòa

Mã: KH

G.8

45

72

G.7

280

640

G.6

9130

1774

0970

1901

1777

9503

G.5

9189

5873

G.4

99618

56696

07450

03050

77526

39117

47199

56814

41500

56393

46194

63914

95066

96021

G.3

71620

29207

66197

77725

G.2

94014

10895

G.1

92175

49418

ĐB

499850

045366

ĐầuĐà NẵngKhánh Hòa
071,3,0
18,7,44,4,8
26,01,5
30-
450
50,0,0-
6-6,6
74,0,52,7,3
80,9-
96,93,4,7,5

Kết quả xổ số miền Trung thứ 3 ngày 5-3-2024

SXMT » Xổ số miền Trung thứ Ba » XSMT 05/03/2024

Giải

Đắk Lắk

Mã: DLK

Quảng Nam

Mã: QNA

G.8

14

74

G.7

401

262

G.6

2240

8934

2846

2576

8003

5744

G.5

1863

6233

G.4

73235

28728

02395

48993

53810

04642

02627

36589

43898

14381

62247

09202

01295

47241

G.3

10177

57533

43694

15306

G.2

46465

45040

G.1

64214

86223

ĐB

433523

629473

ĐầuĐắk LắkQuảng Nam
013,2,6
14,0,4-
28,7,33
34,5,33
40,6,24,7,1,0
5--
63,52
774,6,3
8-9,1
95,38,5,4
in kq xsmt